Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct options.
1. Jane is considering to buy/buying a new bicycle.
2. Lily must go/to go shopping for food before she goes home from work.
3. My parents promised to take/taking me to London on holiday.
4. I would like visit/to visit New York one day.
5. Our parents let us play/to play in the park after school.
6. Kate hates to drive/driving in heavy traffic.
2. Phương pháp giải
Chọn các phương án đúng.
3. Lời giải chi tiết
Giải thích:
1. consider + Ving: cân nhắc / xem xét làm gì
Jane is considering buying a new bicycle.
(Jane đang xem xét việc mua một chiếc xe đạp mới.)
2. must + V_infinitive: phải làm gì
Lily must go shopping for food before she goes home from work.
(Lily phải đi mua thức ăn trước khi cô ấy trở về nhà từ nơi làm việc.)
3. promise + to V: hứa làm gì
My parents promised to take me to London on holiday.
(Bố mẹ tôi hứa sẽ đưa tôi đến London vào kỳ nghỉ.)
4. would like + to V: muốn làm gì
I would like to visit New York one day.
(Tôi muốn đến thăm New York vào một ngày nào đó.)
5. let + O + V_infinitive: cho phép ai đó làm gì
Our parents let us play in the park after school.
(Bố mẹ chúng tôi cho phép chúng tôi chơi trong công viên sau giờ học.)
6. hate + Ving: ghét làm gì
Kate hates driving in heavy traffic.
(Kate ghét lái xe khi giao thông đông đúc.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Put the verbs in brackets into infinitives (to-infinitive, infinitive without to) or -ing form.
1. A: Do you want to go _______ (swim) after school?
B: Sure! Swimming always makes me _______ (feel) happy.
2. A: We should _______ (stay) in the city this weekend.
B: Great! We can _______ (watch) a film at the cinema.
3. A: I would love _______ (live) in the countryside.
B: Not me! I enjoy _______ (spend) time in the city.
4. A: I don't like _______ (run) in the park.
B: Really? Do you want _______ (go) for a run along the river bank?
5. A: Let's _______ (take) the train to the city.
B: That's a good idea! We can avoid _______ (wait) in traffic.
6. A: Would you like _______ (have) a coffee?
B: No, thanks. I prefer _______ (drink) something healthier.
2. Phương pháp giải
Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng nguyên thể (to-infinitive, infinitive without to) hoặc dạng -ing.
3. Lời giải chi tiết
Giải thích:
1. go swimming: đi bơi;
make + O + V_infinitive: khiến ai đó làm gì
A: Do you want to go swimming after school?
(Bạn có muốn đi bơi sau giờ học không?)
B: Sure! Swimming always makes me feel happy.
(Chắc chắn rồi! Bơi lội luôn khiến tôi cảm thấy hạnh phúc.)
2. should + V_infinitive: nên làm gì;
can + V_infinitive: có thể làm gì
A: We should stay in the city this weekend.
(Cuối tuần này chúng ta nên ở lại thành phố.)
B: Great! We can watch a film at the cinema.
(Tuyệt vời! Chúng ta có thể xem một bộ phim ở rạp chiếu phim.)
3. would love + to V: muốn làm gì;
enjoy + Ving: hứng thú làm gì
A: I would love to live in the countryside.
(Tôi rất thích sống ở nông thôn.)
B: Not me! I enjoy spending time in the city.
(Không phải tôi! Tôi thích dành thời gian trong thành phố.)
4. like + Ving: thích làm gì;
want + to V: muốn làm gì
A: I don't like running in the park.
(Tôi không thích chạy trong công viên.)
B: Really? Do you want to go for a run along the river bank?
(Thật sao? Bạn có muốn chạy bộ dọc theo bờ sông không?)
5. Let’s + V_infinitive: hãy làm gì (lời gợi ý, lời mời);
avoid + Ving: tránh làm gì
A: Let's take the train to the city.
(Chúng ta hãy đi tàu đến thành phố.)
B: That's a good idea! We can avoid waiting in traffic.
(Đó là một ý tưởng tốt! Chúng ta có thể tránh chờ đợi giao thông.)
6. would like + to V: muốn làm gì;
prefer + Ving: ưa thích làm gì
A: Would you like to have a coffee?
(Bạn có muốn uống cà phê không?)
B: No, thanks. I prefer drinking something healthier.
(Không, cảm ơn. Tôi thích uống thứ gì đó lành mạnh hơn.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Put the verbs in brackets into infinitives (to-infinitive, infinitive without to) or -ing form.
A: I'm so happy we're finally in Egypt! What do you want 1) ______ (do) first?
