Bài A
A. Choose the correct answers for The Amazing Aye-Aye.
(Chọn câu trả lời đúng cho bài đọc The Amazing Aye – Aye.)
1. What is this article about?
a. Madagascar
b. rain forests
c. a strange animal
2. What color are aye-ayes?
a. brown or black
b. black or whit
c. brown or grey
3. Aye-ayes catch food with their long_______.
a. hands
b. tails
c. fingers
4. Some people think aye-ayes are scary because _________.
a. they are slow
b. they are small
c. they look strange
5. Aye-ayes are NOT____________.
a. small
b. fast
c. friendly
Phương pháp giải:
THE AMAZING AYE – AYE
This amazing animal is an aye-aye. It’s from Madagascar. It lives in the rainforest.
Aye-ayes are black or brown. They are very small. Their tails are long. Their eyes are big and so are their ears. They have really long, strong 5 fingers. They catch food with their fingers. When they move, they‘re not fast - they’re very slow.
Some people think aye-ayes are scary because they look strange. But aye-ayes are friendly animals!
Tạm dịch văn bản:
AYE – AYE TUYỆT VỜI
Con vật tuyệt vời này là aye – aye. Nó đến từ Madagascar. Nó sống trong rừng nhiệt đới.
Aye-ayes có màu đen hoặc nâu. Chúng rất nhỏ. Đuôi của chúng dài. Đôi mắt của chúng to và đôi tai của chúng cũng vậy. Chúng có 5 ngón tay dài và khỏe. Chúng bắt thức ăn bằng ngón tay. Khi chúng di chuyển, chúng không nhanh - chúng rất chậm.
Một số người cho rằng aye-ayes rất đáng sợ vì chúng trông kỳ lạ. Nhưng aye-ayes là động vật thân thiện!
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. a | 3. c | 4. c | 5. b |
1. What is this article about? - c. a strange animal
(Văn bản nói về cái gì? – một loài động vật lạ)
2. What color are aye-ayes? - a. brown or black
(Con aye – aye cs ó màu gì? – nâu và đen)
3. Aye-ayes catch food with their long fingers.
(Aye – aye cầm thức ăn bằng những ngón tay dài.)
4. Some people think aye-ayes are scary because they look strange.
(Một số người nghĩ con aye – aye đáng sợ bởi vì chúng trông kỳ lạ.)
5. Aye-ayes are NOT fast.
( Aye – Aye không nhanh.)
Bài B
B. Label the picture. Use the words in the box.
(Dán nhãn cho bức tranh. Sử dụng các từ trong khung.)
ear eye tail finger |
Phương pháp giải:
- ear: tai
- eye: mắt
- tail: đuôi
- finger: ngón tay
Lời giải chi tiết:
1. ear | 2. eye | 3. finger | 4. tail |
Bài C
C. Critical thinking. Talk with a partner. What animals do you think are scary? Why?
(Tư duy. Nói với một người bạn. Những loài vật nào em thấy đáng sợ? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
I think snakes are scary because they're ugly and they are poisonous.
(Tôi nghĩ rắn đáng sợ vì chúng xấu xí và chúng có độc.)
Đề thi học kì 2
CHƯƠNG IV - ĐỒ DÙNG ĐIỆN TRONG GIA ĐÌNH
Đề thi giữa kì 1
Đề thi học kì 2
Chương 2. Số nguyên
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!