Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
In pairs, discuss: What do you know about India?
2. Phương pháp giải
Thảo luận theo cặp: Bạn biết gì về Ấn Độ?
3. Lời giải chi tiết
India is a country in South Asia and is also the 2nd most populous country in the world after China. The capital city of India is New Delhi. India remains one of the most ethnically diverse countries in the world.
(Ấn Độ là một quốc gia ở Nam Á và cũng là quốc gia đông dân thứ 2 trên thế giới sau Trung Quốc. Thủ đô của Ấn Độ là New Delhi. Ấn Độ vẫn là một trong những quốc gia đa sắc tộc nhất trên thế giới.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read the text about India. Check if you understand the highlighted words.
India
India is the second largest country in Asia and the largest in South Asia. More than 1.2 billion people live in India and it has the second largest population in the world. Its capital and largest city is New Delhi. Other big cities are Mumbai, Kolkata and Bangalore.
Languages
India has many different cultures and people speak over 1,600 languages and dialects there. The official language of India is Standard Hindi, but English is also very important in business and education. The reason for this is that India was part of the British Empire. It became independent in 1947. Other important languages are Bengali, Telugu, Marathi, Tamil, Urdu, Gujarati and Punjabi.
Religion
In India, religion is very important. India is the home of two major world religions: Hinduism and Buddhism. Nearly 80% of the population of India practise Hinduism, but today only 0.8% of the population practise Buddhism. Another important religion is Islam - about 14% of Indians are Muslims. In fact, India has the second largest population of Muslims in the world after Indonesia.
Food
Indian food varies from place to place and different cultures have different cuisines. Indians eat a lot of rice and most Indians use spices in their food. The most important spices are pepper, chilli pepper, black mustard seed, cumin, turmeric, ginger and coriander.
2. Phương pháp giải
Đọc văn bản về Ấn Độ. Kiểm tra xem bạn có hiểu những từ được tô sáng không.
3. Lời giải chi tiết
Giải nghĩa:
dialects: phương ngữ
religion: tôn giáo
Hinduism: Ấn Độ giáo
Buddhism: đạo Phật
Muslims: người Hồi giáo
varies: thay đổi
cuisines: ẩm thực
spices: gia vị
Tạm dịch:
Ấn Độ
Ấn Độ là quốc gia lớn thứ hai ở châu Á và lớn nhất ở Nam Á. Hơn 1,2 tỷ người sống ở Ấn Độ và nó có dân số lớn thứ hai trên thế giới. Thủ đô và thành phố lớn nhất của nó là New Delhi. Các thành phố lớn khác là Mumbai, Kolkata và Bangalore.
Ngôn ngữ
Ấn Độ có nhiều nền văn hóa khác nhau và người dân nói hơn 1.600 ngôn ngữ và phương ngữ ở đó. Ngôn ngữ chính thức của Ấn Độ là tiếng Hindi tiêu chuẩn, nhưng tiếng Anh cũng rất quan trọng trong kinh doanh và giáo dục. Lý do cho điều này là Ấn Độ là một phần của Đế quốc Anh. Nước này dành độc lập vào năm 1947. Các ngôn ngữ quan trọng khác là tiếng Bengali, Telugu, Marathi, Tamil, Urdu, Gujarati và Punjabi.
Tôn giáo
Ở Ấn Độ, tôn giáo rất quan trọng. Ấn Độ là quê hương của hai tôn giáo lớn trên thế giới: Ấn Độ giáo và Phật giáo. Gần 80% dân số Ấn Độ theo đạo Hindu, nhưng ngày nay chỉ có 0,8% dân số theo đạo Phật. Một tôn giáo quan trọng khác là Hồi giáo - khoảng 14% người Ấn Độ theo đạo Hồi. Trên thực tế, Ấn Độ có dân số theo đạo Hồi lớn thứ hai trên thế giới sau Indonesia.
Đồ ăn
Thực phẩm Ấn Độ thay đổi từ nơi này sang nơi khác và các nền văn hóa khác nhau có các món ăn khác nhau. Người Ấn Độ ăn nhiều gạo và hầu hết người Ấn Độ sử dụng gia vị trong thức ăn của họ. Các loại gia vị quan trọng nhất là hạt tiêu, ớt, hạt mù tạt đen, thì là, nghệ, gừng và rau mùi.
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read about India again. Answer the questions.
1. Which is the largest city in India?
2. Which two languages are the most important in India?
3. Why is 1947 an important date in India's history?
4. Which two religions do most Indians practise?
5. What can you find in most Indian food?
2. Phương pháp giải
Đọc về Ấn Độ một lần nữa. Trả lời các câu hỏi.
3. Lời giải chi tiết
1. Which is the largest city in India?
(Đâu là thành phố lớn nhất ở Ấn Độ?)
New Delhi is the largest city in India.
