Bài 1
Future predictions
(Dự đoán tương lai)
1. Nội dung câu hỏi
Choose the option (A, B, C or D) to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
1 It's possible that they will build a vertical farm in the city, but I'm not sure.
A They will definitely build a vertical farm.
B They may build a vertical farm.
C They are going to build a vertical farm.
D They won't build a vertical farm.
2 I can see the drone starting to crash.
A The drone is going to crash.
B The drone is unlikely to crash.
C The drone won't crash.
D The drone might crash.
3 It's likely that the robot will work.
A The robot isn't going to work.
B The robot won't work.
C The robot might not work.
D The robot will probably work.
4 I think I've fixed the 3D printer, but I'm not certain it works.
A The 3D printer is unlikely to work.
B The 3D printer isn't going to work.
C The 3D printer might not work.
D The 3D printer won't work.
5 There's no doubt that 3D printed homes will become popular in the future.
A 3D printed homes will certainly become popular in the future.
B 3D printed homes will probably become popular in the future.
C 3D printed homes won't probably become popular in the future.
D 3D printed homes might become popular in the future.
2. Phương pháp giải
Chọn phương án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra câu gần nghĩa nhất với mỗi câu hỏi sau.
3. Lời giải chi tiết
1 It's possible that they will build a vertical farm in the city, but I'm not sure.
(Có khả năng họ sẽ xây dựng một trang trại thẳng đứng trong thành phố, nhưng tôi không chắc lắm.)
A They will definitely build a vertical farm.
(Họ chắc chắn sẽ xây dựng một trang trại thẳng đứng.)
B They may build a vertical farm.
(Họ có thể xây dựng một trang trại thẳng đứng.)
C They are going to build a vertical farm.
(Họ chắc chắn sẽ xây dựng một trang trại thẳng đứng.)
D They won't build a vertical farm.
(Họ sẽ không xây dựng một trang trại thẳng đứng.)
=> Chọn B
2 I can see the drone starting to crash.
(Tôi có thể thấy máy bay không người lái bắt đầu rơi.)
A The drone is going to crash.
(Máy bay không người lái sắp bị rơi.)
B The drone is unlikely to crash.
(Máy bay không người lái không có khả năng bị rơi.)
C The drone won't crash.
(Máy bay không người lái sẽ không bị rơi.)
D The drone might crash.
(Máy bay không người lái có thể bị rơi.)
=> Chọn A
3 It's likely that the robot will work.
(Có khả năng robot sẽ hoạt động.)
A The robot isn't going to work.
(Robot chắc chắn sẽ không hoạt động.)
B The robot won't work.
(Robot không hoạt động.)
C The robot might not work.
(Robot có thể không hoạt động.)
D The robot will probably work.
(Robot có thể sẽ hoạt động.)
=> Chọn C
4 I think I've fixed the 3D printer, but I'm not certain it works.
(Tôi nghĩ rằng tôi đã sửa máy in 3D, nhưng tôi không chắc nó hoạt động.)
A The 3D printer is unlikely to work.
(Máy in 3D có thể không hoạt động.)
B The 3D printer isn't going to work.
(Máy in 3D chắc chắn sẽ không hoạt động.)
C The 3D printer might not work.
(Máy in 3D có thể không hoạt động.)
D The 3D printer won't work.
(Máy in 3D sẽ không hoạt động.)
=> Chọn C
5 There's no doubt that 3D printed homes will become popular in the future.
(Không còn nghi ngờ gì rằng những ngôi nhà in 3D sẽ trở nên phổ biến trong tương lai.)
A 3D printed homes will certainly become popular in the future.
(Những ngôi nhà in 3D chắc chắn sẽ trở nên phổ biến trong tương lai.)
B 3D printed homes will probably become popular in the future.
(Những ngôi nhà in 3D có thể sẽ trở nên phổ biến trong tương lai.)
C 3D printed homes won't probably become popular in the future.
(Những ngôi nhà in 3D có thể sẽ không trở nên phổ biến trong tương lai.)
D 3D printed homes might become popular in the future.
(Nhà in 3D có thể trở nên phổ biến trong tương lai.)
=> Chọn A
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Complete the second sentence so that it means the same as the first one.
1 There's a possibility that the shop will get a smart mirror.
The shop ______________________________
2 The clouds are grey. It is 100% that it will rain.
Look at the clouds. It ______________________________
3 In my opinion, foldable cars won't be popular.
I don't think ______________________________
4 There's a weak possibility that Harry can come with us.
Harry ______________________________
5 I'm sure more cities will have vertical farms in the future.
More cities ______________________________
6 Perhaps people will go on space holidays in the future.
People ______________________________
2. Phương pháp giải
Hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa giống như câu thứ nhất.
3. Lời giải chi tiết
1 There's a possibility that the shop will get a smart mirror.
(Có khả năng shop sẽ có một chiếc gương thông minh.)
The shop might get a smart mirror.
(Cửa hàng có thể có một chiếc gương thông minh.)
2 The clouds are grey. It is 100% that it will rain.
(Những đám mây có màu xám. 100% là trời sẽ mưa.)
Look at the clouds. It is going to rain.
(Nhìn những đám mây. Nó sắp mưa.)
3 In my opinion, foldable cars won't be popular.
(Theo tôi, ô tô có thể gập lại sẽ không phổ biến.)
I don't think foldable cars will be popular.
(Tôi không nghĩ rằng những chiếc xe có thể gập lại sẽ phổ biến.)
4 There's a weak possibility that Harry can come with us.
(Có một khả năng thấp là Harry có thể đi cùng chúng ta.)
Harry might come with us.
(Harry có lẽ sẽ đi cùng chúng ta.)
5 I'm sure more cities will have vertical farms in the future.
(Tôi chắc rằng trong tương lai sẽ có thêm nhiều thành phố có trang trại thẳng đứng.)
More cities will have vertical farms in the future.
(Nhiều thành phố sẽ có trang trại thẳng đứng trong tương lai.)
6 Perhaps people will go on space holidays in the future.
(Có lẽ mọi người sẽ đi nghỉ trong không gian trong tương lai.)
People may go on space holidays in the future.
(Mọi người có lẽ sẽ đi nghỉ trong không gian trong tương lai.)
Chủ đề 3: Kĩ thuật phát và đập bóng
Chủ đề 3. Quá trình giành độc lập dân tộc của các quốc Đông Nam Á
Tải 10 đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) - Chương II - Hóa học 11
Chương 4. Chiến tranh bảo vệ tổ quốc và chiến tranh giải phóng dân tộc trong lịch sử Việt Nam (trước cách mạng tháng Tám năm 1945)
Chương 3. Cấu trúc rẽ nhánh và lặp
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11