Việc xin học bổng toàn phần Canada năm 2024 sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: chương trình học, tiêu chuẩn đánh giá của trường đại học, số lượng học bổng có sẵn và cạnh tranh từ các ứng viên khác.
Việc xin học bổng toàn phần Canada năm 2024 có thể sẽ khó khăn, nhưng nếu các em nỗ lực, chuẩn bị kỹ lưỡng và có đủ năng lực, các em vẫn có thể có cơ hội nhận được học bổng.
Cùng Admin tìm hiểu ngay học bổng toàn phần Canada 2024 xin có khó không? Cách xin du học Canada trong bài chia sẻ dưới đây nhé!
Học bổng toàn phần Canada 2024 xin có khó không?
Nếu các em muốn tìm hiểu thêm về các học bổng toàn phần Canada năm 2024, các em có thể truy cập trang web của Bộ Giáo dục và Đào tạo Canada hoặc các trang web của các trường đại học và tổ chức tài trợ học bổng.
Tuy nhiên, các học bổng toàn phần thường đòi hỏi sự nỗ lực và chuẩn bị kỹ càng trong quá trình xin học, cần phải có một bảng đánh giá năng lực hoàn chỉnh, điểm số học tập xuất sắc, thành tích nghiên cứu và hoạt động ngoại khóa.
Học bổng toàn phần Canada 2024 xin có khó không?
Ngoài ra, còn phải trình bày đầy đủ về động lực xin học bổng và lý do tại sao các em xứng đáng nhận được nó. Điều này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, tập trung và cẩn trọng trong việc xây dựng một đơn xin học bổng chất lượng cao.
Nếu các em đang muốn xin học bổng toàn phần Canada năm 2024, thì các em cũng nên tìm hiểu về các chương trình học và ngành học được tài trợ bởi các học bổng đó. Các học bổng toàn phần thường có điều kiện liên quan đến chương trình học, do đó các em nên chọn các chương trình học phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của các em và đáp ứng được các tiêu chuẩn của các học bổng.
Các em cũng nên tìm hiểu về các thủ tục đăng ký và nộp hồ sơ đơn giản nhất để tăng cơ hội nhận được học bổng. Các học bổng toàn phần Canada năm 2024 có thể đòi hỏi các bài luận, thư giới thiệu và các bằng chứng về năng lực của bạn, vì vậy các em cần phải chuẩn bị các tài liệu này trước khi nộp đơn.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng xin học bổng toàn phần Canada năm 2024 là một quá trình đòi hỏi sự cố gắng, kiên trì và chuẩn bị kỹ lưỡng. Nếu các em muốn tăng cơ hội nhận được học bổng, các em nên tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng và nâng cao năng lực của mình, tham gia các hoạt động ngoại khóa và đóng góp cho cộng đồng.
Điều kiện để xin học bổng toàn phần Canada 2024
Việc “săn” được học bổng toàn phần đã khó. Thêm vào đó, việc chọn Canada làm nơi du học thì càng khó hơn. Nếu các em muốn xin học bổng du học Canada thành công, phải đáp ứng 5 tiêu chí sau:
- Thành tích học tập tốt: Điểm GPA 8.0/10 tương đương với 3.5/4.0 trở lên ở các lớp 9, 10 và 11. Đây là một trong những điều kiện xin học bổng du học Canada.
- Các bài kiểm tra tiêu chuẩn: Trình độ là IELTS 7.0 hoặc TOEFL 90.
- Luận văn cá nhân (Personal statement): Bài luận văn cá nhân được coi là bức tranh minh họa tính cách cũng như con người đồng thời thể hiện khả năng tư duy phản biện của riêng các em.
- Hoạt động ngoại khóa và giới thiệu từ giáo viên hiện tại - trường học: Đây là tài liệu quý giá giúp bạn chứng minh sự đóng góp của mình cho cộng đồng và xã hội.
- Sơ yếu lý lịch (CV): Đây là bản tóm tắt nhanh tất cả các thông tin trên. Một sơ yếu lý lịch được trình bày đơn giản có thể giúp bạn nhận được sự đồng cảm lớn từ những giáo viên khó tính.
