Bài 1
1. Complete the passage with the words below.
(Hoàn thành đoạn văn với các từ dưới đây.)
fry balanced cooking for
processed grilled meals out
leftovers fan
Many Americans do not have a healthy and (1) ______ diet. They consume a lot of red meat, (2) ________ meat, packaged and canned food, yet they eat few fruits and vegetables. Besides, people in the USA have various (3) ______ methods, but many of them prefer to bake, roast, and (4) ______ food. When it comes to meals of the day, Americans eat three (5) _______ and dinner is the largest. (6) ________ breakfast, they often have pancakes, eggs and cheese, an omelette with bacon or just cereal and milk at home. At lunch, they eat (7) _____ or have something small and easy like a sandwich or (8) ______ from last dinner. Common dishes for dinner are meat (9) _____ fried, or roast) with smashed potatoes, vegetables, pasta, and pizza. Also, Americans are a big (10) _______ of fast food and snacks like potato chips, cakes, chocolate, and sweets.
Lời giải chi tiết:
1. balanced (cân bằng) | 2. grilled (nướng) | 3. processed (phương pháp) | 4. fry (rán) | 5. meals (bữa ăn) |
6. For (Đối với) | 7. out (bên ngoài) | 8. leftovers (thức ăn thừa) | 9. cooking (nấu) | 10. fan (người hâm mộ) |
Many Americans do not have a healthy and (1) balanced diet. They consume a lot of red meat, (2)grilled meat, packaged and canned food, yet they eat few fruits and vegetables. Besides, people in the USA have various (3) processed methods, but many of them prefer to bake, roast, and (4) fry food. When it comes to meals of the day, Americans eat three (5) meals and dinner is the largest. (6) For breakfast, they often have pancakes, eggs and cheese, an omelet with bacon or just cereal and milk at home. At lunch, they eat (7) out or have something small and easy like a sandwich or (8) leftovers from last dinner. Common dishes for dinner are meat (9)cooking fried, or roast) with smashed potatoes, vegetables, pasta, and pizza. Also, Americans are a big (10) fan of fast food and snacks like potato chips, cakes, chocolate, and sweets.
Tạm dịch:
Nhiều người Mỹ không có một chế độ ăn uống lành mạnh và (1) cân bằng . Họ tiêu thụ nhiều thịt đỏ, (2) thịt nướng, thực phẩm đóng gói và đóng hộp, nhưng họ lại ăn ít trái cây và rau quả. Bên cạnh đó, người dân Hoa Kỳ có (3) phương pháp chế biến khác nhau, nhưng nhiều người trong số họ thích nướng, quay và (4) chiên thực phẩm. Khi nói đến các bữa ăn trong ngày, người Mỹ ăn ba (5) bữa và bữa tối là bữa lớn nhất. (6) Đối với bữa sáng, họ thường có bánh kếp, trứng và pho mát, trứng tráng với thịt xông khói hoặc chỉ ngũ cốc và sữa ở nhà. Vào bữa trưa, họ ăn (7) ở ngoài hoặc ăn một thứ gì đó nhỏ và dễ dàng như bánh sandwich hoặc (8) thức ăn thừa từ bữa tối trước. Các món ăn phổ biến cho bữa tối là thịt (9) chế biến chiên, hoặc nướng) với khoai tây nghiền, rau, mì ống và bánh pizza. Ngoài ra, người Mỹ là một (10) người hâm mộ đồ ăn nhanh và đồ ăn nhẹ như khoai tây chiên, bánh ngọt, socola và đồ ngọt.
Bài 2
2. Tick (✔) the questions that are answered in the passage in Exercise 1.
(Đánh dấu (v) vào các câu hỏi được trả lời trong đoạn văn ở Bài tập 1.)
1. What are the main foods in the USA?
2. What do Americans eat on special occasions?
3. What is the most common cooking style in the USA?
4. What are the main meals in the USA?
5. What time do they have the main meals?
6. What do American meals include?
7. Where do people often eat?
8. Do they eat alone or with other people?
9. Do they talk when they eat?
10. What do Americans like to add to their soups?
Lời giải chi tiết:
1. What are the main foods in the USA? ✔
(Các loại thực phẩm chính ở Hoa Kỳ là gì?)