B: Can we 2) ______ (see) the Great Pyramid?
A: Sure! I want 3) ______ (visit) all the famous sights.
B: That sounds good! Tomorrow, let's go 4) ______ (fish) in the Nile.
A: No, thanks! I hate 5) ______ (cook) fish.
B: Do you like 6) ______ (go) shopping for souvenirs at the local markets instead?
A: That's a good idea!
2. Phương pháp giải
Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng nguyên thể (to-infinitive, infinitive without to) hoặc dạng -ing.
3. Lời giải chi tiết
A: I'm so happy we're finally in Egypt! What do you want 1) to do first?
(Tôi rất vui vì cuối cùng chúng ta cũng ở Ai Cập! Bạn muốn làm gì trước tiên?)
B: Can we 2) see the Great Pyramid?
(Chúng ta có thể xem Kim Tự Tháp không?)
A: Sure! I want 3) to visit all the famous sights.
(Chắc chắn rồi! Tôi muốn đến thăm tất cả các điểm tham quan nổi tiếng.)
B: That sounds good! Tomorrow, let's go 4) fishing in the Nile.
(Điều đó nghe có vẻ tốt! Ngày mai, chúng ta hãy đi câu cá ở sông Nile.)
A: No, thanks! I hate 5) cooking fish.
(Không, cảm ơn! Tôi ghét nấu cá.)
B: Do you like 6) going shopping for souvenirs at the local markets instead?
(Thay vào đó, bạn có thích đi mua quà lưu niệm ở chợ địa phương không?)
A: That's a good idea!
(Đó là một ý tưởng tốt!)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Read the email. Find and correct five mistakes.
From: Emily
To: Kate
Subject: Holidays in New York
Hi Kate,
How are you? Guess what? My family and I are going on holiday to New York next weekend! We decided to stay there for five days and we're travelling there by plane. We hope visiting all the popular sights like the Statue of Liberty and Times Square. According to the travel agent, we can see the sights by ourselves, but we shouldn't to use taxis because they're expensive. She suggested go on a guided tour instead. I want buy souvenirs for everyone at home, too! OK, I must leave now or I'll miss my piano lesson. I promise sending you a postcard when I get there.
Talk soon.
Emily
2. Phương pháp giải
- hope + to V: hi vọng làm gì
- should (not) + V_infinitive: (không) nên làm gì
- suggest + Ving: gợi ý làm gì
- want + to V: muốn làm gì
- promise + to V: hứa làm gì
3. Lời giải chi tiết
1. visiting => to visit
2. to use => use
3. go => going
4. buy => to buy
5. sending => to send
Hi Kate,
How are you? Guess what? My family and I are going on holiday to New York next weekend! We decided to stay there for five days and we're travelling there by plane. We hope to visit all the popular sights like the Statue of Liberty and Times Square. According to the travel agent, we can see the sights by ourselves, but we shouldn't use taxis because they're expensive. She suggested going on a guided tour instead. I want to buy souvenirs for everyone at home, too! OK, I must leave now or I'll miss my piano lesson. I promise to send you a postcard when I get there.
Talk soon.
Emily
(Chào Kate,
Bạn có khỏe không? Hãy đoán xem có chuyện gì? Gia đình tôi và tôi sẽ đi nghỉ ở New York vào cuối tuần tới! Chúng tôi quyết định ở lại đó trong năm ngày và chúng tôi sẽ đến đó bằng máy bay. Chúng tôi hy vọng sẽ đến thăm tất cả các điểm tham quan nổi tiếng như Tượng Nữ thần Tự do và Quảng trường Thời đại. Theo đại lý du lịch, chúng tôi có thể tự mình ngắm cảnh, nhưng chúng tôi không nên sử dụng taxi vì chúng đắt tiền. Thay vào đó, cô ấy đề nghị thực hiện một chuyến tham quan có hướng dẫn viên. Tôi cũng muốn mua quà lưu niệm cho mọi người ở nhà! OK, tôi phải đi ngay bây giờ hoặc tôi sẽ bỏ lỡ buổi học piano của mình. Tôi hứa sẽ gửi cho bạn một tấm bưu thiếp khi tôi đến đó.
Nói chuyện sớm nhé.
Emily)
Tải 10 đề kiểm tra 15 phút - Học kì 2
Tải 20 đề thi học kì 1 mới nhất có lời giải
Bài 3. Sông ngòi và cảnh quan châu Á
CHƯƠNG 9. THẦN KINH VÀ GIÁC QUAN
Unit 5. Teenagers' life
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8