Từng loại học bổng, ngành học, hệ học khác nhau sẽ có những tiêu chuẩn đánh giá riêng. Nếu muốn tăng cơ hội nhận được học bổng du học Canada, các em sẽ cần những bằng chứng về năng lực của mình như:
Điều kiện để xin học bổng toàn phần Canada 2024
Đối với bậc đại học: Phải tốt nghiệp THPT với học lực khá, tương đương với điểm trung bình từ 8.0 trở lên. Ngoài ra, bạn phải có IELTS 6.0 trở lên hoặc sử dụng chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác tương đương.
Để đủ điều kiện nộp đơn xin học bổng du học Canada giá trị lớn: Bạn phải đạt được nhiều thành tựu trước thời gian xin học bổng 1-2 năm. Ngoài ra, bạn nên nộp hồ sơ vào nhiều trường trong cùng một chương trình để có thể chọn được học bổng phù hợp và xứng đáng nhất.
Bạn cần phải có điểm IELTS và GPA thật tốt để có cơ hội nhận được học bổng. Để đăng ký, bạn cũng phải có GMAT, GRE hoặc kinh nghiệm làm việc tương đương trong ngành của mình.
Học bổng du học Canada luôn được trao cho những ứng viên xuất sắc và nổi bật trong các lĩnh vực học thuật. Có những hoạt động xã hội làm tăng giá trị cho cộng đồng và nhà trường cần thấy được sự nghiêm túc và nỗ lực thực sự của bạn trong việc xin học bổng của mình.
Cách xin học bổng toàn phần Canada 2024
Và tiếp theo Admin sẽ đưa cho các em các bước cần thiết nếu thực sự muốn app học bổng toàn phần Canada 2024 nhé!
Cách xin học bổng toàn phần Canada 2024
Bước 1: Chọn nguồn học bổng uy tín để du học Canada
Các em có thể tham khảo các nguồn học bổng dưới đây để xác nhận và quyết định
- Tham khảo các trung tâm du học Canada uy tín. Đây là một nguồn thông tin rất quan trọng cần biết trước khi đăng ký bất kỳ học bổng nào.
- Trang web chính thức của các trường đại học, cao đẳng và trung học Canada. Các trang web của trường luôn có một phần dành cho sinh viên tương lai. Hãy tìm phần học bổng được quảng cáo mỗi năm.
- Tìm các trang web uy tín cung cấp thông tin về học bổng tại Canada. Trang thông tin học bổng của chính phủ Canada tại Việt Nam và hơn thế nữa: www.canadainternational.gc.ca/vietnam/
- Hội thảo du học tại Canada: Nếu tham dự hội thảo ở nước ngoài. Nếu may mắn, bạn có cơ hội tìm được học bổng phù hợp với mình. Du học ETEST hiện có thông tin hàng trăm trường đại học cấp học bổng xuất sắc cho học sinh Việt Nam.
Bước 2: Tạo mục đích, xây dựng mục tiêu tìm kiếm học bổng Canada rõ ràng
Tìm một trường cung cấp học bổng phù hợp với mục tiêu học tập của bạn. Hãy vào trang web của trường để xem có học bổng nào cho ngành này không. Lĩnh vực học thuật bạn chọn có thực sự phù hợp với kỹ năng và kế hoạch nghề nghiệp của bạn không?
Lưu ý: Xin học bổng để học tại các trường được xếp hạng hàng đầu ở Canada có nghĩa là sự cạnh tranh cao và tỷ lệ thành công học bổng thấp. Vì vậy, việc xây dựng chiến lược tìm kiếm học bổng là rất cần thiết.
Bước 3: Lập kế hoạch tài chính để xin học bổng ở nước ngoài
- Lập kế hoạch tài chính để xin học bổng
- Chuẩn bị kế hoạch tài chính chi tiết cho việc xin học bổng
- Khi xin học bổng du học Canada, bạn nên sử dụng các kỹ năng học tập để đánh giá mức độ tự tin của mình. Tiếp theo, tạo một kế hoạch tài chính cụ thể để chuẩn bị cho các kỹ năng của bạn. Từ việc luyện thi IELTS tại Việt Nam cho đến xin học bổng, tham gia các chương trình tình nguyện và nhận bảng điểm.
