Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Match words 1 – 6 with a – f.
1 shorts
2 trainers
3 hat
4 jacket
5 leggings
6 scarf
a shoes for sport
b to wear around your neck
c tight trousers
d very short trousers
e a short coat
f to wear on your head
2. Phương pháp giải
Ghép các từ 1 – 6 với a – f.
3. Lời giải chi tiết
1 shorts - very short trousers (quần short - quần rất ngắn)
2 trainers - shoes for sport (giày thể thao)
3 hat - to wear on your head (mũ - để đội trên đầu của bạn)
4 jacket - a short coat (áo khoác - một chiếc áo khoác ngắn)
5 leggings - tight trousers (quần legging - quần bó)
6 scarf - to wear around your neck (chiếc khăn - để đeo quanh cổ)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Complete the words in the text.
Every decade has a different idea about what styles are cool and fashionable. Fashion designer Alice McClaren says this is especially true off 1 t…………… .
“Jeans will always be popular”, she says, “but the very thin, tight styles of today’s “skinny jeans” are very different from what people used to wear. In the 1970s, for example, everyone had big, 2 b…………… flared jeans. They were sometimes plain, but usually 3 p……………. and 4 c……………., with big, bright flowers. Girls used to have very long dresses and 5 s…………….., often down to their feet. And on top, they used to wear pretty, feminine 6 b…………… Long-sleeved shorts and tops were more popular than short-sleeved ones.”
2. Phương pháp giải
Hoàn thành các từ trong văn bản.
3. Lời giải chi tiết
Every decade has a different idea about what styles are cool and fashionable. Fashion designer Alice McClaren says this is especially true off 1 trousers.
“Jeans will always be popular”, she says, “but the very thin, tight styles of today’s “skinny jeans'' are very different from what people used to wear. In the 1970s, for example, everyone had big, 2 baggy flared jeans. They were sometimes plain, but usually 3 patterned and 4 colourful, with big, bright flowers. Girls used to have very long dresses and 5 skirts, often down to their feet. And on top, they used to wear pretty, feminie 6 blouses. Long-sleeved shorts and tops were more popular than short-sleeved ones.``
(Mỗi thập kỷ có một ý tưởng khác nhau về phong cách nào là mát mẻ và thời trang. Nhà thiết kế thời trang Alice McClaren nói rằng điều này đặc biệt đúng với quần tây.
Cô ấy nói: “Quần jean sẽ luôn được ưa chuộng, nhưng kiểu dáng rất mỏng, bó sát của “quần jean bó sát” ngày nay rất khác so với những gì mọi người thường mặc. Ví dụ, vào những năm 1970, mọi người đều có quần jean 2 ống loe rộng thùng thình. Đôi khi chúng đơn giản, nhưng thường có 3 hoa văn và 4 hoa sặc sỡ, với những bông hoa to và sáng. Các cô gái thường có áo dài rất dài và 5 tà váy, thường dài đến chân. Và trên hết, họ thường mặc những chiếc áo 6 cánh xinh xắn, nữ tính. Quần sooc và áo dài tay phổ biến hơn so với quần ngắn tay.”)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Listen to an interview with Dan and Tina about the clothes that were in fashion when they were young. Write the correct names.
Tina’s brother influenced her style.
(Anh trai của Tina ảnh hưởng đến phong cách của cô ấy.)
1 ………………… talks about the 1980s.
2 ………………… talks about the 1990s.
3 ………………… says that the styles of the past are in fashion again now.
4 ………………… used to like how teenage fashions change very quickly.
2. Phương pháp giải
Bài nghe:
MC: Excuse me. Could you tell me about the fashions when you were young?
Tina: Sure. When I was a teenager, there used to be a lot of fashions, probably more than today. It was the 1980s and I used to like the punk style. It was probably because of my brother and his friends. They were four years older than me and they were all punks. They used to wear very tight trousers, long boots, old T-shirts and short jackets. A lot of them had colorful hair, you know, red and orange and green. My parents used to hate it. So of course, I thought it was fantastic. When I was about 15, I started listening to different music, and my style changed completely. Teenage fashions change so fast. I used to like that.
MC: Thank you. And how about you?
