Bài 1 a
Bài 1 a
1. a) Match the verbs (1–6) to the phrases (A–F). Then listen and check.
(Nối các động từ (1–6) với các cụm từ (A – F). Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)
1 |
|
babysit
2 |
|
teach
3 |
|
do
4 |
|
look after
5 |
|
make
6 |
|
pick up
A. a skill you have
B. a stray dog
C. chores for an elderly person
D. food for a homeless person
E. for a working parent
F. rubbish
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. E | 3. C | 5. D |
2. A | 4. B | 6. F |
babysit for a working parent: trông trẻ cho phụ huynh đi làm
teach a skill you have: dạy một kỹ năng mà bạn có
do chores for an elderly person: làm việc nhà cho người cao tuổi
look after a stray dog: chăm sóc một con chó hoang
make food for a homeless person: làm đồ ăn cho người vô gia cư
pick up rubbish: nhặt rác
Bài 1 b
Bài 1 b
b) Have you done any of the activities (1–6)? When? With whom?
(Bạn đã thực hiện bất kỳ hoạt động nào trong các hoạt động (1–6) chưa? Lúc nào? Với ai?)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
- I have picked up rubbish with my friend, Kim in a beach.
(Tôi đã nhặt rác với bạn tôi, Kim ở một bãi biển.)
Bài 2
Bài 2
2. Read and listen to the dialogue. What concerns Jane? What do they decide to do?
(Đọc và nghe đối thoại. Điều gì khiến Jane lo lắng? Họ quyết định làm gì?)
Kate: Hi, Jane! How are you?
Jane: Oh, hello, Kate! I’m sorry I didn’t answer your call yesterday, but I was at my neighbour’s house. I’m a bit concerned about her.
Kate: What’s happened to her?
Jane: Well, nothing, but she’s 87 years old and she has no family. What concerns me is that she just eats junk food and snacks.
Kate: Why don’t you cook her some food?
Jane: That’s a good idea!
Kate: I can help you!
Jane: Thanks! How about tomorrow afternoon?
Kate: Sure. Let’s meet at your house at 5:00 p.m.
Phương pháp giải:
Kate: Hi, Jane! How are you?
(Chào Jane! Cậu có khỏe không?)
Jane: Oh, hello, Kate! I’m sorry I didn’t answer your call yesterday, but I was at my neighbour’s house. I’m a bit concerned about her.
(Ồ, xin chào, Kate! Tớ xin lỗi vì tớ đã không trả lời cuộc gọi của cậu ngày hôm qua, nhưng tớ đã ở nhà hàng xóm. Tớ hơi lo lắng về bà ấy.)
Kate: What’s happened to her?
(Chuyện gì đã xảy ra với bà ấy thế?)
Jane: Well, nothing, but she’s 87 years old and she has no family. What concerns me is that she just eats junk food and snacks.
(Chà, không có gì, nhưng bà đã 87 tuổi và không có gia đình. Điều khiến tớ quan tâm là bà ấy chỉ ăn thức ăn nhanh và đồ ăn vặt.)
Kate: Why don’t you cook her some food?
(Tại sao cậu không nấu cho bà ấy một số món ăn nhỉ?)
Jane: That’s a good idea!
(Đó là một ý kiến hay đấy!)
Kate: I can help you!
(Tớ có thể giúp cậu đó!)
Jane: Thanks! How about tomorrow afternoon?
(Cảm ơn nha! Chiều mai được không nhỉ?)
Kate: Sure. Let’s meet at your house at 5:00 p.m.
(Chắc chắn rồi. Gặp nhau tại nhà cậu lúc 5:00 chiều nha.)
Lời giải chi tiết:
- Jane is concerned about her neighbour who is old but has no family and just eats junk food and snacks. Jane and her friend, Kate decide to cook her some food.
(Jane lo lắng về người hàng xóm đã lớn tuổi nhưng không có gia đình và chỉ ăn thức ăn nhanh và đồ ăn vặt. Jane và bạn của cô ấy, Kate quyết định nấu cho bà ấy một số món ăn.)
Bài 3
Bài 3
3. Replace the underlined phrases in the dialogue in Exercise 2 with the ones from the Useful Language box.
(Thay các cụm từ được gạch chân trong đoạn đối thoại ở Bài tập 2 bằng các cụm từ trong hộp ngôn ngữ hữu ích.)