Ngoài ra, có một khoản phí nộp đơn là $200-300 CAD cho một đơn xin nhập học để xin học bổng của trường và khoản phí này rõ ràng là không được hoàn lại.
Bước 4: Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết
Nên chuẩn bị bảng điểm, bảng điểm, bằng tốt nghiệp mới nhất và điểm IELTS hoặc TOEFL tương đương. Bạn cũng phải cung cấp bằng chứng về tất cả thu nhập và việc làm mà bạn được phép tham dự. Nếu bằng cấp liên quan đến một chương trình bạn đã học ở trường đại học, nó sẽ được đề cập trong sơ yếu lý lịch của bạn. Ngoài ra, phần lớn thời gian phải dành để viết luận xin học bổng du học Canada. Tôi phải viết các bài luận khác nhau bằng cách sử dụng học bổng từ các trường khác nhau. Lời khuyên và thư giới thiệu từ giáo viên cũng cần được chuẩn bị và chọn lọc kỹ lưỡng. Các giáo viên có nhiều năm kinh nghiệm và có uy tín trong cộng đồng sẽ tăng thêm giá trị cho đơn xin học bổng của bạn.
Bước 5: Xin học bổng du học Canada
Sau khi đã hoàn thiện mẫu đơn và lựa chọn chương trình học bổng phù hợp, phải nộp ngay hồ sơ để xin học bổng du học Canada tại trường mà bạn lựa chọn. Lên lịch phỏng vấn học bổng với hội đồng tuyển sinh của trường bạn. Các cuộc phỏng vấn học bổng có thể không như bạn tưởng tượng, vì vậy hãy chuẩn bị sẵn sàng. Đó có thể là một cuộc trò chuyện ngắn hoặc một cuộc trò chuyện đơn giản về bản thân, ước mơ của bạn hoặc định hướng tương lai của chuyên ngành bạn học.
Bước 6: Xin Visa du học Canada 2023
Bạn thường có thể nộp đơn xin thị thực du học Canada trước. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, bạn có thể đợi cho đến khi học bổng của bạn được chấp nhận trước khi nộp đơn xin thị thực du học.
Bước này cần được hoàn thành nhanh chóng để tránh sự chậm trễ trong việc phê duyệt. Sở dĩ như vậy vì những bạn đi du học theo dạng chứng minh tài chính rất có thể sẽ bị chậm trễ nếu hồ sơ xin visa du học không được chuẩn bị kỹ càng.
[GIẢI ĐÁP] Một số thắc mắc liên quan đến việc xin học bổng toàn phần Canada 2024
Học bổng của chính phủ, tổ chức rất ít và hầu như không có. Tuy nhiên nếu có sẽ bao gồm cả chi phí ăn ở và học tập. Ngoài ra, Admin sẽ đưa cho các em những thông tin cần thiết trong quá trình xin học bổng tại Canada 2023.
Học bổng toàn phần Canada 2024
Hồ sơ xin học bổng gồm những gì?
Hồ sơ xin học bổng du học Canada 2023-2024 phải đầy đủ, thông thường hồ sơ sẽ gồm những giấy tờ sau:
- Học bạ/ bảng điểm của khóa học gần nhất: nếu bạn có điểm trung bình từ 7.0 – 8.0 trở lên thì sẽ càng có lợi thế.
- Bằng tốt nghiệp bậc học cao nhất hiện bạn đang có.
- Hộ chiếu còn hạn, các trang có ảnh và chữ ký.
- Tiếng Anh: Bạn phải có chứng chỉ IELTS
- Thành tích nghiên cứu khoa học và hoạt động ngoại khóa cùng các bài viết nghiên cứu – nếu có thì sẽ là một lợi thế.
Ứng viên khi xin học bổng du học Canada ở bậc thạc sĩ và tiến sĩ sẽ cần thêm:
- CV công việc.
- 1 personal statement.
- 2 thư giới thiệu của giáo viên hay giáo sư về bạn.
