Bài A
A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.
(Nghe và đọc. Sau đó lặp lại bài hội thoại và thay các từ màu xanh.)
1. - What's your favorite book, Maya?
- Wolf Brother. (Divergent / The Hunger Games)
- That's my favorite book, too.
2. - What's your favorite TV show?
- Um... The X Factor. ( The Vampire Diaries / Glee)
- Really? That's my favorite TV show, too.
3. - What's your favorite movie?
- X – men. (The amazing spider-man / Twilight)
- Hey, that's my favorite movie, too.
4. - And who's your favorite movie star?
- Chris Hemsworth. ( Scarlett Johansson – She’s / Leonardo Dicaprio – He’s)
- Wow! He's my favorite movie star, too.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. - Cuốn sách yêu thích của bạn là gì, Maya?
- Anh Wolf. (Divergent / The Hunger Games)
- Đó cũng là cuốn sách yêu thích của tôi.
2. - Chương trình truyền hình yêu thích của bạn là gì?
- Ừm ... The X Factor. (Nhật ký ma cà rồng / Glee)
- Thật à? Đó cũng là chương trình truyền hình yêu thích của tôi.
3. - Bộ phim yêu thích của bạn là gì?
- X Men. (Người nhện tuyệt vời / Chạng vạng)
- Này, đó cũng là bộ phim yêu thích của tôi.
4. - Và ai là ngôi sao điện ảnh yêu thích của bạn?
- Chris Hemsworth. (Scarlett Johansson - She’s / Leonardo Dicaprio - He’s)
- Chà! Anh ấy cũng là ngôi sao điện ảnh yêu thích của tôi.
Lời giải chi tiết:
1. - What's your favorite book, Maya?
- Divergent.
- That's my favorite book, too.
2. - What's your favorite TV show?
- Um... The Vampire Diaries.
- Really? That's my favorite TV show, too.
3. - What's your favorite movie?
- The amazing spider-man.
- Hey, that's my favorite movie, too.
4. - And who's your favorite movie star?
- Scarlett Johansson.
- Wow! She's my favorite movie star, too.
Bài B
B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.
(Thực hành với bạn. Thay thế bất cứ từ nào để tạo thành đoạn hội thoại của riêng em.)
Lời giải chi tiết:
A: What's your favorite book, Mai?
B: Mat biec.
A: Oh, I don’t like it. My favorite book is De men phieu luu ky.
B: What's your favorite TV show?
A: Um... Bo oi minh di dau the.
B: Really? I don’t like it. My favorite TV show is On gioi cau day roi.
A: What's your favorite movie?
B: The good doctor.
A: Hey, that's my favorite movie, too.
B: And who's your favorite movie star?
A: Manh Truong.
B: Wow! He's my favorite movie star, too.
Tạm dịch:
A: Cuốn sách yêu thích của bạn là gì, Mai?
B: Mat biec.
A: Ồ, tôi không thích nó. Cuốn sách yêu thích của tôi là Dế mèn phiêu lưu ký.
B: Chương trình truyền hình yêu thích của bạn là gì?
A: Ừm ... Bố ơi mình đi đâu thế.
B: Thật không? Tôi không thích nó. Chương trình truyền hình yêu thích của tôi là Ơn giời cậu đây rồi.
A: Bộ phim yêu thích của bạn là gì?
B: Bác sĩ thiên tài.
A: Này, đó cũng là bộ phim yêu thích của tôi đấy.
B: Và ai là ngôi sao điện ảnh yêu thích của bạn?
A: Mạnh Trường.
B: Chà! Anh ấy cũng là ngôi sao điện ảnh yêu thích của tôi.
Bài C
C. Write the words in the correct columns.
(Viết từ vào cột đúng.)
band book movie movie star singer writer song TV show |
People | Things |
movie star
| song |
Lời giải chi tiết:
People (Người) | Things (Sự vật) |
movie star (ngôi sao điện ảnh) band (ban nhạc) singer (ca sĩ) writer (nhà văn) | song (bài hát) book (sách) movie (phim) TV show (chương trình tivi) |
Bài D
D. Complete the conversations. Write the correct words. Listen and check your answers.
(Hoàn thành các bài hội thoại. Viết từ đúng. Nghe và kiểm tra câu trả lời của em.)
