Đề bài
A. LISTENING
Listen and choose the correct answer.
1. Where is Laura from?
A. England
B. America
C. Japan
2. What does Alex look like?
A. Short and handsome.
B. Tall and thin.
C. Tall and handsome.
3. How old is Ms Hanson?
A. 40
B. 35
C. 42
4. Mr Paul is ___________.
A. short and friendly
B. tall, fat and friendly
C. short, fat and friendly
5. What does Bob look like?
A. Small, short and plump.
B. Small and thin.
C. Big and tall.
B. VOCABULARY & GRAMMAR
I. Odd one out.
1.
A. Children's Day
B. Tet
C. Christmas
D. Sunday
2.
A. thin
B. fat
C. slim
D. fast
3.
A. milk
B. fruit juice
C. rice
D. lemonade
4.
A. bread
B. drink
C. eat
D. go
5.
A. sister
B. worker
C. teacher
D. engineer
II. Choose the correct answer.
1. These are my brothers. ________ students.
A. He is
B. She is
C. They are
2. They _______ at a school.
A. work
B. working
C. works
3. What is her favourite ________? – It’s apple juice.
A. food
B. job
C. drink
4. Would you like _______? - Yes, please
A. some noodles
B. any noodles
C. a noodles
4. My brother is _________ than my sister
A. shortest
B. taller
C. fat
5. __________ does she look like? - She is slim and tall.
A. What
B. How
C. When
III. Read and match.
1. Would you like some fish? | A. From 8 a.m to 10 a.m. |
2. What do you do on your birthday? | B. She works in the office. |
3. Where does your mother work? | C. Yes, thanks. |
4. What time is it? | D. I have a party. |
5. When is the meeting? | E. It’s half past five. |
IV. Read the passage and complete the sentences.
This is the Simpson family. They come from the USA and now they are living in New York. This is the father of the family - Jack Simpson. He is 30 years old. He is tall and strong. He is very funny. His wife is Mary. She is 28 years old. She is good-looking and very slim. She is gentle and calm. She loves cooking and she loves her family very much. They have one kid. She is Rosy. Rosy is a nice girl and she is only 4 years old. Rosy loves blue and pink. She is chubby and cute. Everyone wants to hold her.
1. Where is the Simpson family from?
2. What does Jack look like?
3. What does Mary look like?
4. How many children do Jack and Mary have?
5. How old is Rosy?
V. Rearrange to make correct
1. and slim/ is/ tall/ She
_______________________________________________.
2. grandparents/ Tet/ visit/ our/ at/ We
_______________________________________________.
3. is/ Children’s/ June/ of/ Day/ the/ on/ first
_______________________________________________.
4. you/ some/ Would/ lemonade/ like
_______________________________________________?
5. than/ Jane/ her sister/ taller/ is
_______________________________________________.
-------------------THE END----------------
Đáp án
ĐÁP ÁN
Thực hiện: Ban chuyên môn
A. LISTENING
Listen and choose the correct answer.
1. B | 2. C | 3. A | 4. C | 5. A |
B. VOCABULARY & GRAMMAR
I. Odd one out.
1. D | 2. D | 3. C | 4. A | 5. A |
II. Choose the correct answer.
1. C | 2. A | 3. C | 4. A | 5. B |
III. Read and match.
1 – C | 2 – D | 3 – B | 4 – E | 5 – A |
IV. Read the passage and complete the sentences.
1. They are from the USA.
2. He is tall and strong.
3. She is good-looking and very slim.
4. They have one kid/child.
5. She is 4 years old.
V. Rearrange to make correct sentences.
1. She is tall and slim.
2. We visit our grandparents at Tet.
3. Children’s Day is on the first of June.
4. Would you like some lemonade?
5. Jane is taller than her sister.
LỜI GIẢI CHI TIẾT
A. LISTENING
Listen and choose the correct answers.
(Nghe và chọn phương án đúng.)
1. B
Where is Laura from? – America.
(Laura đến từ đâu? – Nước Mỹ.)
Bài nghe: This is Laura. She comes from America. She is 12 years old. She is young and pretty. (Đây là Laura. Cô ấy đến từ Mỹ. Cô ấy 12 tuổi. Cô ấy trẻ và xinh đẹp.)
2. C
What does Alex look like? – Tall and handsome.
(Alex trông như thế nào? – Cao và đẹp trai.)