- Có thêm GMAT hoặc GRE cùng kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực bạn sẽ học
- Học bổng các chương trình thạc sĩ hay tiến sĩ không hề dễ dàng bởi ngay cả việc đăng ký học các chương trình này cũng khá khó khăn đi kèm điều kiện đăng ký khá cao so đối với sinh viên Việt nam
Lưu ý khác về hồ sơ xin học bổng du học Canada 2023 – 2024:
- Học bổng các trường cao đẳng sẽ đa dạng từ 1000 – 2000 CAD. Tuy nhiên sẽ có tỷ lệ cạnh tranh khá cao, bởi mức học phí của những trường này khá rẻ, chỉ bằng ½ học phí đại học và số lượng học sinh đăng ký đông
- Cơ hội việc làm của sinh viên tốt nghiệp cao đẳng khá dễ dàng ở Canada
- Thông thường để có thể đăng ký các khóa học cao đẳng ở Canada với trường HOT khá khó, bởi vừa mở đơn ra thì đã hết slot. Nên nếu bạn muốn nhận học bổng thì tiêu chí đầu tiên là phải nhanh chân.
- Các trường đại học ở Canada có mức học phí giao động từ 25,000 – 33,000 CAD/ năm học, do vậy, mức học bổng sẽ có thể lên đến 5,000 CAD/ năm học, có thể duy trì qua nhiều năm nếu giữ được thành tích tốt. Tuy nhiên sinh viên Việt nam sẽ ưu tiên học cao đẳng hơn để tiết kiệm chi phí.
- Sau khi tốt nghiệp cao đẳng, bạn có thể xin làm việc từ 2 – 3 năm rồi xin học tiếp đại học để có cơ hội định cư cao hơn chính là điều vô cùng dễ gặp trong lộ trình học tập ở Canada.
Thời gian xin học bổng
Cũng như Anh và Mỹ, kỳ nhập học chính của Canada thường là tháng 1 và tháng 9 hàng năm. Có nhiều suất học bổng cho khóa học chính và thường tập trung vào tháng 9. Để xin học bổng du học Canada, bạn nên nộp hồ sơ trước từ hai đến ba tháng.6 Phải đặt chỗ trước từ 6-9 tháng.
Một số chuyên ngành HOT có nhiều khả năng định cư hơn, chẳng hạn như Điều dưỡng, vì vậy bạn sẽ phải đăng ký trước một năm để có cơ hội vào học mà không cần xin học bổng.
Trên thực tế, các trường đại học Canada thường bắt gặp hồ sơ đầy đủ của sinh viên từ rất sớm. Vì vậy, chính sách của bạn là áp dụng sớm.
Chi phí du học tại Canada 2024
Các khoản phí phải đóng sau khi xin học bổng du học Canada
Phí đăng ký và Đơn xin học bổng du học Canada: Đây là khoản phí không hoàn lại, dao động trong khoảng từ 100 CAD đến 200 CAD tùy thuộc vào trường mà bạn đăng ký.
Chi phí chuẩn bị hồ sơ, tài liệu và dịch thuật công chứng. Tùy thuộc vào hồ sơ của bạn, phí này thường được tính bởi các dịch vụ tư vấn du học. Giá dao động 10-20 triệu đồng/hồ sơ, thậm chí có người miễn phí.
Phí Hướng dẫn Học bổng: Giá trị của Học bổng Du học Canada không lớn lắm. Nếu bạn chưa xin học bổng lên đến 100%, học phí của bạn sẽ được tính khác. Nhưng tỷ lệ xin được học bổng toàn phần rất nhỏ, nên bạn hãy chuẩn bị tinh thần nhé!
Tiếp theo hãy theo dõi danh sách học bổng du học Canada 2023 mới nhất dưới đây nhé!
