Khám phá các cụm động từ quen thuộc bắt đầu bằng chữ "T" trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa và ví dụ minh họa chi tiết. Bài viết giúp bạn nắm vững và sử dụng các cụm động từ này một cách hiệu quả.
Cụm động từ (phrasal verbs) là một phần quan trọng và không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo các cụm động từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các cụm động từ quen thuộc bắt đầu bằng chữ "T", bao gồm định nghĩa và ví dụ minh họa chi tiết để bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Các cụm động từ quen thuộc bắt đầu bằng chữ "T"
Take after
Định nghĩa: Giống ai đó (thường nói về ngoại hình hoặc tính cách).
Ví dụ: "She takes after her mother in both looks and personality."
Take off
Định nghĩa: Cất cánh (máy bay); cởi bỏ (quần áo); trở nên thành công.
Ví dụ: "The plane took off on time." / "He took off his jacket because it was hot." / "Her career really took off after the release of her second album."
Take up
Định nghĩa: Bắt đầu một sở thích hoặc thói quen mới; chiếm không gian hoặc thời gian.
Ví dụ: "She decided to take up yoga to improve her health." / "This sofa takes up too much space in the living room."
Turn down
Định nghĩa: Từ chối; giảm âm lượng.
Ví dụ: "He turned down the job offer because it didn't meet his expectations." / "Please turn down the music, it's too loud."
Turn up
Định nghĩa: Xuất hiện; tăng âm lượng.
Ví dụ: "She turned up at the party unexpectedly." / "Can you turn up the TV? I can't hear anything."
Turn on
Định nghĩa: Bật lên (thiết bị điện tử).
Ví dụ: "He turned on the lights as it started to get dark."
Turn off
Định nghĩa: Tắt đi (thiết bị điện tử).
Ví dụ: "Don't forget to turn off the computer before you leave."
Take over
Định nghĩa: Đảm nhận, tiếp quản.
Ví dụ: "She will take over the project after the current manager retires."
Take back
Định nghĩa: Trả lại, rút lại (lời nói).
Ví dụ: "I need to take back the book I borrowed from the library." / "He had to take back his rude comments."
Take on
Định nghĩa: Đảm nhận, gánh vác.
Ví dụ: "He decided to take on more responsibilities at work."
Lưu ý khi sử dụng cụm động từ
Ngữ cảnh: Đảm bảo sử dụng cụm động từ phù hợp với ngữ cảnh để diễn đạt ý muốn chính xác.
Ngữ pháp và chính tả: Chú ý đến cấu trúc ngữ pháp và chính tả khi sử dụng cụm động từ.
Thực hành thường xuyên: Hãy thường xuyên thực hành để nắm vững cách sử dụng và nhớ lâu hơn.
Kết luận
Các cụm động từ bắt đầu bằng chữ "T" là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và phong phú hơn. Bằng cách nắm vững các cụm động từ này và lưu ý khi sử dụng, bạn có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Hãy thường xuyên thực hành và áp dụng vào các tình huống thực tế để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tập tốt và thành công!