Thông tin: They consume a lot of red meat, (2) grilled meat, packaged and canned food, yet they eat few fruits and vegetables. (Họ tiêu thụ nhiều thịt đỏ, (2) thịt nướng, thực phẩm đóng gói và đóng hộp, nhưng họ lại ăn ít trái cây và rau quả.)
2. What do Americans eat on special occasions?
(Người Mỹ ăn gì vào những dịp đặc biệt?)
3. What is the most common cooking style in the USA? ✔
(Phong cách nấu ăn phổ biến nhất ở Hoa Kỳ là gì?)
Thông tin: Besides, people in the USA have various (3) processed methods, but many of them prefer to bake, roast, and (4) fry food. (Bên cạnh đó, người dân Hoa Kỳ có (3) phương pháp chế biến khác nhau, nhưng nhiều người trong số họ thích nướng, quay và (4) chiên thực phẩm.)
4. What are the main meals in the USA? ✔
(Các bữa ăn chính ở Hoa Kỳ là gì?)
Thông tin: When it comes to meals of the day, Americans eat three (5) meals and dinner is the largest. (Khi nói đến các bữa ăn trong ngày, người Mỹ ăn ba (5) bữa và bữa tối là bữa lớn nhất.)
5. What time do they have the main meals?
(Họ dùng bữa chính lúc mấy giờ?)
6. What do American meals include? ✔
(Bữa ăn của người Mỹ bao gồm những gì?)
Thông tin: (6) For breakfast, they often have pancakes, eggs and cheese, an omelette with bacon or just cereal and milk at home. At lunch, they eat (7) out or have something small and easy like a sandwich or (8) leftovers from last dinner. Common dishes for dinner are meat (9)cooking fried, or roast) with smashed potatoes, vegetables, pasta, and pizza. ((6) Đối với bữa sáng, họ thường có bánh kếp, trứng và pho mát, trứng tráng với thịt xông khói hoặc chỉ ngũ cốc và sữa ở nhà. Vào bữa trưa, họ ăn (7) ở ngoài hoặc ăn một thứ gì đó nhỏ và dễ dàng như bánh sandwich hoặc (8) thức ăn thừa từ bữa tối trước. Các món ăn phổ biến cho bữa tối là thịt (9) chế biến chiên, hoặc nướng) với khoai tây nghiền, rau, mì ống và bánh pizza.)
7. Where do people often eat?
(Mọi người thường ăn ở đâu?)
8. Do they eat alone or with other people?
(Họ ăn một mình hay với người khác?)
9. Do they talk when they eat?
(Họ có nói chuyện khi họ ăn không?)
10. What do Americans like to add to their soups?
(Người Mỹ thích thêm gì vào súp của họ?)
Bài 3
3.Match the words to the correct pictures.
(Ghép từ vào tranh.)
mats tray sticky rice
herbs fish sauce chopsticks
boil stew grill fry
Lời giải chi tiết:
1. tray (mâm) | 2. sticky rice (xôi) | 3. mats (chiếu) | 4. herbs (rau thơm) | 5. fish sauce (nước mắm) |
6. chopsticks (đôi đũa) | 7. fry (rán) | 8. grill (nướng) | 9. boil (luộc) | 10. stew (hầm) |
Bài 4
4. Write sentences using the given words.
(Viết câu bằng cách sử dụng các từ cho sẵn.)
1. A meal / consist / various dishes / meat, fish, / egg or tofu, / vegetables, soup, / rice
2. Dishes / often put on / tray / there / bowl of fish sauce / in the middle
3. Many families / sit / kitchen table, / other families / sit / a mat / the floor
4. Common cooking methods / steaming, stir-frying / grilling
5. For breakfast, / Vietnamese people / have / pho, sticky rice / bánh mi
6. Dishes / shared / for everyone / the family
7. Vietnamese people / use / chopsticks/ take / food / from / shared dishes
8. Vietnamese people / have habit / talk during meals
Lời giải chi tiết:
1. A meal consists of various dishes such as meat, fish, egg or tofu, vegetables, soup, and rice.
(Một bữa ăn bao gồm nhiều món khác nhau như thịt, cá, trứng hoặc đậu phụ, rau, súp và cơm.)
