Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Label the pictures.
2. Phương pháp giải
Dán nhãn cho các bức tranh.
3. Lời giải chi tiết
1. car crash
(tai nạn ô tô)
2. explosion
(vụ nổ)
3. fire
(vụ cháy)
4. shipwreck
(đắm tàu)
5. plane crash
(tai nạn máy bay)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Complete the gaps with the words from Exercise 1.
1. We saw a(n) _______ at the traffic lights. It injured two drivers and some people on the street.
2. The emergency services rescued the ship's crew after the _______.
3. Luckily, no one on the plane or on the ground was injured in the _______.
4. I was terrified when I heard the loud noise of the _______ in the nearby building.
5. A(n) _______ started in the kitchen because someone left the cooker on.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành các khoảng trống với các từ trong Bài tập 1.
3. Lời giải chi tiết
1. We saw a car crash at the traffic lights. It injured two drivers and some people on the street.
(Chúng tôi đã thấy một vụ tai nạn ô tô ở đèn giao thông. Nó làm hai tài xế và một số người đi đường bị thương.)
2. The emergency services rescued the ship's crew after the shipwreck.
(Các cơ quan cấp cứu đã cứu được thuyền viên của tàu biển sau khi tàu đắm.)
3. Luckily, no one on the plane or on the ground was injured in the plane crash.
(May mắn thay, không có ai trên máy bay hoặc dưới mặt đất bị thương trong vụ tai nạn máy bay.)
4. I was terrified when I heard the loud noise of the explosion in the nearby building.
(Tôi vô cùng hoảng sợ khi nghe thấy tiếng nổ lớn ở tòa nhà gần đó.)
5. A fire started in the kitchen because someone left the cooker on.
(Một đám cháy bắt đầu trong bếp vì ai đó để bếp bật.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct options.
1. My brother wasn't scared when the car crash happened, but I was _______!
A. terrified B. relieved
2. Jane was _______ about the fire causing an explosion, but luckily it didn't happen.
A. frightened B. worried
3. We were _______ when the firefighters put out the fire.
A. relieved B. worried
4. Pilots never feel _______ in a plane because they fly a lot.
A. relieved B. worried
2. Phương pháp giải
Chọn các phương án đúng.
3. Lời giải chi tiết
1. My brother wasn't scared when the car crash happened, but I was _______!
(Anh trai tôi không sợ khi tai nạn xe hơi xảy ra, nhưng tôi thì _______!)
A. terrified (khiếp sợ) B. relieved (nhẹ nhõm)
=> Chọn đáp án A. terrified
My brother wasn't scared when the car crash happened, but I was terrified!
(Anh trai tôi không sợ khi tai nạn xe hơi xảy ra, nhưng tôi thì khiếp sợ!)
2. Jane was _______ about the fire causing an explosion, but luckily it didn't happen.
(Jane đã _______ về vụ cháy gây ra vụ nổ, nhưng may mắn là điều đó đã không xảy ra.)
A. frightened (sợ hãi) B. worried (lo lắng)
=> Chọn đáp án B. worried
Jane was worried about the fire causing an explosion, but luckily it didn't happen.
(Jane đã lo lắng về vụ cháy gây ra vụ nổ, nhưng may mắn là điều đó đã không xảy ra.)
3. We were _______ when the firefighters put out the fire.
(Chúng tôi đã _______ khi lính cứu hỏa dập lửa.)
A. relieved (nhẹ nhõm) B. worried (lo lắng)
=> Chọn đáp án A. relieved
We were relieved when the firefighters put out the fire.
(Chúng tôi đã được nhẹ nhõm khi lính cứu hỏa dập lửa.)
4. Pilots never feel _______ in a plane because they fly a lot.
(Phi công không bao giờ cảm thấy _______ trên máy bay vì họ bay rất nhiều.)
A. relieved (nhẹ nhõm) B. worried (lo lắng)
=> Chọn đáp án B. worried
Pilots never feel worried in a plane because they fly a lot.
(Phi công không bao giờ cảm thấy lo lắng trên máy bay vì họ bay rất nhiều.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Complete the text with the words from the list.
Last night, my brother and I were sleeping when we heard a loud noise on the street outside. It sounded like a(n) 1) _______. We knew that something was wrong. We looked out of the window and saw that there was a(n) 2) _______ in the house opposite. The firefighters arrived very quickly and put it out. Later, Dad told us that the accident didn't kill or 3) _______ anyone. I was very 4) _______ because everyone was safe.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành đoạn văn với các từ trong danh sách.
3. Lời giải chi tiết
Last night, my brother and I were sleeping when we heard a loud noise on the street outside. It sounded like a 1) explosion. We knew that something was wrong. We looked out of the window and saw that there was a 2) fire in the house opposite. The firefighters arrived very quickly and put it out. Later, Dad told us that the accident didn't kill or 3) injure anyone. I was very 4) relieved because everyone was safe.
(Đêm qua, tôi và anh tôi đang ngủ thì nghe thấy tiếng động lớn ở ngoài đường. Nó nghe giống như một vụ nổ. Chúng tôi biết rằng có điều gì đó không ổn. Chúng tôi nhìn ra ngoài cửa sổ và thấy rằng có đám cháy ở ngôi nhà đối diện. Lực lượng cứu hỏa đã đến rất nhanh và dập tắt nó. Sau đó, bố nói với chúng tôi rằng vụ tai nạn không làm chết hoặc làm bị thương bất kỳ ai. Tôi rất nhẹ nhõm vì mọi người đều an toàn.)
Chương II. Một số hợp chất thông dụng
PHẦN 2. LỊCH SỬ THẾ GIỚI HIỆN ĐẠI (Phần từ năm 1917 đến năm 1945)
Unit 2: Life in the countryside
Bài 14. Đông Nam Á - đất liền và hải đảo
Tải 10 đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) - Chương 2 - Hóa học 8
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8