Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences with the comparative or superlative form of the adjectives in brackets.
1 I think the second film is better (good) than the first one.
(Tôi nghĩ bộ phim thứ hai hay hơn bộ phim đầu tiên.)
2 The (funny) part was when he fell in the swimming pool.
3 I think that having a good story is (important) than having famous actors.
4 These are the (uncomfortable) seats I've ever sat on!
5 Going to the cinema is (exciting) than watching a film at home.
6 That's the (bad) film I've ever seen -it was awful!
2. Phương pháp giải
Hoàn thành câu với dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất của tính từ trong ngoặc.
3. Lời giải chi tiết
2 The funniest (funny) part was when he fell in the swimming pool.
(Phần hài hước nhất là khi anh ấy bị ngã ở bể bơi.)
3 I think that having a good story is more important (important) than having famous actors.
(Tôi nghĩ rằng có một câu chuyện hay còn quan trọng hơn việc có diễn viên nổi tiếng.)
4 These are the most uncomfortable (uncomfortable) seats I've ever sat on!
(Đây là những chiếc ghế khó chịu nhất mà tôi từng ngồi!)
5 Going to the cinema is more exciting (exciting) than watching a film at home.
(Đi xem phim thú vị hơn là xem phim ở nhà.)
6 That's the worst (bad) film I've ever seen -it was awful!
(Đó là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem - thật kinh khủng!)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct answer.
1 That film was !
a too scary b enough scary c as scary as
2 The main character isn't .
a enough good-looking
b good-looking enough
c good-looking as
3 These seats aren't the others.
a as expensive as
b expensive as
c too expensive as
4 You're to see that film.
a too young b enough young c as young
5 The actors weren't for me to hear.
a too loud b enough loud c loud enough
6 Our TV screen is yours.
a too big as b big enough as c as big as
2. Phương pháp giải
Chọn câu trả lời đúng.
3. Lời giải chi tiết
1 a
That film was too scary!
(Bộ phim đó quá đáng sợ!)
2 b
The main character isn't good-looking enough.
(Nhân vật chính chưa đủ đẹp.)
3 a
These seats aren't as expensive as the others.
(Những chiếc ghế này không đắt như những chiếc ghế khác.)
4 a
You're too young to see that film.
(Bạn còn quá trẻ để xem bộ phim đó.)
5 c
The actors weren't loud enough or me to hear.
(Các diễn viên không đủ to hoặc tôi không thể nghe thấy.)
6 c
Our TV screen is as big as yours.
(Màn hình TV của chúng tôi lớn như của bạn.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Find and correct the mistakes in the sentences. One sentence is correct.
1 Action films are more exciting that romantic films!
Action films are more exciting than romantic films!
(Phim hành động thú vị hơn phim lãng mạn!)
2. Phương pháp giải
Tìm và sửa lỗi sai trong câu. Một câu đúng.
3. Lời giải chi tiết
2 It's funniest film I've ever seen!
It's the funniest film I've ever seen!
(Đó là bộ phim hài hước nhất mà tôi từng xem!)
3 The second part of the film was worse than the first part.
(Phần thứ hai của phim còn tệ hơn phần đầu.)
Correct sentence
(Câu đúng)
4 The seats here aren't too big as our chairs at home.
The seats here aren't as big as our chairs at home.
(Chỗ ngồi ở đây không lớn bằng ghế ở nhà.)
5 The music in the film was too much loud.
The music in the film was too loud.
(Âm nhạc trong phim quá to.)
6 Most documentaries aren't enough interesting.
Most documentaries aren't interesting enough.
(Hầu hết các phim tài liệu đều không đủ thú vị.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Decide if the sentences in each pair have the same meaning (S) or a different meaning (D).
2. Phương pháp giải
Quyết định xem các câu trong mỗi cặp có cùng nghĩa (S) hay khác nhau (D).
3. Lời giải chi tiết
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Complete the posts with the correct form of the adjectives in brackets.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành bài viết với dạng đúng của tính từ trong ngoặc.
3. Lời giải chi tiết
Has anyone seen a 4D film? I saw one last night and it was the best (good) experience of my life! It was definitely much more exciting than (exciting) a normal film.
I saw a 4D film last week, but it wasn't as good as (good) I expected. The moving seats were too uncomfortable (uncomfortable) for me to relax and enjoy the film.
I loved the special effects! Feeling the wind on my face during the car chase made it as scary as (scary) as driving fast in a real car. And the bangs on my seat when the characters were fighting were realistic enough (realistic) to make me jump - it was great!
I tried to see a 4D film last week, but I was with my little sister and she wasn't old enough (old) to watch the film. She wasn't as disappointed as (disappointed) I was because I took her for a pizza instead!
(Có ai xem phim 4D chưa? Tôi đã nhìn thấy một đêm qua và đó là trải nghiệm tuyệt vời nhất trong cuộc đời tôi! Nó chắc chắn thú vị hơn nhiều một bộ phim bình thường.
Tuần trước tôi đã xem một bộ phim 4D nhưng nó không hay như tôi mong đợi. Ghế di chuyển quá khó chịu khiến tôi không thể thư giãn và thưởng thức bộ phim.
Tôi yêu thích các hiệu ứng đặc biệt! Cảm giác gió phả vào mặt trong lúc rượt đuổi ô tô khiến tôi cảm thấy đáng sợ như việc lái xe thật nhanh trên một chiếc ô tô thật. Và tiếng nổ trên ghế của tôi khi các nhân vật đang chiến đấu đủ chân thực để khiến tôi giật mình - thật tuyệt!
Tôi đã cố gắng xem một bộ phim 4D vào tuần trước, nhưng tôi đã đi cùng em gái của mình và em ấy chưa đủ tuổi để xem phim. Em ấy không thất vọng như tôi vì thay vào đó tôi đã đưa em ấy đi ăn pizza!)
PHẦN BA. KỸ THUẬT ĐIỆN
Unit 6: Folk Tales
CHƯƠNG II: VẬN ĐỘNG
Bài 10. Quyền và nghĩa vụ lao động của công dân
Tải 10 đề kiểm tra 1 tiết - Chương 9
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8