Dan: Well, I wasn't into fashion in my early teens. My clothes were really plain. I can't even remember what styles I used to wear. All that changed around 1992 when I started listening to hip hop music. Suddenly, everybody was wearing big baggy trousers and sports shirts and expensive trainers and I did too. It was also cool for girls and boys to have long, untidy hair. I think I used to brush hair about once a month. I saw my daughter with her friends recently, and I couldn't believe it. There into those same 90s styles. As a parent, I laugh at the fashions now, but then they were an important part of my identity.
Tạm dịch:
MC: Xin lỗi. Bạn có thể cho tôi biết về thời trang khi bạn còn trẻ?
Tina: Chắc chắn rồi. Khi tôi còn là một thiếu niên, đã từng có rất nhiều mốt, có lẽ nhiều hơn ngày nay. Đó là những năm 1980 và tôi từng thích phong cách punk. Có lẽ là do anh trai tôi và bạn bè của anh ấy. Họ hơn tôi bốn tuổi và đều là dân chơi chữ. Họ thường mặc quần bó sát, đi bốt dài, áo phông cũ và áo khoác ngắn. Rất nhiều người trong số họ có mái tóc sặc sỡ, bạn biết đấy, đỏ, cam và xanh lục. Bố mẹ tôi từng rất ghét nó. Vì vậy, tất nhiên, tôi nghĩ nó thật tuyệt vời. Khi tôi khoảng 15 tuổi, tôi bắt đầu nghe nhiều loại nhạc khác nhau và phong cách của tôi thay đổi hoàn toàn. Thời trang tuổi teen thay đổi quá nhanh. Tôi đã từng thích điều đó.
MC: Cảm ơn bạn. Còn bạn thi sao?
Dan: Chà, tôi không thích thời trang khi còn ở tuổi thiếu niên. Quần áo của tôi rất đơn giản. Tôi thậm chí không thể nhớ những phong cách tôi đã từng mặc. Tất cả đã thay đổi vào khoảng năm 1992 khi tôi bắt đầu nghe nhạc hip hop. Đột nhiên, mọi người đều mặc quần rộng thùng thình, áo sơ mi thể thao và đi giày thể thao đắt tiền và tôi cũng vậy. Các cô gái và chàng trai để tóc dài và không chải cũng rất tuyệt. Tôi nghĩ rằng tôi đã từng chải tóc khoảng một tháng một lần. Gần đây tôi thấy con gái mình đi cùng bạn của nó và tôi không thể tin được. Có những phong cách thập niên 90 giống nhau. Là cha mẹ, bây giờ tôi cười nhạo thời trang, nhưng sau đó chúng là một phần quan trọng trong bản sắc của tôi.
3. Lời giải chi tiết
1 Tina talks about the 1980s.
(Tina nói về những năm 1980.)
Thông tin: It was the 1980s and I used to like the punk style.
(Đó là những năm 1980 và tôi từng thích phong cách punk)
2 Dan talks about the 1990s.
(Dan nói về những năm 1990.)
Thông tin:
(Tất cả đã thay đổi vào khoảng năm 1992 khi tôi bắt đầu nghe nhạc hip hop.)
3 Dan says that the styles of the past are in fashion again now.
(Dan nói rằng phong cách của quá khứ đang thịnh hành trở lại.)
Thông tin: There into those same 90s styles.
(Có những phong cách thập niên 90 giống nhau.)
4 Tina used to like how teenage fashions change very quickly.
(Tina từng thích thời trang tuổi teen thay đổi rất nhanh.)
Thông tin: Teenage fashions change so fast.
(Thời trang tuổi teen thay đổi quá nhanh.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Listen again and choose the correct answer.
1 Tina says there used to be …………… of fashion when she was young.
(Tina nói rằng đã từng có ………….. thời trang khi cô ấy còn trẻ.)
a more types (nhiều loại hơn)
b only a small number of types (chỉ có một số ít các loại)
c only one type (chỉ có một loại)
2 Tina ……………. the style of clothes her brother and his friends wore.
(Tina……………. phong cách quần áo mà anh trai cô và bạn bè của anh ấy mặc.)
a used to dislike (đã từng không thích)
b used to like (từng thích)
c didn’t use to care about (đã không sử dụng để quan tâm đến)
3 Tina says that punks used to wear …………… trousers.
(Tina nói rằng những người chơi chữ thường mặc quần…………….)
a colourful (sặc sỡ)
b tight (bó)
c smart (thông minh)
4 Tina’s parents ……………. the clothes she wore.
(Cha mẹ của Tina……………. bộ quần áo cô mặc.)
