Câu 1
Đánh dấu X vào mức độ thực hiện các việc làm của em để tạo bầu không khí gia đình vui vẻ.
STT | Các việc làm tạo bầu không khí vui vẻ | Mức độ thực hiện | ||
Thường xuyên | Thỉnh thoảng | Không bao giờ | ||
1 | Cùng mẹ vào bếp nấu một bữa cơm ngon miệng để cả nhà hào hứng hơn khi ngồi vào mâm cơm. |
|
|
|
2 | Hướng sự quan tâm của mọi người về một chủ đề vui vẻ. |
|
|
|
3 | Tự giác, chủ động dọn nhà cửa sạch sẽ trước khi bố mẹ đi làm về để mọi người có tâm lí thoải mái hơn. |
|
|
|
4 | Chia sẻ niềm vui học tập hay thành tích của bản thân khi cả nhà bắt đầu ngồi vào bàn ăn. |
|
|
|
5 | Kể những câu chuyện vui, chuyện cười, chuyện ở trường trong lúc mọi người quây quần bên nhau. |
|
|
|
6 | Nói hài hước về “gương mặt không vui” của thành viên trong gia đình. |
|
|
|
Phương pháp giải:
Em tự liên hệ bản thân để hoàn thành bài tập.
Lời giải chi tiết:
STT | Các việc làm tạo bầu không khí vui vẻ | Mức độ thực hiện | ||
Thường xuyên | Thỉnh thoảng | Không bao giờ | ||
1 | Cùng mẹ vào bếp nấu một bữa cơm ngon miệng để cả nhà hào hứng hơn khi ngồi vào mâm cơm. | X |
|
|
2 | Hướng sự quan tâm của mọi người về một chủ đề vui vẻ. |
| X |
|
3 | Tự giác, chủ động dọn nhà cửa sạch sẽ trước khi bố mẹ đi làm về để mọi người có tâm lí thoải mái hơn. | X |
|
|
4 | Chia sẻ niềm vui học tập hay thành tích của bản thân khi cả nhà bắt đầu ngồi vào bàn ăn. | X |
|
|
5 | Kể những câu chuyện vui, chuyện cười, chuyện ở trường trong lúc mọi người quây quần bên nhau. | X |
|
|
6 | Nói hài hước về “gương mặt không vui” của thành viên trong gia đình. |
|
| X |
Câu 2
Viết về một việc em đã làm để cả gia đình vui vẻ.
Phương pháp giải:
Em tự liên hệ bản thân và hoàn thành bài tập.
Lời giải chi tiết:
Khi gia đình quây quần trong bữa cơm, em đã kể những câu chuyện vui, chuyện cười để cả nhà cùng vui vẻ.
Unit 7: The time machine
Unit 9: Getting around
Bài 9: Nuôi dưỡng tâm hồn
Chủ đề 1. EM VỚI NHÀ TRƯỜNG
Chủ đề 4. Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số