Học bổng Canada các trường cao đẳng – đại học mới nhất 2023-2024
STT | Tên trường | Vị trí (Bang) | Giá trị học bổng |
1 | King’s University College | Ontario | 22.500 CAD – 44.000 CAD cho 4 năm đại học) |
2 | Brock University | Ontario | 5.000CAD – 20.000 CAD (cho 4 năm ĐH) |
3 | Niagara College | Ontario | 500 CAD – 5.000 CAD |
4 | Douglas College | British Columbia | 1.000 – 20.000CAD |
5 | Fleming College | Ontario | Miễn phí ghi danh |
6 | Centennial College | Ontario | Miễn phí ghi danh |
7 | Cambrian College | Ontario | Miễn phí ghi danh |
8 | Humber College | Ontario | 2.000 CAD |
9 | York University | Ontario | 1.000 CAD – 16.000 CAD |
10 | The Southern Alberta Institute of Technology (SAIT) | Alberta | 1.000 CAD – 5.000 CAD |
11 | Victoria University Canada | British Columbia | 10.000 CAD |
12 | Carleton University | British Columbia | 4.000 CAD – 16.000 CAD |
13 | Manitoba University | Manitoba | 1.000 CAD – 28.000 CAD |
14 | Kwantlen Polytechnic University (KPU) | British Columbia | 1.000 CAD – 20.000 CAD |
15 | Canada West University | British Columbia | 9.450 CAD – 18.900 CAD |
16 | University of The Fraser Valley | British Columbia | 5.000 CAD – 20.000 CAD |
17 | University of Alberta | Alberta | 5.000 CAD – 9.000 CAD |
18 | University of British Columbia (UBC) | British Columbia | 1.000 CAD – 5.000 CAD |
19 | The University of Calgary | Alberta | 5.000 CAD – 40.000 CAD |
20 | The University of Winnipeg | Manitoba | 3.500 CAD – 5.000 CAD |
21 | Keyano College | Alberta | 1.000 CAD |
22 | University of Waterloo | Ontario | 1.000 CAD – 10.000 CAD |
23 | Lakeland College | Alberta | 1.500 CAD – 3.500 CAD |
24 | Red Deer College | Alberta | 1.000 CAD |
25 | Mount Royal University | Alberta | 500 CAD – 3.000 CAD |
26 | Ambrose University | Alberta | 500 CAD – 50.000 CAD |
27 | Alexander College | British Columbia | 1.250 CAD – 5.000 CAD |
28 | Camosun College | British Columbia | 1.000 CAD – 5.000 CAD |
29 | Emily Carr University of Art and Design | British Columbia | 2.000 CAD – 5.000 CAD |
30 | Học bổng du học Canada trường Simon Fraser University | British Columbia | 3.500 CAD – 10.000 CAD |
31 | Sprott Shaw College | British Columbia | 1.500 CAD – 4.000 CAD |
32 | Thompson Rivers University | British Columbia | 500 CAD – 30.000 CAD |
33 | Trinity Wester University | British Columbia | 1.600 CAD – 7.200 CAD và 12.000 CAD/ 4 năm ĐH |
34 | University of Northern British Columbia | British Columbia | Tối đa 10.000 CAD |
35 | Booth University College | Manitoba | 2.000 CAD – 10.000 CAD |
36 | Brandon University | Manitoba | 800 CAD – 2.000 CAD |
37 | Canadian Mennonite University | Manitoba | 1.000 CAD – 3.000 CAD |
38 | Crandall University | New Brunswick | 500 CAD – 2.000 CAD |
39 | Kingswood University | New Brunswick | 1.000 CAD – 4.000 CAD |
40 | Mount Allison University | New Brunswick | 4.000 CAD – 20.000 CAD |
41 | St. Stephen’s University | New Brunswick | 500 CAD – 1.500 CAD |
42 | St. Thomas University | New Brunswick | 11.000 CAD – 16.000 CAD |
43 | University of New Brunswick | New Brunswick | 500 CAD – 52.000 CAD |
44 | Memorial University of Newfoundland | Newfoundland | 4.400 CAD – 12.000 CAD |
45 | Acadia University | Nova Scotia | 16.000 CAD (cho 4 năm) – 40.000 CAD (cho 4 năm) |
46 | Cape Breton University | Nova Scotia | 10.000 CAD – 30.000 CAD (cho 4 năm) |
47 | Dalhousie University | Nova Scotia | 1.000 CAD – 24.000 CAD (cho 4 năm) |