Bài nghe: This is Alex. He is 13 years old. He is tall and handsome. He is an English boy.
(Đây là Alex. Anh ấy 13 tuổi. Anh ấy cao và đẹp trai. Cậu ấy là một cậu bé người Anh.)
3. A
How old is Ms Hanson? – 40
(Bà Hanson bao nhiêu tuổi? – 40)
Bài nghe: This is Miss Hanson. She is 40 years old. She is a thin woman. But she is tall and strong. (Đây là cô Hanson. Cô ấy 40 tuổi. Cô ấy là một phụ nữ gầy. Nhưng cô ấy cao và khỏe.)
4. C
Mr Paul is short, fat and friendly.
(Ông Paul thấp, béo và thân thiện.)
Bài nghe: This man is Paul. Paul is 45 years old. He comes from Malaysia. He is short, fat and friendly. (Người đàn ông này là ông Paul. Ông Paul 45 tuổi. Ông ấy đến từ Malaysia. Ông ấy thấp, béo và thân thiện.)
5. A
What does Bob look like? - Small, short and plump.
(Bob trông như thế nào? – Nhỏ, thấp và mũm mĩm.)
Bài nghe: This boy's name is Bob. Bob is five years old and he is from Australia. Bob is small, short and plump. He is so cute. (Cậu bé này tên là Bob. Bob năm tuổi và em ấy đến từ Úc. Bob nhỏ, thấp và mũm mĩm. Em ấy rất đáng yêu.)
B. VOCABULARY & GRAMMAR
I. Odd one out.
(Chọn từ khác loại.)
1. D
Children's Day: Quốc tế thiếu nhi
Tet: tết âm lịch
Christmas: Giáng sinh
Sunday: Chủ Nhật
Giải thích: Đáp án D không phải là ngày lễ đặc biệt như các phương án còn lại.
2. D
thin (adj): gầy
fat (adj): béo
slim (adj): gầy, mảnh mai
fast (adj): nhanh
Giải thích: Đáp án D không phải là tính từ miêu tả ngoại hình như những phương án còn lại.
3. C
milk (n): sữa
fruit juice (n): nước ép hoa quả
rice (n): cơm, gạo
lemonade (n): nước chanh
Giải thích: Đáp án C là danh từ chỉ đồ ăn, không phải là danh từ chỉ đồ uống như các phương án còn lại.
4. A
bread (n): bánh mì
drink (v): uống
eat (v): ăn
go (v): đi
Giải thích: Đáp án A là danh từ, không phải là động từ như những phương án còn lại.
5. A
sister (n): chị, em gái
worker (n): công nhân
teacher (n): giáo viên
engineer (n): kĩ sư
Giải thích: Đáp án A là danh từ chỉ người thân trong gia đình, không phải là danh từ chỉ nghề nghiệp như những phương án còn lại.
II. Choose the correct answer.
(Chọn đáp án đúng.)
1. C
“Brothers” là danh từ số nhiều nên ta dùng đại từ “They” để thay thế.
These are my brothers. They are students.
(Đây là mấy đứa em trai của mình. Các em ấy đều là học sinh.)
2. A
Chủ ngữ trong câu là “They” nên động từ chính trong câu giữ nguyên không chia.
They work at a school.
(Họ làm việc ở một trường học.)
3. C
food (n): đồ ăn
job (n): nghề nghiệp
drink (n): đồ uống
What is her favourite drink? – It’s apple juice.
(Đồ uống yêu thích của cô ấy là gì? – Đó là nước ép táo.)
4. A
Cấu trúc mời ai đó ăn, uống gì:
Would you like some + N?
Would you like some noodles? - Yes, please
(Cậu có muốn ăn chút mì không? – Mình có, cảm ơn cậu.)
4. B
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn:
S + tobe + tính từ ngắn đuôi –er + than + O.
My brother is taller than my sister.
(Anh trai mình cao hơn em gái mình.)
5. A
Cấu trúc hỏi xem ai đó trông như thế nào?
What + do/does + S + look like?
What does she look like? - She is slim and tall.
(Cô ấy trông như thế nào? – Cô ấy gầy và cao.)
III. Read and match.
(Đọc và nối.)
1 – C
Would you like some fish? - Yes, thanks.
(Cậu muốn ăn chút cá chứ? – Mình có, cảm ơn cậu.)
