Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Fill in the blanks with the name of suitable personal care products. Then match the items with their pictures.
1 Replacing your __________ every 3 to 4 months is recommended by dentists.
2 Choosing __________ without silicone-related ingredients is necessary to avoid drying out your hair in the long run.
3 Using __________ instead of hairbrush for wet hair can help avoid causing damage to your hair.
4 Applying __________ before you go to bed is suggested because our body tends to sweat at night.
5 When you brush your teeth, using only a pea-sized amount of __________ is enough to maintain good oral hygiene.
2. Phương pháp giải
Điền vào chỗ trống tên các sản phẩm chăm sóc cá nhân phù hợp. Sau đó nối các đồ vật với hình ảnh của chúng.
3. Lời giải chi tiết
1 Replacing your toothbrush every 3 to 4 months is recommended by dentists.
(Các nha sĩ khuyên bạn nên thay bàn chải đánh răng sau mỗi 3 đến 4 tháng.)
2 Choosing hair products without silicone-related ingredients is necessary to avoid drying out your hair in the long run.
(Việc lựa chọn những sản phẩm dành cho tóc không có thành phần liên quan đến silicone là cần thiết để tránh tình trạng tóc bị khô về lâu dài.)
3 Using wide-tooth comb instead of hairbrush for wet hair can help avoid causing damage to your hair.
(Dùng lược răng thưa thay cho lược chải tóc khi tóc ướt có thể giúp tránh gây hư tổn cho tóc.)
4 Applying antiperspirant before you go to bed is suggested because our body tends to sweat at night.
(Nên bôi chất chống mồ hôi trước khi đi ngủ vì cơ thể chúng ta có xu hướng đổ mồ hôi vào ban đêm.)
5 When you brush your teeth, using only a pea-sized amount of toothpaste is enough to maintain good oral hygiene.
(Khi đánh răng, chỉ sử dụng một lượng kem đánh răng bằng hạt đậu là đủ để giữ vệ sinh răng miệng tốt.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences by using the gerund form of the verbs.
1 _________ the gym is one of the ways to keep fit but it might be time-consuming.
2 _________ to school or to work is a way to get some exercise.
3 _________ is harmful not only to your health but also to others'.
4 _________ a supportive group of friends can build our sense of belonging.
5 _________ good hygiene can reduce the risk of getting ill.
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của các động từ
Join: tham gia
Cycle: đạp xe
Smoke: hút thuốc
Hit: đánh
Practice: luyện tập
3. Lời giải chi tiết
1 Joining the gym is one of the ways to keep fit but it might be time-consuming.
(Tham gia tập gym là một trong những cách để giữ dáng nhưng có thể tốn nhiều thời gian.)
2 Cycling to school or to work is a way to get some exercise.
(Đạp xe đến trường hoặc đi làm là một cách để rèn luyện sức khỏe.)
3 Smoking is harmful not only to your health but also to others'.
(Hút thuốc không chỉ có hại cho sức khỏe của bạn mà còn có hại cho người khác.)
4 Joining a supportive group of friends can build our sense of belonging.
(Tham gia một nhóm bạn bè hỗ trợ có thể xây dựng cảm giác thân thuộc của chúng ta.)
5 Practicing good hygiene can reduce the risk of getting ill.
(Thực hành vệ sinh tốt có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Rewrite each sentence with a gerund so that it means the same. Make sure to use the gerund as Subject / Object.
1 It is relaxing to listen to music after a tiring day.
_____________________________________
2 It is important to eat vegetables for good health.
_____________________________________
3 I like to treat myself to a big meal sometimes when I'm on a diet.
_____________________________________
4 Every day, I try to keep my eyes off electric devices for 3 hours.
_____________________________________
5 I always shower before I go to bed, as it helps me sleep better.
_____________________________________
2. Phương pháp giải
Viết lại mỗi câu bằng một danh động từ sao cho nghĩa không đổi. Hãy đảm bảo sử dụng danh động từ làm Chủ ngữ / Tân ngữ.
3. Lời giải chi tiết
1 It is relaxing to listen to music after a tiring day.
Listening to music after a tiring day is relaxing.
(Nghe nhạc sau một ngày mệt mỏi thật thư giãn.)
2 It is important to eat vegetables for good health.
Eating vegetables is important for good health.
(Ăn rau rất quan trọng để có sức khỏe tốt.)
3 I like to treat myself to a big meal sometimes when I'm on a diet.
Treating myself to a big meal sometimes is something I like when I'm on a diet.
(Tự thưởng cho mình một bữa ăn thịnh soạn đôi khi là điều tôi thích khi đang ăn kiêng.)
