Bài 1
1. Make sentences using used to.
(Tạo câu dùng used to.)
1. Lan / have lunch / the school canteen.
Lan used to have lunch at / in the school canteen.
(Lan đã từng ăn trưa tại căn tin của trường.)
2. We / take / nap / school / after lunch.
3. Tuấn / go / field trips / when / he / be / primary school.
4. Schools / be / more fun / than / it / now.
5. Nga / study music / after school.
6. Quang / do / school plays / primary school.
Phương pháp giải:
Used to + V-bare: Đã từng
Chỉ một thói quen, hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ và bây giờ, hiện tại không còn nữa.
When I was a kid, I used to love joys.
(Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi rất thích đồ chơi.)
Lời giải chi tiết:
2. We used to take a nap in school after lunch.
(Chúng tôi đã từng ngủ trưa ở trường sau khi ăn trưa.)
3. Tuấn used to go to field trips when he was in primary school.
(Tuấn đã từng đi dã ngoại khi còn học ở tiểu học.)
4. Schools used to be more fun than it now.
(Các trường học đã từng vui hơn bây giờ.)
5. Nga used to study music after school.
(Nga từng học nhạc sau khi tan học ở trường.)
6. Quang used to do school plays in primary school.
(Quang từng đóng kịch ở tiểu học.)
Bài 2
2. Make the sentences in Exercise 1 negavtive.
(Tạo các câu thành câu phủ định ở bài tập 1.)
1. Lan didn’t use to have lunch at / in the school canteen.
(Lan chưa từng ăn trưa ở căn tin của trường.)
2. _____.
3. _____.
4. _____.
5. _____.
6. _____.
Phương pháp giải:
S + didn’t + use to …
Lời giải chi tiết:
2. We didn’t use to take a nap in school after lunch.
(Chúng tôi chưa từng ngủ trưa ở trường sau khi ăn trưa.)
3. Tuấn didn’t use to go to field trips when he was in primary school.
(Tuấn chưa từng đi dã ngoại khi còn học ở tiểu học.)
4. Schools didn’t use to be more fun than it now.
(Các trường học chưa từng vui hơn bây giờ.)
5. Nga didn’t use to study music after school.
(Nga chưa từng học nhạc sau khi tan học ở trường.)
6. Quang didn’t use to do school plays in primary school.
(Quang chưa từng đóng kịch ở tiểu học.)
Bài 3
3. Give the correct form of the verbs in brackets.
(Cho dạng đúng của các động từ trong ngoặc.)
1. My father used to (drive) drive me to school when I was small.
(Bố của tôi từng chở tôi đi học khi tôi còn nhỏ.)
2. I (use) ___ to stay up late to do my homework, but now I go to bed earlier.
3. Nam (not use to) ___ finger paint in primary school.
4. Nhi used to (paint) ___ pictures after school when she (be) ___ in grade 6.
5. I didn’t use to ride my bike to school last year, but now I (do) ___.
Phương pháp giải:
Used to + V-bare: Đã từng
Chỉ một thói quen, hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ và bây giờ, hiện tại không còn nữa.
When I was a kid, I used to love joys.
(Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi rất thích đồ chơi.)
S + didn’t + use to …
Lời giải chi tiết:
2. I used to stay up late to do my homework, but now I go to bed earlier.
(Tôi đã từng thức trễ để làm bài tập, nhưng giờ tôi đi ngủ sớm hơn.)
3. Nam didn’t use to finger paint in primary school.
(Nam chưa từng dùng tayđể vẽ ở tiểu học.)
4. Nhi used to paint pictures after school when she was in grade 6.
(Nhi đã từng vẽ tranh sau khi học khi cô ấy học lớp 6.)
5. I didn’t use to ride my bike to school last year, but now I do.
(Tôi chưa từng lái xe đạp đến trường vào năm ngoái, nhưng giờ tôi đang làm.)
Bài 4
4. Find and correct the mistakes in the sentences.
(Tìm và sửa đúng lỗi trong câu.)
1. We used to playing hide and seek at school after lunch.
We used to play hide and seek at school after lunch.
(Chúng tôi đã từng chơi trốn tìm ở trường sau khi ăn trưa.)
2. Quang uses to build things when he was in kindergarten.
3. Nga didn’t used to take a nap after lunch, but now she does.
4. Minh used to play computer games after school, but now he often plays with his friends.
5. Dương didn’t use to act in plays at primary school, but now she was a member of her school drama club.
6. Dũng doesn’t use to read a lot, but now it is his favourite free time activity.
Lời giải chi tiết:
2. Quang used to build things when he was in kindergarten.
(Quang từng làm đồ dùng khi anh ấy còn học mẫu giáo.)
3. Nga didn’t use to take a nap after lunch, but now she does.
(Nga chưa từng ngủ sau khi ăn trưa, nhưng giờ cô ấy có.)
4. Minh didn’t use to play computer games after school, but now he often plays with his friends.
(Minh chưa từng chơi trò chơi trên máy tính sau giờ học, nhưng giờ anh ấy thường chơi với bạn anh ấy.)
5. Dương didn’t use to act in plays at primary school, but now she is a member of her school drama club.
(Dương chưa từng đóng kịch ở trường tiểu học, nhưng giờ cô ấy là một thành viên của câu lạc bộ kịch của trường.)
6. Dũng didn’t use to read a lot, but now it is his favourite free time activity.
(Dũng chưa từng đọc nhiều, nhưng giờ nó là sở thích của anh ấy khi rảnh.)
Bài 5
5. Complete the dialogue with used to or didn’t use to.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với used to hoặc didn’t use to.)
Lời giải chi tiết:
1. used to
2. used to
3. didn’t use to
4. used to
5. used to
Bài 12
Vở thực hành Khoa học tự nhiên 7 - Tập 1
Chương 6. Tỉ lệ thức và đại lượng tỉ lệ
Unit 8. Festivals around the world
Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World