Bài 1
Vocabulary
1. Look at the picture and choose the correct answer.
(Nhìn vào tranh và chọn câu trả lời đúng.)
The lion has got a thick trunk/mane.
It's got a long tail/neck, too!
Lời giải chi tiết:
The lion has got a thick mane.
(Con sư tử có một cái bờm dày.)
It's got a long tail, too!
(Nó cũng có một cái đuôi dài!)
Bài 2
2. Match the adjectives (1-4) to their opposites (a-d).
(Nối các tính từ (1-4) với các vế đối (a-d).)
1. fast 2. exciting 3. relaxing 4. cheap | a. tiring b. slow c. expensive d. boring |
Lời giải chi tiết:
1 - b: fast >< slow (nhanh>< chậm)
2 - d: exciting >< boring (vui>< chán)
3 - a: relaxing >< tiring (thư giãn><mệt nhọc)
4 - c: cheap >< expensive (rẻ>< đắt)
Bài 3
3. Look at the pictures and choose the correct answer.
(Nhìn vào các bức tranh và chọn câu trả lời đúng.)
1. Lucy goes to school by bus/car.
2. We went to London on the ship/train.
3. He goes to work on foot/a bicycle.
4. She went to the airport in a tram/taxi.
Lời giải chi tiết:
1. Lucy goes to school by bus.
(Lucy đi học bằng xe buýt.)
2. We went to London on the train.
(Chúng tôi đã đến London trên tàu.)
3. He goes to work a bicycle.
(Anh ấy đi làm một chiếc xe đạp.)
4. She went to the airport in a taxi.
(Cô ấy đến sân bay bằng taxi.)
Bài 4
Grammar
4. Write the Past Simple of the verbs.
(Viết thì quá khứ đơn của động từ.)
1. think 2. study 3. eat 4. buy 5. book | 6. enjoy 7. decide 8. want 9. take 10. have |
Lời giải chi tiết:
1. think - thought (nghĩ)
2. study - studied (học)
3. eat - ate (ăn)
4. buy - bought (mua)
5. book - booked (đặt chỗ)
6. enjoy - enjoyed (tận hưởng)
7. decide - decided (quyết định)
8. want - wanted (muốn)
9. take - took (cầm, lấy)
10. have - had (có)
Bài 5
5. Put the verbs in brackets into the affirmative or negative form of the Past Simple.
(Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng khẳng định hoặc phủ định thì Quá khứ đơn.)
1. Darren______ (book) his holiday online. (✓)
2. He _______________(visit) any museums during his trip. (X)
3. He_______________(ate) local dishes at restaurant.(✓)
4. He _________________(have) a very good time. (X)
Phương pháp giải:
Thì quá khứ đơn:
- Dạng khẳng định: S + Ved/V2
- Dạng phủ định: S + didn't + V
Lời giải chi tiết:
1. Darren booked his holiday online.
(Darren đã đặt kỳ nghỉ trực tuyến.)
2. He didn't visit any museums during his trip.
(Anh ấy đã không ghé thăm bất kỳ viện bảo tàng nào trong chuyến đi của mình.)
3. He ate local dishes at a restaurant.
(Anh ấy đã ăn các món ăn địa phương tại một nhà hàng.)
4. He didn't have a very good time.
(Anh ấy đã không có một khoảng thời gian vui vẻ.)
Bài 6
6. Use the words in brackets to write questions
(Dùng các từ trong ngoặc để viết câu hỏi.)
1. The flight left at 11:30 a.m. (What time?)
(Chuyến bay đã khởi hành lúc 11:30 trưa.)
___________________________________
2. I got to work by bus. (How?)
(Tôi đi làm bằng xe buýt.)
___________________________________
3. I went on holiday to Portugal last summer. (Where?)
(Tôi đi nghỉ mát ở Bồ Đào Nha mùa hè năm ngoái.)
____________________________________
4. He packed his suitcase to travel abroad. (Why?)
(Anh ấy đã đóng gói hành lý để đi du lịch nước ngoài.)
_____________________________________
Lời giải chi tiết:
1. What time did the flight leave?
(Chuyến bay khởi hành lúc mấy giờ?)
2. How did you get to work?
(Bạn đã đi làm như thế nào?)
3. Where did you go on holiday last summer?
(Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ mùa hè năm ngoái?)
4. Why did he pack his suitcase?
(Tại sao anh ấy đóng gói vali của mình?)
Bài 7
7. Look at what Sarah did/didn't do on her holiday. Write questions, then answer them.
(Nhìn lại những gì Sarah đã làm / không làm trong kỳ nghỉ của cô ấy. Viết câu hỏi, sau đó trả lời chúng.)