4 Every day, I try to keep my eyes off electric devices for 3 hours.
Keeping my eyes off electric devices for 3 hours is something I try to do every day.
(Không để mắt đến các thiết bị điện trong 3 giờ là điều tôi cố gắng làm mỗi ngày.)
5 I always shower before I go to bed, as it helps me sleep better.
Showering before going to bed is something I always do, as it helps me sleep better.
(Tắm trước khi đi ngủ là việc tôi luôn làm vì nó giúp tôi ngủ ngon hơn.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Combine the sentences using the given words and gerunds.
1 She drank the tea. She didn't put sugar in it because it isn't healthy. (without)
_____________________________________
2 When I crave for a snack, I eat apples with peanut butter. I don't eat junk food. (instead of)
_____________________________________
3 Every day, he takes a cold shower to relieve stress. He's really into it. (enjoy)
_____________________________________
4 Foods containing vitamin A like tomatoes, bell peppers are good for the eyes. I advise you to try them. (worth)
_____________________________________
5 He used to smoke a lot when he was in his 20s. Now, his lungs are weak and he wishes he hadn't smoked. (regret)
_____________________________________
2. Phương pháp giải
Kết hợp các câu sử dụng các từ cho sẵn và danh động từ.
3. Lời giải chi tiết
1 She drank the tea. She didn't put sugar in it because it isn't healthy. (without)
She drank the tea without putting sugar in it because it isn't healthy.
(Cô ấy uống trà mà không cho đường vào vì nó không tốt cho sức khỏe.)
2 When I crave for a snack, I eat apples with peanut butter. I don't eat junk food. (instead of)
When I crave for a snack, I eat apples with peanut butter instead of eating junk food.
(Khi thèm ăn vặt, tôi ăn táo với bơ đậu phộng thay vì ăn đồ ăn vặt.)
3 Every day, he takes a cold shower to relieve stress. He's really into it. (enjoy)
He enjoys taking a cold shower to relieve stress every day.
(Anh ấy thích tắm nước lạnh để giảm bớt căng thẳng mỗi ngày.)
4 Foods containing vitamin A like tomatoes, bell peppers are good for the eyes. I advise you to try them. (worth)
Foods containing vitamin A like tomatoes and bell peppers are worth trying for the eyes. I advise you to try them.
(Những thực phẩm chứa vitamin A như cà chua, ớt chuông rất đáng để thử cho đôi mắt. Tôi khuyên bạn nên thử chúng.)
5 He used to smoke a lot when he was in his 20s. Now, his lungs are weak and he wishes he hadn't smoked. (regret)
He regrets smoking a lot when he was in his 20s. Now, his lungs are weak and he wishes he hadn't smoked.
(Anh ấy hối hận vì đã hút thuốc rất nhiều khi ở độ tuổi 20. Bây giờ, phổi của anh ấy yếu và anh ấy ước mình đã không hút thuốc.)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Write 5 sentences to talk about the importance of personal care using gerunds as subjects and objects
1 _____________________________________
2 _____________________________________
3 _____________________________________
4 _____________________________________
5 _____________________________________
2. Phương pháp giải
Viết 5 câu nói về tầm quan trọng của việc chăm sóc cá nhân bằng cách sử dụng danh động từ làm chủ ngữ và tân ngữ
3. Lời giải chi tiết
1 Exercising regularly boosts physical health and well-being.
(Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe thể chất và tinh thần.)
2 Eating balanced meals provides essential nutrients for energy and a strong immune system.
(Ăn các bữa ăn cân bằng cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho năng lượng và hệ thống miễn dịch mạnh mẽ.)
3 Getting enough quality sleep supports mental clarity and emotional stability.
(Ngủ đủ giấc có chất lượng sẽ hỗ trợ tinh thần minh mẫn và ổn định cảm xúc.)
4 Practicing mindfulness meditation reduces stress and builds emotional resilience.
(Thực hành thiền chánh niệm làm giảm căng thẳng và xây dựng khả năng phục hồi cảm xúc.)
5 Taking care of your skin with a basic routine protects it from environmental damage and maintains a healthy glow.
(Chăm sóc làn da của bạn với một thói quen cơ bản sẽ bảo vệ nó khỏi tác hại của môi trường và duy trì làn da sáng khỏe.)
Unit 3: Global warming
Review (Units 3 - 4)
CHƯƠNG II: DÒNG ĐIỆN KHÔNG ĐỔl
Chương 1: Cân bằng hóa học
ĐỀ THI HỌC KÌ 1 - ĐỊA LÍ 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11