(New Delhi là thành phố lớn nhất ở Ấn Độ.)
Thông tin: “Its capital and largest city is New Delhi.”
(Thủ đô và thành phố lớn nhất của nó là New Delhi.)
2. Which two languages are the most important in India?
(Hai ngôn ngữ nào là quan trọng nhất ở Ấn Độ?)
They are Standard Hindi and English.
(Chúng là tiếng Hindi và tiếng Anh chuẩn.)
Thông tin: “The official language of India is Standard Hindi, but English is also very important in business and education.”
(Ngôn ngữ chính thức của Ấn Độ là tiếng Hindi tiêu chuẩn, nhưng tiếng Anh cũng rất quan trọng trong kinh doanh và giáo dục.)
3. Why is 1947 an important date in India's history?
(Tại sao năm 1947 là một mốc quan trọng trong lịch sử Ấn Độ?)
In 1947 India became independent.
(Năm 1947, Ấn Độ giành độc lập.)
Thông tin: “The reason for this is that India was part of the British Empire. It became independent in 1947.”
(Lý do cho điều này là Ấn Độ là một phần của Đế quốc Anh. Nước này giành được độc lập vào năm 1947.)
4. Which two religions do most Indians practise?
(Hầu hết người Ấn Độ theo hai tôn giáo nào?)
They most practise Hinduism and Muslims.
(Họ hầu hết theo đạo Ấn Độ giáo và Hồi giáo.)
Thông tin: “ Nearly 80% of the population of India practise Hinduism, but today only 0.8% of the population practise Buddhism. Another important religion is Islam - about 14% of Indians are Muslims.”
(Gần 80% dân số Ấn Độ theo đạo Hindu, nhưng ngày nay chỉ có 0,8% dân số theo đạo Phật. Một tôn giáo quan trọng khác là Hồi giáo - khoảng 14% người Ấn Độ theo đạo Hồi.)
5. What can you find in most Indian food?
(Bạn có thể tìm thấy gì trong hầu hết các món ăn Ấn Độ?)
We can find pepper, chilli pepper, black mustard seed, cumin, turmeric, ginger and coriander in most Indian food.
(Chúng ta có thể tìm thấy hạt tiêu, ớt, hạt mù tạt đen, thì là, nghệ, gừng và rau mùi trong hầu hết các món ăn Ấn Độ.)
Thông tin: “ The most important spices are pepper, chilli pepper, black mustard seed, cumin, turmeric, ginger and coriander.”
(Các loại gia vị quan trọng nhất là hạt tiêu, ớt, hạt mù tạt đen, thì là, nghệ, gừng và rau mùi.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
PROJECT Work in groups of four. Do an Internet search about India and choose one of the following topics:
Then give a PowerPoint presentation to the whole class. Add pictures and sounds where necessary.
(Sau đó trình bày PowerPoint cho cả lớp. Thêm hình ảnh và âm thanh khi cần thiết.)
2. Phương pháp giải
Làm việc trong nhóm bốn người. Thực hiện tìm kiếm trên Internet về Ấn Độ và chọn một trong các chủ đề sau
3. Lời giải chi tiết
Topic: Indian foods and drinks:
Dosa: a fermented crepe or pancake made from rice batter and black lentils. Dosa can be filled with vegetables and sauce and is often eaten as a quick meal.
Chapati: an unleavened flatbread made with whole wheat flour.
Biryani: a rice-based dished traditionally made with basmati rice and cooked with various spices, meat, fish, eggs and vegetables.
Tandoori Chicken: chicken is marinated with spice and cooked in a cylindrical clay oven known as a Tandoor. The chicken is then prepared with yogurt and spices.
Tea is a very popular drink in India with Darjeeling and Assam producing the finest varieties.
(Chủ đề: Thức ăn và đồ uống Ấn Độ:
Dosa: một loại bánh crepe hoặc bánh kếp lên men làm từ bột gạo và đậu lăng đen. Dosa có thể ăn kèm với rau và nước sốt và thường được ăn như một bữa ăn nhanh.
Chapati: một loại bánh mì dẹt không men làm bằng bột mì nguyên chất.
Biryani: một món cơm truyền thống được làm từ gạo basmati và nấu với nhiều loại gia vị, thịt, cá, trứng và rau.
Tandoori Chicken: gà được tẩm ướp gia vị và nấu trong lò đất sét hình trụ được gọi là Tandoor. Thịt gà sau đó được chế biến với sữa chua và gia vị.
Trà là thức uống rất phổ biến ở Ấn Độ với Darjeeling và Assam sản xuất những loại tốt nhất.)
Bài 8. Lợi dụng địa hình, địa vật
Đề thi học kì 2
Bài 3. Phòng chống tệ nạn xã hội ở VN trong thời kì hội nhập quốc tế
Chuyên đề 3. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0)
Chương 2. Nitơ - Photpho
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11