Useful Language (Ngôn ngữ hữu ích) |
Expressing concerns (Bày tỏ sự lo lắng / quan tâm) |
• I’m really worried about … (Tôi thực sự lo lắng về…) • The worrying thing is (that) … (Điều đáng lo ngại là…) • My concern is (that) ... (Mối quan tâm của tôi là…) |
Making suggestions (Đưa ra đề xuất) |
• I/You could/should/can … (Tôi/bạn có thể/nên…) • A good idea is to ... (Một ý kiến hay là…) • What about …? (Thế còn…?) • I suggest ... (Tôi đề nghị…) |
Lời giải chi tiết:
I’m a bit concerned about - I’m really worried about (Tôi thực sự lo lắng về)
What concerns me is - The worrying thing is (Mối quan tâm của tôi là)
Why don’t you - You could (Bạn có thể)
How about - What about (Thế còn)
Bài 4
Bài 4
4. Your teenage neighbour had an accident and has been in bed all day. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 2. Use the phrases from the Useful Language box and the diagram below. Mind the intonation and rhythm.
(Người hàng xóm tuổi teen của bạn bị tai nạn và nằm trên giường cả ngày. Thực hiện một cuộc đối thoại tương tự như trong Bài tập 2. Sử dụng các cụm từ trong hộp ngôn ngữ hữu ích và sơ đồ bên dưới. Chú ý đến ngữ điệu và nhịp điệu.)
Lời giải chi tiết:
A: Hi, George! How are you?
(Chào George! Cậu có khỏe không?)
B: Oh, hello, Tom! I’m so sorry for not answering your call yesterday, but I was at my neighbour’s house. I’m a bit concerned about his teenage son.
(Ồ, xin chào, Tom! Tớ xin lỗi vì tớ đã không trả lời cuộc gọi của cậu ngày hôm qua, nhưng tớ đã ở nhà hàng xóm. Tớ hơi lo lắng về đứa con trai trẻ của anh ấy.)
A: What’s happened to him?
(Chuyện gì đã xảy ra với đứa bé thế?)
B: Well, he had an accident and I’m worried about him. His family works a lot of hours, you see. What concerns me is that he is in bed all day. He can’t get out of bed yet.
(Ồ, cậu bé gặp tai nạn và tớ lo lắng cho cậu bé. Cậu biết không, gia đình cậu bé đi làm suốt ngày. Điều khiến tớ lo ngại là cậu bé ở trên giường cả ngày. Cậu bé vẫn chưa thể ra khỏi giường.)
A: Why don’t you take a trivia game and go over and play with him?
(Tại sao cậu không tham gia một trò chơi đố vui và đến chơi với cậu bé nhỉ?)
B: That’s a good idea! I should keep him company this way and it will be fun for him too.
(Quả là một ý kiến hay đấy! Tớ nên bầu bạn với cậu bé theo cách này và cậu bé cũng sẽ vui nữa.)
A: I could come with you!
(Tớ có thể đi cùng cậu đấy!)
B: That would be perfect! How about tomorrow afternoon?
(Quá tuyệt vời rồi! Chiều mai được không nhỉ?)
A: Sure. Let’s meet at your house at 4:00 p.m.
(Chắc chắn rồi. Gặp nhau tại nhà cậu lúc 4:00 chiều nha.)
Bài 5
Bài 5
5. Listen and underline the /t/ and /d/ sounds that disappear. Listen and repeat. Practise saying them.
(Nghe và gạch chân các âm / t / và / d / bị lược bỏ. Lắng nghe và lặp lại. Thực hành nói chúng.)
1. Can you send me an email with the details?
2. We just need one more volunteer to help us.
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. Can you send me an email with the details?
(Bạn có thể gửi cho tôi một bức thư điện với các chi tiết được không?)
2. We just need one more volunteer to help us.
(Chúng tôi chỉ cần một tình nguyện viên để phụ giúp nữa thôi.)
Review (Units 1 - 4)
Truyện kể về các vị thần sáng tạo thế giới
Prô - mê - tê và loài người
Unit 4: Our planet
Chương 1. Thành phần hóa học của tế bào
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10