Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Match the words to make phrases.
2. Phương pháp giải
Nối các từ để tạo thành cụm từ.
3. Lời giải chi tiết
1 – c. shake hands (bắt tay)
2 – d. offer fruit/food (tặng trái cây / thực phẩm)
3 – f. stand with hands on hips (đứng chống hông)
4 – a. respect the elderly (tôn trọng người lớn tuổi)
5 – b. cross your arms (khoanh tay lại)
6 – e. bow your head (cúi đầu)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct options.
1. If you go to a dinner party, you should offer/accept some flowers to the host.
2. Giving and receiving/respecting gifts is an important custom in many countries.
3. You should reuse/respect the customs of the local people.
4. It's polite/impolite to stand with your hands on your hips in Việt Nam.
5. In Japan, people greet/invite each other by bowing their heads.
2. Phương pháp giải
Chọn các phương án đúng.
3. Lời giải chi tiết
1. If you go to a dinner party, you should offer some flowers to the host.
(Nếu đi dự tiệc tối, bạn nên tặng chủ nhà vài bông hoa.)
2. Giving and receiving gifts is an important custom in many countries.
(Tặng và nhận quà là một phong tục quan trọng ở nhiều quốc gia.)
3. You should respect the customs of the local people.
(Bạn nên tôn trọng phong tục của người dân địa phương.)
4. It's impolite to stand with your hands on your hips in Việt Nam.
(Đứng chống nạnh ở Việt Nam là bất lịch sự.)
5. In Japan, people greet each other by bowing their heads.
(Ở Nhật Bản, mọi người chào nhau bằng cách cúi đầu.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Mark the sentences ✓ (Do) or ✘ (Don't).
DO'S & DON'TS in Việt Nam
1. ___ Greet people by shaking hands or bowing your head slightly with a smile.
2. ___ Start eating before the oldest person.
3. ___ Place your chopsticks standing straight up in your bowl.
4. ___ Offer a gift if someone invites you to their home.
5. ___ Accept a gift if someone offers you one.
2. Phương pháp giải
Đánh dấu các câu ✓ (Làm) hoặc ✘ (Không làm).
3. Lời giải chi tiết
DO'S & DON'TS in Việt Nam
(NÊN & KHÔNG NÊN ở Việt Nam)
1. ✓ Greet people by shaking hands or bowing your head slightly with a smile.
(Chào mọi người bằng cách bắt tay hoặc hơi cúi đầu và mỉm cười.)
2. ✘ Start eating before the oldest person.
(Bắt đầu ăn trước người lớn tuổi nhất.)
3. ✘ Place your chopsticks standing straight up in your bowl.
(Đặt đũa thẳng đứng trong bát của bạn.)
4. ✓ Offer a gift if someone invites you to their home.
(Tặng quà nếu ai đó mời bạn đến nhà họ.)
5. ✓ Accept a gift if someone offers you one.
(Nhận một món quà nếu ai đó tặng bạn một món quà.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct prepositions.
1. My grandpa was the oldest person to/at the table.
2. I always greet people by/for shaking hands to be polite.
3. We never place our chopsticks standing straight up in/on our bowls.
4. Tom didn't know the local customs, so he didn't offer a gift to/from his host at the dinner last night.
5. Mr and Mrs Nguyễn invited me to/at their home.
2. Phương pháp giải
Chọn giới từ đúng.
3. Lời giải chi tiết
1. My grandpa was the oldest person at the table.
(Ông tôi là người lớn tuổi nhất trong bàn.)
2. I always greet people by shaking hands to be polite.
(Tôi luôn chào mọi người bằng cách bắt tay để tỏ ra lịch sự.)
3. We never place our chopsticks standing straight up in our bowls.
(Chúng tôi không bao giờ đặt đũa thẳng đứng trong bát của mình.)
4. Tom didn't know the local customs, so he didn't offer a gift to his host at the dinner last night.
(Tom không biết phong tục địa phương nên anh ấy đã không tặng quà cho chủ nhà trong bữa tối hôm qua.)
5. Mr and Mrs Nguyễn invited me to their home.
(Ông bà Nguyễn mời tôi đến nhà họ.)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Listen and put the words into the correct columns. Listen and check, then repeat.
wash
some
result
face
fish
shop
designer
singer
always
2. Phương pháp giải
- wash /wɒʃ/
- some /sʌm/
- result /rɪˈzʌlt/
- face /feɪs/
- fish /fɪʃ/
- shop /ʃɒp/
- designer /dɪˈzaɪ.nər/
- singer /ˈsɪŋ.ər/
- always /ˈɔːl.weɪz/
3. Lời giải chi tiết
CHƯƠNG 3. MOL VÀ TÍNH TOÁN HÓA HỌC
CHƯƠNG 2. VẬN ĐỘNG
TÀI LIỆU DẠY - HỌC HÓA HỌC 8 TẬP 1
Tải 20 đề kiểm tra 1 tiết học kì 1 Văn 8
Chủ đề VI. Nhiệt
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8