2 – D
What do you do on your birthday? - I have a party.
(Cậu làm gì vào ngày sinh nhật? – Mình có một bữa tiệc.)
3 – B
Where does your mother work? - She works in the office.
(Mẹ cậu làm việc ở đâu vậy? – Bà ấy làm việc ở văn phòng.)
4 – E
What time is it? - It’s half past five.
(Mấy giờ rồi? – 5 rưỡi.)
5 – A
When is the meeting? - From 8 a.m to 10 a.m.
(Cuộc họp diễn ra lúc nào vậy? – Từ 8h đến 10h sáng.)
IV. Read the passage and complete the sentences.
This is the Simpson family. They come from the USA and now they are living in New York. This is the father of the family - Jack Simpson. He is 30 years old. He is tall and strong. He is very funny. His wife is Mary. She is 28 years old. She is good-looking and very slim. She is gentle and calm. She loves cooking and she loves her family very much. They have one kid. She is Rosy. Rosy is a nice girl and she is only 4 years old. Rosy loves blue and pink. She is chubby and cute. Everyone wants to hold her.
Tạm dịch:
Đây là gia đình Simpson. Họ đến từ Mỹ và hiện đang sống ở New York. Đây là người cha của gia đình - Jack Simpson. Anh ấy 30 tuổi. Anh ấy cao và khỏe mạnh. Anh ấy rất hài hước. Vợ anh là Mary. Cô ấy 28 tuổi. Cô ấy ưa nhìn và rất mảnh khảnh. Cô ấy dịu dàng và điềm tĩnh. Cô ấy thích nấu ăn và cô ấy rất yêu gia đình mình. Họ có một đứa con. Cô bé là Rosy. Rosy là một cô bé ngoan và cô ấy chỉ mới 4 tuổi. Rosy thích màu xanh dương và màu hồng. Em ấy mũm mĩm và dễ thương. Mọi người đều muốn ôm em ấy.
1. Where is the Simpson family from? (Gia đình Simpson đến từ đâu?)
=> They are from the USA. (Họ đến từ Mỹ.)
Thông tin: They come from the USA and now they are living in New York. (Họ đến từ Mỹ và hiện đang sống ở New York.)
2. What does Jack look like? (Jack trông như thế nào?)
=> He is tall and strong. (Anh ấy cao và khỏe mạnh.)
Thông tin: This is the father of the family - Jack Simpson. He is 30 years old. He is tall and strong. (Đây là người cha của gia đình - Jack Simpson. Anh ấy 30 tuổi. Anh ấy cao và khỏe mạnh.)
3. What does Mary look like? (Mary trông như thế nào?)
=> She is good-looking and very slim. (Cô ấy đẹp và rất mảnh mai.)
Thông tin: His wife is Mary. She is 28 years old. She is good-looking and very slim. (Vợ anh là Mary. Cô ấy 28 tuổi. Cô ấy ưa nhìn và rất mảnh khảnh.)
4. How many children do Jack and Mary have? (Jack và Mary có mấy đứa con?)
=> They have one kid/child. (Họ có 1 đứa con.)
Thông tin: They have one kid. (Họ có một đứa con.)
5. How old is Rosy? (Rosy mấy tuổi?)
=> She is 4 years old. (Em ấy 4 tuổi.)
Thông tin: Rosy is a nice girl and she is only 4 years old. (Rosy là một cô bé ngoan và cô ấy chỉ mới 4 tuổi.)
V. Rearrange to make correct sentences.
(Sắp xếp các từ để tạo thành những câu đúng.)
1. She is tall and slim.
(Cô ấy cao và mảnh mai.)
2. We visit our grandparents at Tet.
(Chúng tôi đi thăm ông bà vào dịp tết.)
3. Children’s Day is on the first of June.
(Quốc tế Thiếu nhi là ngày 1 tháng 6.)
4. Would you like some lemonade?
(Cậu muốn uống chút nước chanh không?)
5. Jane is taller than her sister.
(Jane cao hơn em gái của cô ấy.)
Chủ đề: Tôn trọng tài sản của người khác
Unit 14: Travelling
Chủ đề 5 Bài toán tổng - hiệu, tổng - tỉ, hiệu - tỉ
Bài tập cuối tuần 17
Bài 30. Tổng kết - VBT Lịch sử 4
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4