48 | NSCAD University | Nova Scotia | 500 CAD – 6.000 CAD |
49 | Saint Mary’s University | Nova Scotia | 20.000 CAD – 36.000 CAD (cho 4 năm) |
50 | Saint Francis Xavier University | Nova Scotia | 1.000 CAD – 5.000 CAD |
51 | University of King’s College | Nova Scotia | 2.000 CAD – 24.000 CAD |
52 | Algoma University | Ontario | 2.000 CAD – 20.000 CAD (cho 4 năm) |
53 | Lakehead University | Ontario | 6.000 CAD – 40.000 CAD (cho 4 năm) |
54 | Loyalist College | Ontario | 40.000 CAD – 60.000 CAD (cho 4 năm) |
55 | McMaster University | Ontario | 1.800 CAD – 100.000 CAD (cho 4 năm) |
56 | Nipissing University | Ontario | 500 CAD – 100% học phí |
57 | OCAD University | Ontario | 500 CAD – 5.000 CAD |
58 | Queen’s University | Ontario | 1.500 CAD – 20.000 CAD |
59 | Redeemer University | Ontario | 2.000 CAD – 8.000 CAD (cho 4 năm) |
60 | Học bổng du học Canada trường Ryerson University | Ontario | 1.500 CAD – 10.000 CAD |
61 | Saint Paul University | Ontario | 1.000 CAD – 10.000 CAD |
62 | Seneca College | Ontario | 1.500 CAD – 4.000 CAD |
63 | Trent University | Ontario | 1.000 CAD -10.000 CAD |
64 | Tyndale University | Ontario | 1.000 CAD – 5.000 CAD |
65 | University of Guelph | Ontario | 17.500 CAD – 20.500 CAD (cho 4 năm) |
66 | University of Ontario Institute of Technology | Ontario | 1.000 CAD – 72.000 CAD (cho 4 năm) |
67 | University of Ottawa | Ontario | 1.000 CAD – 30.000 CAD (cho 4 năm) |
68 | University of Western Ontario | Ontario | 2.500 CAD – 8.000 CAD |
69 | University of Windsor | Ontario | 1.000 CAD – 3.000 CAD |
70 | Wilfrid Laurier University | Ontario | 1.500 CAD – 40.000 CAD (cho 4 năm) |
71 | University of PEI | Prince Edward Island | 500 CAD – 3.000 CAD |
72 | Bishop’s University | Quebec | 500 CAD – 40.000 CAD (cho 4 năm) |
73 | Concordia University | Quebec | 10.000 CAD – 28.000 CAD (cho 4 năm) |
74 | McGill University | Quebec | 3.000 CAD – 12.000 CAD (cho 4 năm) |
75 | University of Saint Boniface | Quebec | 750 CAD – 3.000 CAD |
76 | First Nations University of Canada | Sakaschewan | 1.000 CAD |
77 | Great Plains College | Sakaschewan | 5.00 CAD – 5.000 CAD |
78 | University of Regina | Sakaschewan | 1.000 CAD – 20.000 CAD (cho 4 năm) |
79 | University of Saskatchewan | Saskatchewan | 1.000 CAD – 20.000 CAD |
80 | Humber International Student Scholarships | Ontario | International Entrance giá trị CAD 2,000 Bachelor’s Degree Scholarships giá trị CAD 1,500 – 4,000 |
81 | University of British Columbia Scholarship | British Columbia | International Major Entrance Scholarship (IMES) Outstanding International Student Awards (OIS) Karen McKellin International Leader of Tomorrow Award Donald A. Wehrung International Student Award |
82 | York University International Student Scholarships | Toronto | International Entrance Scholarship of Distinction Global Leader of Tomorrow Award for International Students International Circle of Scholars Scholarship University Academic Excellence Scholarships |
83 | Carleton University Entrance Awards for International Students | CAD 4,000 – 16,000/năm | |
84 | University of Waterloo International Awards | International Master’s Award of Excellence International Doctoral Student Award | |
85 | University of Manitoba Graduate Fellowships | Học bổng UMGF | |
86 | University of Calgary Graduate Awards | Graduate Student Scholarships Graduate Scholarship in Chemistry Vanier Canada Graduate Scholarships Alberta Innovates – Technology Futures | |