1. Nadine: (1) What’s Ana’s favorite book?
Stig: (2)___________ favorite book is The Hunger Games.
Nadine: (3)___________ her favorite writer?
Stig: Suzanne Collins.
2. Minh: (1)___________ Carl’s favorite movie star?
Maya: (2)___________ favorite movie star is Jennifer Lawrence.
Minh: Hey! (3)___________ my favorite movie star, too. What’s (4)___________ favorite movie?
Maya: Guardians of the Galaxy.
3. Stig: (1)______________your favorite singer?
Minh: (2)_____________favorite singer is Bruno Mars.
Stig: What’s (3) _________ favorite band?
Minh: The Black Eyed Peas.
Stig: Wow! That’s (4)_______ favorite band, too!
Lời giải chi tiết:
1. Nadine: (1) What’s Ana’s favorite book?
Stig: (2) Her favorite book is The Hunger Games.
Nadine: (3) Who’s her favorite writer?
Stig: Suzanne Collins.
2. Minh: (1) Who’s Carl’s favorite movie star?
Maya: (2) Her favorite movie star is Jennifer Lawrence.
Minh: Hey! (3) That’s my favorite movie star, too. What’s (4) your favorite movie?
Maya: Guardians of the Galaxy.
3. Stig: (1) Who’s your favorite singer?
Minh: (2) My favorite singer is Bruno Mars.
Stig: What’s (3) your favorite band?
Minh: The Black Eyed Peas.
Stig: Wow! That’s (4) my favorite band, too!
Tạm dịch:
1. Nadine: Cuốn sách yêu thích của Ana là gì?
Stig: Cuốn sách yêu thích của cô ấy là The Hunger Games.
Nadine: Nhà văn yêu thích của cô ấy là ai?
Stig: Suzanne Collins.
2. Minh: Ai là ngôi sao điện ảnh yêu thích của Carl?
Maya: Ngôi sao điện ảnh yêu thích của cô ấy là Jennifer Lawrence.
Minh: Này! Đó cũng là ngôi sao điện ảnh yêu thích của tôi. Bộ phim yêu thích của bạn là gì?
Maya: Người bảo vệ dải ngân hà.
3. Stig: Ca sĩ yêu thích của bạn là ai?
Minh: Ca sĩ yêu thích của tôi là Bruno Mars.
Stig: Ban nhạc yêu thích của bạn là gì?
Minh: The Black Eyed Peas.
Stig: Chà! Đó cũng là ban nhạc yêu thích của tôi!
Bài E
E. Interview a famous person. Work in pairs. Student A: Imagine you are a movie star or singer. Student B: Ask your partner about his or her favorite things.
(Phỏng vấn một người nổi tiếng. Làm việc theo cặp. Học sinh A: Tưởng tượng em là một ngôi sao điện ảnh hoặc ca sĩ/ Học sinh B: Hỏi bạn em về những điều bạn ấy thích.)
- Hi, Bruno Mars. What's your favorite book?
(Chào, Bruno Mars. Sách yêu thích của bạn là gì?)
- Divergent.
(Dị biệt.)
- What's your favorite movie?
(Phim yêu thích của bạn là gì?)
- Interstellar.
Lời giải chi tiết:
A: Hi, Taylor Swift. What's your favorite sport?
(Chào, Taylor Swift. Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
B: Badminton.
(Cầu lông.)
A: What's your favorite song?
(Bài hát yêu thích của bạn là gì?)
- You belong with me.
Chủ đề IV - ĐỒ DÙNG ĐIỆN TRONG GIA ĐÌNH
Unit 1: Home
Unit 2: Monkeys are amazing!
Đề thi học kì 2
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Lịch sử lớp 6
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!