Pronunciation
I. PRONUNCIATION
Practise reading the following sentences, paying attention to the stressed syllables.
(Thực hành đọc các câu sau, chú ý đến các âm tiết được nhấn mạnh.)
1. Tell me the time.
(Cho tôi biết thời gian.)
2. Show me the way.
(Hãy chỉ đường cho tôi.)
3. He bought some carrots and cabbages.
(Anh ấy mua một ít cà rốt và cải bắp.)
4. Come for a swim.
(Hãy đến bơi nhé.)
5. Look at the clock on the mantelpiece.
(Nhìn vào đồng hồ trên chiếc áo choàng.)
6. I think he wants to go tomorrow.
(Tôi nghĩ anh ấy muốn đi vào ngày mai.)
7. It's not the one I want.
(Đó không phải là cái mà tôi muốn.)
8. Most of them have arrived on the bus.
(Hầu hết trong số họ đã đến trên xe buýt.)
9. Walk down the path to the end of the canal.
(Đi bộ xuống con đường đến cuối kênh.)
10. I’m going home today for Christmas.
(Tôi sẽ về nhà vào dịp giáng sinh.)
11. A bird in the hand is worth two in the bush.
(Một con chim trong tay có giá trị như hai con trong bụi rậm.)
12. If you don't have the best, make the best of what you have.
(Nếu bạn không có những gì tốt nhất, hãy tận dụng hết những gì bạn có.)
Grammar 1
II. GRAMMAR
Exercise 1: Complete the sentences, using may/might with one verb in the box.
(Hoàn chỉnh câu, dùng may / might với một động từ trong khung.)
bite (cắn) break (làm vỡ) need (cần) rain (mưa) slip (trượt chân) wake (thức dậy) |
1. Take an umbrella with you when you go out. It might rain later.
(Mang theo ô khi bạn đi ra ngoài. Trời có thể mưa.)
2. Don’t make too much noise. You …………….the baby up.
3. Be careful of that dog. It………….you.
4. I don’t think we should throw that letter away. We ………….it later.
5. Be careful. The footpath is very icy. You …………………..
6. I don’t want the children to play in this room. They ……………..something
Lời giải chi tiết:
2. Don’t make too much noise. You may/might wake the baby up.
(Không gây tiếng ồn quá nhiều. Bạn đánh thức đứa bé.)
wake sb up: đánh thức ai dậy.
3. Be careful of that dog. It may / might bite you.
(Hãy cẩn thận với con chó đó. Nó có thể cắn bạn.)
4. I don’t think we should throw that letter away. We may / might need it later.
(Tôi không nghĩ chúng ta nên vứt bỏ lá thư đó. Chúng ta có thể cần nó sau đó.)
5. Be careful. The footpath is very icy. You may / might slip.
(Hãy cẩn thận. Đường đi rất băng giá. Bạn có thể bị trượt.)
footpath: lối đi
icy (adj): đóng băng
6. I don’t want the children to play in this room. They may / might break something.
(Tôi không muốn các em chơi trong phòng này. Họ có thể làm vỡ cái gì đó.)
Grammar 2
Exercise 2: Complete the sentences, using needn't, with one of the verbs in the box.
(Hoàn chỉnh câu, dùng needn't với một trong những động từ trong khung.)
ask (hỏi, yêu cầu) come (đến) explain (giải thích) leave (rời bỏ) tell (kể) walk (đi bộ) |
1. We’ve got plenty of time. We needn’t leave yet.
(Chúng ta có nhiều thời gian. Chúng ta chưa cần phải rời đi.)
2. I can manage the shopping alone. You …………with me.
3. We ……….all the way home. We can get a taxi.
4. Just help yourself if you’d like something to eat. You………….first.
5. We can keep this a secret between ourselves. We …………anybody else.
6. I understand the situation perfectly. You …………….further.
Lời giải chi tiết:
2. I can manage the shopping alone. You needn’t come with me.
(Tôi có thể đi mua sắm một mình. Bạn không cần đi với tôi.)
3. We needn't walk all the way home. We can get a taxi.
(Chúng ta không cần đi bộ về nhà. Chúng ta có thể đi taxi.)
4. Just help yourself if you’d like something to eat. You needn’t ask first.
(Cứ tự nhiên nếu bạn muốn ăn gì. Bạn không cần xin phép trước đâu.)
5. We can keep this a secret between ourselves. We needn't tell anybody else.
(Chúng ta có thể giữ bí mật này chỉ giữa chúng mình thôi. Chúng ta không cần nói với ai khác.)
6. I understand the situation perfectly. You needn’t explain further.
(Tôi hiểu hết tình hình rồi. Bạn không cần giải thích thêm nữa.)
Grammar 3
Exercise 3: Complete the sentences with must, mustn’t or needn't.
(Điền câu với must, mustn’t hoặc needn’t.)
1. We haven't got much time. We must hurry.
(Chúng ta không có nhiều thời gian. Chúng ta phải nhanh lên.)
2. We’ve got plenty of time. We needn’t hurry'.
(Chúng ta có nhiều thời gian. Chúng ta không cần phải vội vã.)
3. We have enough food at home so we …………. go shopping today.
4. Jim gave me a letter to post. I ………….remember to post it.
5. Jim gave me a letter to post. I …………. forget to post it.
6. There’s plenty of time for you to make up your mind. You …………. decide now.
7. You …………. wash those tomatoes. They’ve already been washed.
8. This is a valuable book. You …………. look after it carefully and you …………. lose it.
Lời giải chi tiết:
3. We have enough food at home so we needn't go shopping today.
(Chúng ta có đủ thức ăn ở nhà nên chúng ta không cần mua sắm ngày hôm nay.)
4. Jim gave me a letter to post. I must remember to post it.
(Jim đưa tôi một lá thư để gửi. Tôi phải nhớ để gửi nó.)
5. Jim gave me a letter to post. I mustn’t forget to post it.
(Jim đưa tôi một lá thư để gửi. Tôi không được quên gửi nó.)
6. There’s plenty of time for you to make up your mind. You needn’t decide now.
(Bạn có nhiều thời gian để quyết định. Bạn không cần quyết định bây giờ.)
7. You needn’t wash those tomatoes. They’ve already been washed.
(Bạn không cần rửa những trái cà chua đó. Chúng đã được rửa sạch.)
8. This is a valuable book. You must look after it carefully and you mustn’t lose it.
(Đây là một cuốn sách có giá trị. Bạn phải giữ gìn nó cẩn thận và bạn không được làm mất nó.)
CHƯƠNG II. HỆ QUẢN TRỊ CƠ SỞ DỮ LIỆU MICROSOFT ACCESS
Chương 3. Dòng điện xoay chiều
CHƯƠNG VII. HẠT NHÂN NGUYÊN TỬ
Đề kiểm tra giữa học kì 1
Đề thi học kì 2