87 | Western University (Ontario) Scholarship | International President’s Entrance Scholarships Admission Scholarships | |
88 | University of Toronto Awards for International Student | Lester B. Pearson International Scholarship Program University of Toronto Scholars Program President’s Scholars of Excellence Program | |
89 | University of Alberta Scholarship | Admission-based Scholarships Application-based Scholarships | |
90 | Vanier Canada Graduate Scholarships (Vanier CGS) | 166 suất học bổng giá trị lên đến CAD 50,000/năm | |
91 | Pierre Elliott Trudeau Foundation Doctoral Scholarships | Pierre Elliott Trudeau |
Học bổng du học Canada các trường THPT mới nhất 2023-2024
STT | Tên trường | Vị trí (Bang) | Giá trị học bổng |
1 | Urban International School – UIS | Ontario | 10% – 40% học phí |
2 | Birmingham International College Canada – BICC | Ontario | 10% – 70% học phí |
3 | William Academy | Ontario | 2.000 – 10.000 CAD |
4 | Toronto International Academy – TIA | Ontario | 1.000 – 5.000 CAD |
5 | Columbia International College – CIC | Ontario | 2.000 CAD |
6 | Appleby College | Ontario | 10.000 CAD |
7 | Willowdale High School | Ontario | 10% – 50% học phí |
8 | Pickering College | Ontario | 7.500 – 25.000 CAD |
9 | St. George’s School | British Columbia | Hỗ trợ tài chính dựa trên nhu cầu |
10 | St. John’s Academy Shawnigan Lake | British Columbia | 6.000 + 3.000 CAD |
11 | Kingsway Academy | Ontario | 2.000 – 5.000 CAD |
12 | School District 71 Comox Valley | British Columbia | 500 CAD |
13 | Brookes Westshore | British Columbia | 2.500 CAD |
14 | Shawnigan Lake School | British Columbia | 10.000 CAD |
15 | Gordonstoun Nova Scotia | Nova Scotia | 10% – 100% học phí |
16 | Trinity College School | Ontario | 100% (2 suất) |
17 | Braemar College | Ontario | 1.000 CAD – 30% học phí |
18 | Crescent School | Ontario | Hỗ trợ tài chính dựa trên nhu cầu |
19 | Havergal College | Ontario | 5.000 CAD – 95% học phí |
20 | Lakefield College School | Ontario | 30% học phí |
21 | York School Toronto | Ontario | 5.000 – 20.000 CAD |
22 | Bishop Strachan School | Ontario | 2.500 – 20.000 CAD |
23 | Học bổng du học Canada trường TMS School | Ontario | 50% – 75% học phí |
24 | St. Clement’s School | Ontario | 6.000 CAD |
25 | Kells Academy | Quebec | 1.000 CAD – 3.000 CAD |
26 | Albert College | Ontario | 5.000 CAD – 40.000 CAD |
27 | Ashbury College | Ontario | <5% học phí |
28 | Athol Murray College of Notre Dame | Sakaschewan | 1.000CAD – 6% học phí đầu vào. Học bổng tối đa 13.500 CAD cho học sinh nội trú |
29 | Balmoral Hall School | Manitoba | Tối đa 50% học phí |
30 | Bayview Glen School | Ontario | 2.000 CAD |
31 | Branksome Hall | Ontario | 1.000 CAD – 8.500 CAD |
32 | Học bổng du học Canada trường Elmwood School | Ontario | 5.000 CAD – 50% học phí |
33 | Glenlyon Norfolk School | British Columbia | 5.000 CAD – 40% học phí |
34 | Halifax Grammar School | Nova Scotia | 1.000 CAD – 5.000 CAD |
35 | Hillfield Strathallan College | Ontario | 5.000 CAD – 7.000 CAD |
Nhìn chung, các học bổng toàn phần Canada cũng có thể có các điều kiện khác nhau như độ tuổi, quốc tịch, ngành học hoặc lĩnh vực đặc biệt mà học bổng đó hỗ trợ. Bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin về từng học bổng để nắm rõ các yêu cầu cụ thể.
Hãy theo dõi Admin để biết thêm nhiều thông tin về các loại học bổng du học trên toàn thế giới nhé!