2. Dishes are often put on the tray and there is a bowl of fish sauce in the middle.
(Món ăn thường để trên mâm và có bát nước mắm ở giữa.)
3. Many families sit at the kitchen table, other families sit on a mat or on the floor.
(Nhiều gia đình ngồi ở bàn bếp, các gia đình khác ngồi trên chiếu hoặc trên sàn.)
4. Common cooking methods are steaming, stir-frying and grilling.
(Phương pháp nấu ăn phổ biến là hấp, xào và nướng.)
5. For breakfast, Vietnamese people have pho, sticky rice or bánh mì.
(Đối với bữa sáng, người Việt Nam có phở, xôi hoặc bánh mì.)
6. Dishes are shared for everyone in the family.
(Món ăn được dùng chung cho mọi người trong gia đình.)
7. Vietnamese people use chopsticks to take food from shared dishes.
(Người Việt Nam dùng đũa để gắp thức ăn từ đĩa dùng chung.)
8. Vietnamese people have a habit of talking during meals.
(Người Việt Nam có thói quen nói chuyện trong bữa ăn.)
Bài 5
5. Write a short paragraph (100-120 words) about Vietnamese eating habits. You can use the questions in Exercise 2 to plan your ideas. You don't need to answer all of the questions.
(Viết đoạn văn ngắn (100-120 từ) nói về thói quen ăn uống của người Việt Nam. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi trong Bài tập 2 để lập kế hoạch cho ý tưởng của mình. Bạn không cần phải trả lời tất cả các câu hỏi.)
Lời giải chi tiết:
Vietnamese people have a tradition of planning large meals and dining with others. As a result, the meal's participants are interdependent and closely related. Because everyone gets their own supper and is totally independent of one another, this is distinct from the West. They are the reverse, preferring to converse while eating as opposed to Westerners who refrain from doing so. Vietnamese folks eat slowly rather than quickly. Vietnamese folks don't eat excessively or insufficiently. When they eat, they utilize chopsticks, and one of their primary foods is rice. Cooking methods including boiling, stir-frying, steaming, or stewing are the most popular. Vietnamese cuisine often has a low fat content because they use little oil in their cooking. Meals consisting of meats, seafood, vegetables, and herbs are the most typical. The majority of the entrees come with extra soy sauce or fish sauce. The center of the table is frequently where the food is all placed. Before eating, the younger individuals must invite the older ones.
Tạm dịch:
Người Việt Nam có thói quen tổ chức ăn uống chung. Vì vậy các thành viên trong bữa ăn có quan hệ mật thiết và phụ thuộc nhau. Điều này khác với phương Tây, vì mọi người đều có bữa ăn của riêng mình, mọi người hoàn toàn độc lập với nhau. Họ ngược lại nên thích nói chuyện trong bữa ăn, trái ngược với người phương Tây tránh nói chuyện khi dùng bữa. Người Việt Nam không ăn quá nhanh hoặc quá chậm. Người Việt Nam không ăn quá nhiều hoặc quá ít. Họ dùng đũa khi ăn và dùng cơm là một trong những lương thực chính. Các kiểu nấu ăn phổ biến nhất là luộc, xào, hấp hoặc hầm ... Món ăn Việt Nam có xu hướng không nhiều dầu mỡ vì họ sử dụng tối thiểu dầu cho các món ăn của mình. Bữa ăn thông thường nhất là sự kết hợp của các loại thịt, cá và rau, rau thơm. Hầu hết các bữa ăn đều có thêm nước mắm hoặc nước tương. Thức ăn thường được đặt ở giữa bàn. Người ít tuổi phải mời người lớn tuổi trước khi ăn.
Bài 8. Một số nội dung Điều lệnh Quản lí bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân
Skills (Units 5 - 6)
Chủ đề 5: Tham gia xây dựng cộng đồng
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Ngữ văn lớp 10
Chủ đề 5: Tín dụng và cách sử dụng các dịch vụ tín dụng
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10