Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Look at the picture and the title. What information do you think the text will provide? How do you think the people feel? Listen/Watch and read to find out.
2. Phương pháp giải
Nhìn hình ảnh và tiêu đề. Bạn nghĩ văn bản sẽ cung cấp thông tin gì? Bạn nghĩ mọi người cảm thấy thế nào? Nghe/Xem và đọc để tìm hiểu.
3. Lời giải chi tiết
The text provides advice or tips on how to handle problems in personal relationships. People may feel stressed, frustrated, or confused about how to handle conflicts with friends or family.
(Văn bản cung cấp lời khuyên hoặc các mẹo về cách xử lý các vấn đề trong các mối quan hệ cá nhân. Mọi người có thể cảm thấy căng thẳng, thất vọng hoặc bối rối về cách xử lý xung đột với bạn bè hoặc gia đình.)
Tạm dịch:
GIẢI QUYẾT CÁC VẤN ĐỀ
Vấn đề là một phần của cuộc sống. Tranh luận có thể xảy ra với bạn bè và gia đình về nhiều vấn đề. Tuy nhiên, điều quan trọng là cách bạn giải quyết các vấn đề.
Tranh luận với bạn bè có thể khiến bạn cảm thấy tồi tệ hoặc thậm chí tức giận. Điều quan trọng là giải thích cảm xúc của bạn mà không đổ lỗi cho người khác. Chia sẻ cảm giác của bạn bằng cách sử dụng các câu có chủ ngữ "tôi". Ví dụ: đừng nói "Bạn luôn bảo tôi phải làm gì" mà hãy nói "Tôi cảm thấy khó chịu khi bạn không lắng nghe tôi". Để giải quyết vấn đề, bạn cũng phải lắng nghe cảm nhận của người khác và chấp nhận rằng họ có thể nhìn nhận vấn đề theo cách khác. Thể hiện sự hiểu biết của bạn về người khác khiến họ muốn giải quyết vấn đề. Cuối cùng, điều quan trọng là tìm ra giải pháp và trở thành bạn bè trở lại.
Gia đình cũng có thể có vấn đề riêng. Khoảng cách thế hệ có thể khiến cha mẹ và con cái nhìn mọi thứ khác nhau, khiến cả hai cảm thấy bối rối hoặc thất vọng. Hãy nhớ rằng cha mẹ và các thành viên lớn tuổi trong gia đình có nhiều năm kinh nghiệm sống và muốn điều tốt nhất cho bạn, vì vậy hãy lắng nghe những gì họ nói. Khi bạn gặp vấn đề, hãy cố gắng sắp xếp thời gian để ngồi xuống và nói chuyện nhẹ nhàng. Hít thở và đếm đến mười nếu bạn bắt đầu cảm thấy tức giận hoặc lo lắng. Chuẩn bị không đạt được chính xác những gì bạn muốn mà là tìm ra giải pháp mà mọi người có thể đồng ý. Thông qua sự quan tâm và giao tiếp, chúng ta coi trọng gia đình của mình và có thể giải quyết mọi vấn đề.
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read the text again and decide if each of the statements (1-5) is T (true) or F (false).
1. The language we use is very important when solving problems.
2. It is important to tell the other person what they are doing wrong.
3. The generation gap doesn't affect family arguments.
4. You must immediately discuss a problem.
5. Taking a small break can help calm you down.
2. Phương pháp giải
Đọc lại văn bản và quyết định xem mỗi câu (1-5) là T (đúng) hay F (sai).
3. Lời giải chi tiết
1. T | 2. F | 3. F | 4. F | 5. T |
1. T
The language we use is very important when solving problems.
(Ngôn ngữ chúng ta sử dụng là rất quan trọng khi giải quyết vấn đề.)
Thông tin: Share how you feel by using "I" sentences. For example, don't say "You are always telling me what to do," but "I feel annoyed when you don't listen to me."
(Chia sẻ cảm giác của bạn bằng cách sử dụng các câu có chủ ngữ "tôi". Ví dụ: đừng nói "Bạn luôn bảo tôi phải làm gì" mà hãy nói "Tôi cảm thấy khó chịu khi bạn không lắng nghe tôi".)
2. F
It is important to tell the other person what they are doing wrong.
(Điều quan trọng là nói cho người khác biết họ đang làm gì sai.)
Thông tin: It is important to explain your feelings without blaming the other person.
(Điều quan trọng là giải thích cảm xúc của bạn mà không đổ lỗi cho người khác.)
3. F
The generation gap doesn't affect family arguments.
(Khoảng cách thế hệ không ảnh hưởng đến những tranh cãi trong gia đình.)
Thông tin: The generation gap can cause parents and children to see things differently, making both feel confused or disappointed.
(Khoảng cách thế hệ có thể khiến cha mẹ và con cái nhìn mọi thứ khác nhau, khiến cả hai cảm thấy bối rối hoặc thất vọng.)
4. F
You must immediately discuss a problem.
(Bạn phải thảo luận ngay một vấn đề.)
Thông tin: When you have a problem, try to set a time to sit down and talk quietly.
(Khi bạn gặp vấn đề, hãy cố gắng sắp xếp thời gian để ngồi xuống và nói chuyện nhẹ nhàng.)
5. T
Taking a small break can help calm you down.
(Nghỉ ngơi một chút có thể giúp bạn bình tĩnh lại.)
Thông tin: Breathe and count to ten if you start to feel angry or anxious.
(Hít thở và đếm đến mười nếu bạn bắt đầu cảm thấy tức giận hoặc lo lắng.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Find the adjectives of feelings and emotions in the text.
2. Phương pháp giải
Tìm các tính từ chỉ tình cảm, cảm xúc trong văn bản.
3. Lời giải chi tiết
- bad: tệ
- angry: tức giận
- annoyed: khó chịu
- confused: hoang mang
- disappointed: thất vọng
- anxious: lo lắng
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
How do teens in your country deal with problems? Collection information and prepare a presentation. Present it to the class.
2. Phương pháp giải
Làm thế nào để thanh thiếu niên ở đất nước của bạn đối phó với các vấn đề? Thu thập thông tin và chuẩn bị bài thuyết trình. Trình bày nó trước lớp.
3. Lời giải chi tiết
Teens in my country deal with problems by:
(Thanh thiếu niên ở nước tôi giải quyết các vấn đề bằng cách)
+ Talking to friends: this can help teenagers feel less alone and can provide a different perspective on their problems.
(Nói chuyện với bạn bè: điều này có thể giúp thanh thiếu niên cảm thấy bớt cô đơn hơn và có thể cung cấp một cách nhìn khác về vấn đề của họ.)
+ Seeking help from adults: teenagers may also seek help from trusted adults, such as parents, teachers. These adults can provide guidance and support and can connect teenagers with resources and services that can help them.
(Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn: thanh thiếu niên cũng có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người lớn đáng tin cậy như cha mẹ, thầy cô. Những người lớn này có thể cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ, đồng thời có thể kết nối thanh thiếu niên với các nguồn lực và dịch vụ có thể giúp đỡ họ.)
Chương 1: Dao động
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Toán lớp 11
Chủ đề 4: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh
CHƯƠNG II. CẢM ỨNG
Unit 1: Health & Healthy lifestyle
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11