Bài 1
1. Complete the opinion adjectives in the sentences.
(Hoàn thành các tính từ quan điểm trong các câu.)
1. Their new album is wonderful. I love it!
2. The show's a_r_g_ _. But parts of it are a bit b_ _ _n_.
3. The film is b_ _l_ _ _n_! The story is very f_ _n_ and the main actors are f_ _t_ _ _i_!
4. I can't stand this programme. My friend thinks it's g_ _a_ but for me it’s t_r_ _ _ _ _ . I never watch it.
5. The music for the new crime drama on TV is really c_o_! Who is singing it?
6. At school we're reading a book in English. It's O_ but it isn't really very i_ _ _ r_ _ t_ _ _.
Lời giải chi tiết:
2. alright; boring | 3. brilliant; funny; fantastic | 4. great; terrible | 5. cool | 6. OK; interesting |
1. Their new album is wonderful. I love it!
(Album mới của họ thật tuyệt vời. Tôi thích nó!)
2. The show's alright. But parts of it are a bit boring.
(Chương trình ổn. Nhưng các phần của nó thì hơi nhàm chán.)
3. The film is b brilliant! The story is very funny and the main actors are fantastic!
(Bộ phim thật tuyệt vời! Câu chuyện rất hài hước và các diễn viên chính rất tuyệt vời!)
4. I can't stand this programme. My friend thinks it's great but for me it’s terrible. I never watch it.
(Tôi không thể chịu được chương trình này. Bạn tôi nghĩ nó thật tuyệt nhưng đối với tôi thì nó thật kinh khủng. Tôi không bao giờ xem nó.)
5. The music for the new crime drama on TV is really cool! Who is singing it?
(Nhạc của bộ phim tội phạm mới trên TV thực sự rất hay! Ai đang hát nó vậy?)
6. At school we're reading a book in English. It's OK but it isn't really very interesting.
(Ở trường, chúng tôi đang đọc một cuốn sách bằng tiếng Anh. Nó thì được nhưng nó không thực sự thú vị cho lắm.)
Bài 2
2. Order the words to make sentences.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu.)
1. show / love / I / this /.
I love this show.
2. a / big / of / music / fan / hip-hop / I'm /.
3. it / recommend / I / 100 percent /.
4. bit / a / it's / boring /.
5. honest, / be / think / terrible / I / it’s / to /.
Lời giải chi tiết:
2. I’m a big fan of hip-hop music. (Tôi là một fan cuồng của nhạc hip-hop.)
3. I recommend it 100 percent. (Tôi đề cử nó 100 phần trăm.)
4. It’s a bit boring. (Nó hơi nhàm chán.)
5. To be honest, I think it’s terrible. (Thành thật mà nói, tôi nghĩ điều đó thật khủng khiếp.)
Bài 3
3. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
1. This person fights: boxer
(Người này chiến đấu: võ sĩ quyền Anh)
2. This person usually dances to classical music: b_ _ _ _ _ d_ _ _ _ _
3. This is a play with music: m_ _ _ _ _ _
4. This person loves a band or artist: f_ _
5. A person who is good at something is t_ _ _ _ _ _ _.
6. The series of steps and moves in a dance is a r_ _ _ _ _ _.
Lời giải chi tiết:
2 ballet dancer | 3 musical | 4 fan | 5 talented | 6 routine |
2. This person usually dances to classical music: ballet dancer
(Người này thường nhảy theo nhạc cổ điển: vũ công ba lê)
3. This is a play with music: musical
(Đây là một vở kịch với âm nhạc: nhạc kịch)
4. This person loves a band or artist: fan
(Người này yêu một ban nhạc hoặc nghệ sĩ: người hâm mộ)
5. A person who is good at something is talented.
(Một người giỏi một cái gì đó là tài năng.)
6. The series of steps and moves in a dance is a routine.
(Chuỗi các bước và chuyển động trong một điệu nhảy là một thói quen.)
Bài 4
4. Read reviews A-B. Match them with opinions 1-2.
(Đọc đánh giá A-B. Ghép chúng với ý kiến 1-2.)
Tạm dịch:
AmySay2:
A Có một chương trình video ca nhạc mới trên Kênh 4 vào các tối thứ Năm và tôi là một người hâm mộ lớn của nó! Nó có tên là MusicMe! Có rất nhiều video về âm nhạc mới và có các cuộc phỏng vấn với các ca sĩ và ban nhạc. Tôi nghĩ nó thật tuyệt vì có tất cả các thể loại âm nhạc khác nhau. Yêu thích của tôi là nhạc pop nhưng tôi cũng có thể tìm hiểu về các loại âm nhạc khác. Một số cuộc phỏng vấn thực sự hài hước - như cuộc phỏng vấn tuần trước với One Direction! Hiện tại, tôi đang xem video mới của James Bay - nó thực sự rất hay. Và sau đó là Ellie Goulding và một cuộc phỏng vấn với Vamps. Thật tuyệt! Xem chương trình này đi, mọi người. Tôi đề cử nó 100 phần trăm.
Musicmanbart3:
B Chương trình video mới vào các ngày Thứ Năm thật là nhàm chán! Tôi yêu âm nhạc và tôi thực sự thích xem các chương trình video, nhưng không phải chương trình này! Nó luôn là những ca sĩ và ban nhạc giống nhau, và cùng một loại nhạc - rock và pop. Tại sao chúng ta không thể có một số gương mặt mới và âm nhạc khác nhau? Ý tưởng phỏng vấn là tốt nhưng có lẽ các Ca sĩ có thể trả lời câu hỏi từ người hâm mộ của họ chứ không phải câu hỏi từ những người dẫn chương trình nhàm chán. Điều này có thể làm cho chương trình thú vị hơn. Hôm nay lại là James Bay và Ellie Goulding ... Người làm truyền hình, bạn có nghe không? Chúng tôi không muốn ca sĩ và âm nhạc của ngày hôm qua. Chúng tôi muốn ngày mai '
1. □'I love this programme! It's fantastic!'
2. □ 'Don't watch this programme. It isn't very good.
Lời giải chi tiết:
1. A 2. B
1. A.'I love this programme! It's fantastic!'
('Tôi thích chương trình này! Thật tuyệt vời! ')
2. B. 'Don't watch this programme. It isn't very good.'
('Đừng xem chương trình này. Nó không hay lắm đâu.')
Bài 5
5. Read the reviews again. Choose the correct answer.
(Đọc lại các bài đánh giá. Chọn câu trả lời đúng.)
1. On the show,
a. the singers answer their fans' questions.
b. singers play music live on TV.
c. a presenter interviews the singers.
2. AmySays2 likes it because
a. it's on Thursdays.
b. there are different kinds of music.
c. the videos are funny.
3. Musicmanbart3 doesn't like it because
a. the singers aren't new.
b. the singers talk about boring things.
c. the music isn't very good.
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. b | 3. a |
1. On the show,
c. a presenter interviews the singers.
2. AmySays2 likes it because
b. there are different kinds of music.
3. Musicmanbart3 doesn't like it because
a. the singers aren't new.
Tạm dịch:
1. Trong chương trình,
c. một người dẫn chương trình phỏng vấn các ca sĩ.
2. AmySays2 thích nó vì
b. có nhiều loại âm nhạc khác nhau.
3. Musicmanbart3 không thích nó bởi vì
a. các ca sĩ không phải mới.
Unit 6. Sports
Chủ đề 4. Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số
Chương 8: Những hình hình học cơ bản
Chủ đề 3. THẦY CÔ - NGƯỜI BẠN ĐỒNG HÀNH
Đề kiểm tra giữa học kì 2
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!