1. go sightseeing? (✓) (đi ngắm cảnh)
___________________
____________________
2. stay at a hotel? (X) (ở lại khách sạn)
___________________
____________________
3. eat local dishes? (✓) (ăn các món ăn địa phương)
___________________
____________________
4. go cinema? (X) (đi xem phim)
___________________
____________________
Phương pháp giải:
Thì quá khứ đơn dạng câu hỏi Yes/No:
Did + S + V? => Yes, S + did./ No, S + didn't.
Lời giải chi tiết:
1. Did she go sightseeing? - Yes, she did.
(Cô ấy có đi ngắm cảnh không? - Có.)
2. Did she stay in a hotel? - No, she didn't.
(Cô ấy đã ở trong một khách sạn à? - Không, cô ấy không.)
3. Did she eat local dishes? - Yes, she did.
(Cô ấy có ăn các món ăn địa phương không? - Có.)
4. Did she go to the cinema? - No, she didn't.
(Cô ấy đã đi đến rạp chiếu phim? - Không, cô ấy không.)
Bài 8
Everyday English
8. Complete the dialogue with:
(Hoàn thành hội thoại với)
• What was the hotel like? (Khách sạn trông thế nào?)
• What did you do? (Bạn đã làm gì?)
• It sounds like you had a great time. (Có vẻ như bạn đã có khoảng thời gian tuyệt vời.)
• How was your holiday? (Kì nghỉ của bạn thế nào?)
Lucy: Hi, Jake. Welcome back! 1) __________________
Jake: It was amazing. We went to Spain.
Lucy: Wow! 2)_________________
Jake: It was fantastic! It was close to the beach and our room was huge!
Lucy: 3)____________________
Jake: In the morning, we went sightseeing. Then, in the afternoon, we went snorkeling.
Lucy: 4)_______________________
Lời giải chi tiết:
Lucy: Hi, Jake. Welcome back! How was your holiday
Jake: It was amazing. We went to Spain.
Lucy: Wow! What was the hotel like?
Jake: It was fantastic! It was close to the beach and our room was huge!
Lucy: What did you do?
Jake: In the morning, we went sightseeing. Then, in the afternoon, we went snorkeling.
Lucy: It sounds like you had a great time.
Tạm dịch:
Lucy: Chào Jake. Chào mừng trở lại! Kì nghỉ của bạn thế nào
Jake: Thật là tuyệt vời. Chúng tôi đã đến Tây Ban Nha.
Lucy: Chà! Khách sạn đó như thế nào?
Jake: Thật tuyệt vời! Nó gần bãi biển và phòng của chúng tôi rất lớn!
Lucy: anh đã làm gì vậy?
Jake: Vào buổi sáng, chúng tôi đã đi tham quan. Sau đó, vào buổi chiều, chúng tôi đi lặn biển.
Lucy: Có vẻ như bạn đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.
Bài 9
Reading
9. Read the text and decide if the sentences 16 are R (right), W (wrong) or DS (doesn't say).
(Đọc sgk và quyết định câu nếu là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)
GREAT MINDS
William Shakespeare was born in Stratford-upon-Avon, England, in 1564 and died in 1616. He was an actor, poet and playwright. He wrote many plays during his life and they are still performed in theatres and studied by school children all over the world Shakespeare got married when he was 18 years old to Anne Hathaway, who was 26 years old, and they had three children. Today, tourists from all over the world visit Stratford-upon- Avon to see Shakespeare's birthplace, the school he went to and the cottage where he lived with his wife.
1. Shakespeare performed as an actor in theatres all over the world.
2. Children learn about Shakespeare's plays at school.
3. Shakespeare's wife was 18 when they got married.
4. Stratford-upon-Avon is a tourist attraction.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
NHỮNG ĐẦU ÓC VĨ ĐẠI
William Shakespeare sinh ra ở Stratford-upon-Avon, nước Anh năm 1564 và mất năm 1616. Ông là một diễn viên, nhà thơ và nhà viết kịch. Ông đã viết nhiều vở kịch trong suốt cuộc đời của mình và chúng vẫn được trình diễn tại các nhà hát và được học tập bởi học sinh khắp nơi trên thế giới. Shakespeare kết hôn năm 18 tuổi với Anne Hathaway, 26 tuổi và họ có ba người con. Ngày nay, khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới đến thăm Stratford-upon- Avon để xem nơi sinh của Shakespeare, ngôi trường mà ông đã đến và ngôi nhà nhỏ nơi ông sống cùng vợ.
Lời giải chi tiết:
1. DS
Shakespeare performed as an actor in theatres all over the world.
(Shakespeare đã biểu diễn với tư cách là một diễn viên tại các rạp hát trên toàn thế giới.)
2. R
Children learn about Shakespeare's plays at school.
(Trẻ em học về các vở kịch của Shakespeare ở trường.)
3. W
Shakespeare's wife was 18 when they got married.
(Vợ của Shakespeare 18 tuổi khi họ kết hôn.)
4. R
Stratford-upon-Avon is a tourist attraction.
