GRAMMAR
Revision : PHRASAL VERBS - VERBALS (Động từ kép)
A. Định nghĩa (Definition): động từ kép là động từ cấu tạo bởi một động từ với một tiểu từ (a particle) có một nghĩa mới.
e.g. give up : give + up : bỏ
look + after : chăm sóc
Particle có thể là một giới từ (preposition: (look) after ; (go) + off. hoặc một trạng từ(an adverb): (turn)+ on, (take) + off....
B. Loại (Kinds): Động từ kép có hai loại:
Động từ kép ai thể tách rời (separable verbals) : verb + adverb : động từ có thể được tách rời bởi túc từ (object).
- Túc từ là danh từ:
e.g: You turn the light off when you leave the room.
(Bạn tắt đèn khi rời khỏi phòng.)
Chú ý : Danh từ túc từ có thể xen kẽ động từ và trạng từ hoặc theo sau động từ.
e.g: He gave up smoking. (Anh ấy đã bỏ hút thuốc.) => He gave smoking up.
- Túc từ là đại từ (object pronoun): đại từ luôn xen kẽ động từ và trạng từ.
e.g: Smoking is bad for health. You should gave it up.
(Hút thuốc có hại cho sức khỏe. Bạn nên bỏ nó.)
* Động từ kép không thể tách rời (Inseparable verbals): lúc từ luôn theo sau động từ kép.
- Verb + preposition :
e.g: You should look after yourself. (Bạn nên tự chăm sóc.)
- Verb + adverb + preposition :
e.g..: He doesn't get along with his boss. (Anh ấy không thể hòa hợp với chủ.)
- verb + noun + preposion.
e.g: He pays attention to moral education.
(Ông ấy chú ý đến giáo dục đạo đức.)
Chương 8: Phân biệt một số chất vô cơ
Unit 2: Cultural Diversity - Tính đa dạng văn hóa
Đề kiểm tra 15 phút - Chương 6 – Hóa học 12
Unit 8. Life in the Future
Đề kiểm tra giữa học kì I - Lớp 12