1. Nội dung câu hỏi
Play the game in pairs or small groups. Use rubbers as markers. Roll the dice to move across the board. Answer correctly or go back one space.
2. Phương pháp giải
Chơi trò chơi theo cặp hoặc nhóm nhỏ. Sử dụng cao su làm điểm đánh dấu. Lăn xúc xắc để di chuyển trên bảng. Trả lời đúng hoặc lùi lại một khoảng trắng.
3. Lời giải chi tiết
1. Name two natural disasters.
(Kể tên hai thiên tai.)
=> earthquake, volcanic eruption.
(động đất, núi lửa phun trào.)
2. Say two things you did last summer.
(Nói hai điều bạn đã làm vào mùa hè năm ngoái.)
I went on holiday and I studied English.
(Tôi đã đi nghỉ và tôi đã học tiếng Anh.)
3. Go back to Start.
(Quay lại điểm Bắt đầu.)
4. Name two things happening during a storm.
(Kể tên hai điều xảy ra trong cơn bão.)
The wind is blowing and it is raining.
(Gió đang thổi và trời đang mưa.)
5. What were you doing when the teacher entered the classroom?
(Bạn đang làm gì khi giáo viên bước vào lớp?)
When the teacher entered the classroom I was sitting at my desk.
(Khi cô giáo bước vào lớp, tôi đang ngồi ở bàn của mình.)
6. What were you doing at 8:00 p.m. last night?
(Bạn đang làm gì lúc 8 giờ tối hôm qua?)
At 8:00 p.m. last night, I was watching TV.
(Lúc 8:00 tối qua, tôi đã xem TV.)
7. Say two things you weren't doing at 9:00 p.m. this morning.
(Nói hai điều bạn đã không làm lúc 9:00 tối nay.)
At 9:00 pm this morning, I wasn't sleeping and I wasn't having dinner.
(Lúc 9:00 tối nay, tôi không ngủ và tôi không ăn tối.)
8. Name two things happening during a volcanic eruption.
(Kể tên hai điều xảy ra trong một vụ phun trào núi lửa.)
During a volcanic eruption, lava is erupting and smoke and ash are filling the air.
(Trong một vụ phun trào núi lửa, dung nham đang phun trào và khói và tro tràn ngập không khí.)
9. Name two things you should include in a story about a natural disaster or accident.
(Kể tên hai điều bạn nên đưa vào một câu chuyện về thiên tai hoặc tai nạn.)
Who are the characters? What are they doing?
(Các nhân vật là ai? Họ đang làm gì?)
10. MISS A TURN
(Mất một lượt)
11. Name two kinds of accidents on land.
(Kể tên hai loại tai nạn trên bộ.)
fire, car crash
(hỏa hoạn, đụng xe)
12. Name two kinds of natural disasters.
(Kể tên hai loại thiên tai.)
earthquake, flood
(động đất, lũ lụt)
13. When did you last see a movie?
(Lần cuối cùng bạn xem một bộ phim là khi nào?)
I last saw a movie last Saturday night.
(Lần cuối cùng tôi xem một bộ phim vào tối thứ Bảy tuần trước.)
14. Name two other natural disasters an earthquake can cause.
(Kể tên hai thảm họa thiên nhiên khác mà động đất có thể gây ra.)
An earthquake can cause a landslide and a tsunami.
(Động đất có thể gây ra lở đất và sóng thần.)
15. Say two things you did last week.
(Nói hai điều bạn đã làm tuần trước.)
Last week, I went shopping at the mall and I watched a movie.
(Tuần trước, tôi đã đi mua sắm ở trung tâm thương mại và xem một bộ phim.)
16. ROLL AGAIN
(XÚC LẠI)
17. What did you do yesterday morning?
(Bạn đã làm gì vào sáng hôm qua?)
Yesterday morning, I had breakfast with my family.
(Sáng hôm qua, tôi đã ăn sáng với gia đình tôi.)
18. How long were you doing homework last night?
(Tối qua bạn làm bài bao lâu?)
Last night, I was doing homework for two hours.
(Đêm qua, tôi đã làm bài tập về nhà trong hai giờ.)
19. Name one accident and one natural disaster at sea.
(Kể tên một tai nạn, thiên tai trên biển.)
shipwreck, tsunami
(đắm tàu, sóng thần)
20. Say two things your family members were doing at 7:00 p.m. last night.
(Nói hai điều mà các thành viên trong gia đình bạn đã làm lúc 7:00 tối hôm qua.)
At 7:00 p.m. last night, my mother was washing the dishes and my father was doing the laundry.
(Lúc 7:00 tối qua, mẹ tôi đang rửa bát đĩa và bố tôi đang giặt quần áo.)
21. Name two things a landslide can damage.
(Kể tên hai thứ mà một trận lở đất có thể làm hỏng.)
A landslide can damage trees and buildings.
(Lở đất có thể làm hư hại cây cối và các tòa nhà.)
22. Move ahead 2 spaces
(Tiến lên trước 2 ô)
23. Name two things people say to express surprise.
(Kể tên hai điều mà mọi người nói để bày tỏ sự ngạc nhiên.)
Really? Seriously?
(Thật sự? Nghiêm túc sao?)
25. Kể tên hai tính từ miêu tả cảm xúc khi gặp tai nạn/thiên tai.
24. Say two things your parents didn't do last weekend.
(Hãy nói hai điều mà bố mẹ bạn đã không làm vào cuối tuần trước.)
Last weekend, my parents didn't go jogging and they didn't watch TV.
(Cuối tuần trước, bố mẹ tôi không đi chạy bộ và họ không xem TV.)
25. Name two adjectives describing feelings in accidents/natural disasters.
(Kể tên hai tính từ miêu tả cảm xúc khi gặp tai nạn/thiên tai.)
worried, relieved
(lo lắng, nhẹ nhõm)
26. Say two things you did five hours ago.
(Nói hai việc bạn đã làm cách đây 5 giờ.)
Five hours ago, I had my lunch and chatted to my friends.
(Năm giờ trước, tôi đã ăn trưa và trò chuyện với bạn bè.)
27. Name two ways to set the scene in a story.
(Kể tên hai cách dựng cảnh trong truyện.)
To set the scene in a story, we describe the weather and describe what the writer was doing.
(Để thiết lập bối cảnh trong một câu chuyện, chúng ta mô tả thời tiết và mô tả những gì nhà văn đã làm.)
28. Go back 3 spaces
(Quay lại 3 bước)
29. Name two natural disasters a storm can cause.
(Kể tên hai thảm họa thiên nhiên mà một cơn bão có thể gây ra.)
A storm can cause a flood and a landslide.
(Một cơn bão có thể gây ra lũ lụt và lở đất.)
30. Say two things your best friend didn't do this morning.
(Hãy nói ra hai điều mà người bạn thân nhất của bạn đã không làm sáng nay.)
This morning, my best friend didn't play computer games and he/she didn't watch a movie.
(Sáng nay, người bạn thân nhất của tôi không chơi trò chơi máy tính và bạn ấy không xem phim.)
Chủ đề 4. Sống hòa hợp trong gia đình
Bài 4: Bảo vệ lẽ phải
PHẦN HAI: ĐỊA LÍ VIỆT NAM
Bài 21. Con người và môi trường địa lí
PHẦN 1. LỊCH SỬ THẾ GIỚI CẬN ĐẠI (Từ giữa thế kỉ XVI đến năm 1917)
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8