(Stratford-upon-Avon là một điểm thu hút khách du lịch.)
Bài 10
Listening
10. Listen to Ben talking to Molly about his holiday. Then decide if the statements (1-4) are R (right), W (wrong) or DS (doesn't say).
(Hãy nghe Ben nói chuyện với Molly về kỳ nghỉ của anh ấy. Sau đó, quyết định xem các câu (1-4) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)
1. Ben usually goes on holiday to Italy.
2. Most of the time, the weather was cloudy.
3. Ben spent lots of money on souvenirs.
4. Ben's favorite food was ice cream.
Phương pháp giải:
Transcript:
Molly: Hi, Ben! How was your holiday?
Ben: I had a great time. Usually I go to France or Spain with my family, but this year we went to Italy. We stayed in a hotel in Rome.
Molly: What was the weather like?
Ben: It was warm and sunny, except for one day when it was very cloudy and cold.
Molly: So what did you do there?
Ben: Well, Rome's beautiful and there's so much to see! In the mornings, we visited museums and art galleries, and in the afternoons, we went shopping. They have lots of shops to buy different things, like clothes, souvenirs and food. Mum and Dad bought lots of Italian clothes, but I just got some souvenirs.
Molly: How about the food? Did you try any Italian dishes?
Ben: We ate lots of Italian dishes, including pasta and pizza. They were delicious, but the best of all was the ice cream.
Molly: It sounds like you had a great time.
Ben: It really was the trip of a lifetime!
Tạm dịch:
Molly: Chào Ben! Kì nghỉ của bạn thế nào?
Ben: Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời. Thường thì tôi đến Pháp hoặc Tây Ban Nha với gia đình, nhưng năm nay chúng tôi đã đến Ý. Chúng tôi ở trong một khách sạn ở Rome.
Molly: Thời tiết như thế nào?
Ben: Trời nắng ấm, ngoại trừ một ngày trời rất nhiều mây và lạnh.
Molly: Vậy bạn đã làm gì ở đó?
Ben: Chà, Rome đẹp và có quá nhiều thứ để xem! Vào buổi sáng, chúng tôi đi thăm các viện bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật, và vào buổi chiều, chúng tôi đi mua sắm. Họ có rất nhiều cửa hàng để mua những thứ khác nhau, như quần áo, đồ lưu niệm và thực phẩm. Bố và mẹ đã mua rất nhiều quần áo của Ý, nhưng tôi chỉ có một số đồ lưu niệm.
Molly: Còn đồ ăn thì sao? Bạn đã thử món Ý nào chưa?
Ben: Chúng tôi đã ăn rất nhiều món Ý, bao gồm cả mì ống và bánh pizza. Chúng rất ngon, nhưng tuyệt vời nhất là kem.
Molly: Có vẻ như bạn đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.
Ben: Đó thực sự là chuyến đi của cuộc đời!
Lời giải chi tiết:
1. W
Ben usually goes on holiday to Italy.
(Ben thường đi nghỉ ở Ý.)
2. W
Most of the time, the weather was cloudy.
(Hầu hết thời gian, thời tiết có nhiều mây.)
3. DS
Ben spent lots of money on souvenirs.
(Ben đã chi rất nhiều tiền cho những món quà lưu niệm.)
4. R
Ben's favorite food was ice cream.
(Thức ăn yêu thích của Ben là kem.)
Bài 11
Writing
11. Write a letter to your English-speaking pen-friend about a recent trip of yours (about 50-60 words). Write about where you went, who you were with and what you saw/did.
(Viết một bức thư cho người bạn nói tiếng Anh về chuyến đi gần đây của bạn (khoảng 50-60 từ). Viết về nơi bạn đã đến, bạn đã ở cùng với ai và những gì bạn đã thấy / đã làm.)
Lời giải chi tiết:
Hi Mike,
Guess what? I went to Italy last week with my mum and my sister. We had a great time. The weather was warm and sunny. In the mornings, we went to museums. In the afternoons, we went for walks. In the evenings, we ate pizza or pasta at restaurants. Delicious! How are you? my mum
Write soon.
Violeta
Tạm dịch:
Chào Mike,
Đoán xem nào? Tôi đã đến Ý vào tuần trước với mẹ và em gái của tôi. Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời. Thời tiết ấm áp và đầy nắng. Vào buổi sáng, chúng tôi đi đến viện bảo tàng. Vào những buổi chiều, chúng tôi đi dạo. Vào buổi tối, chúng tôi ăn pizza hoặc mì ống tại các nhà hàng. Ngon! Bạn khỏe không?
Viết lại cho tớ sớm nhé.
Violeta.
Unit 7. Growing Up
Revision (Units 2 - 3)
Chủ đề 7. EM VỚI THIÊN NHIÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
Chủ đề 5. Trò chơi dân gian
Unit: Hello!
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!