a used to be unhappy about (người đã từng không hài lòng về)
b didn’t use to be interested in (đã không sử dụng để được quan tâm đến)
c used to love (đã từng yêu)
5 At first, Dan …………….. fashion.
(Lúc đầu, Dan…………….. thời trang.)
a wanted to study (muốn học)
b didn’t have money for (không có tiền cho)
c wasn’t into (không tham gia)
6 Dan says his hop hopclothes used to be …………… .
(Dan nói rằng bộ quần áo hop hop của anh ấy từng là…………….)
a easy to find (dễ dàng tìm thấy)
b very large (rất rộng)
c messy (lộn xộn)
7 Dan didn’t use to …………… very often.
(Dan đã không sử dụng để ............... rất thường xuyên.)
a listen to music (nghe nhạc)
b buy new trainers (mua giày thể thao mới)
c brush his hair (chải tóc)
8 When Dan was young, he used to think fashion was ………….. .
(Khi Dan còn trẻ, anh ấy từng nghĩ thời trang là ………….. .)
a very important (điều rất quan trọng)
b funny (buồn cười)
c expensive (đắt tiền)
2. Phương pháp giải
Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.
3. Lời giải chi tiết
1 Tina says there used to be more types of fashion when she was young.
(Tina nói rằng khi cô còn trẻ đã từng có nhiều kiểu thời trang hơn.)
Thông tin: When I was a teenager, there used to be a lot of fashions, probably more than today.
(Khi tôi còn là một thiếu niên, đã từng có rất nhiều mốt, có lẽ nhiều hơn ngày nay.)
2 Tina used to like the style of clothes her brother and his friends wore.
(Tina từng thích phong cách quần áo mà anh trai và bạn bè của anh ấy mặc.)
Thông tin: It was the 1980s and I used to like the punk style. It was probably because of my brother and his friends.
(Đó là những năm 1980 và tôi từng thích phong cách punk. Có lẽ là do anh trai tôi và bạn bè của anh ấy.)
3 Tina says that punks used to wear tight trousers.
(Tina nói rằng dân chơi chữ thường mặc quần bó sát.)
Thông tin: They used to wear very tight trousers, long boots, old T-shirts and short jackets.
(Họ thường mặc quần bó sát, đi bốt dài, áo phông cũ và áo khoác ngắn.)
4 Tina’s parents used to be unhappy about the clothes she wore.
(Bố mẹ của Tina từng không hài lòng về quần áo cô ấy mặc.)
Thông tin: My parents used to hate it.
(Bố mẹ tôi từng rất ghét nó. )
5 At first, Dan wasn’t into fashion.
(Lúc đầu, Dan không thích thời trang.)
Thông tin: Well, I wasn't into fashion in my early teens.
(Chà, tôi không thích thời trang khi còn ở tuổi thiếu niên.)
6 Dan says his hop hopclothes used to be very large.
(Dan nói quần áo hop hop của anh ấy từng rất rộng.)
Thông tin: Suddenly, everybody was wearing big baggy trousers and sports shirts and expensive trainers and I did too.
(Đột nhiên, mọi người đều mặc quần rộng thùng thình, áo sơ mi thể thao và đi giày thể thao đắt tiền và tôi cũng vậy.)
7 Dan didn’t use to listen to music very often.
(Dan không thường xuyên nghe nhạc.)
Thông tin: All that changed around 1992 when I started listening to hip hop music.
(Tất cả đã thay đổi vào khoảng năm 1992 khi tôi bắt đầu nghe nhạc hip hop.)
8 When Dan was young, he used to think fashion was very important.
(Khi Dan còn trẻ, anh ấy từng nghĩ thời trang rất quan trọng.)
Thông tin: As a parent, I laugh at the fashions now, but then they were an important part of my identity.
(Là cha mẹ, bây giờ tôi cười nhạo thời trang, nhưng sau đó chúng là một phần quan trọng trong bản sắc của tôi.)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Interview your parents about fashion when they were young, or choose a period in the past. Write four or five sentences about what people used to wear.
My parents were young in the 1980s. Girls used to wear short skirts and colourful, baggy tops…
(Cha mẹ tôi còn trẻ vào những năm 1980. Các cô gái thường mặc váy ngắn và áo rộng thùng thình sặc sỡ…)
2. Phương pháp giải
Phỏng vấn cha mẹ bạn về thời trang khi họ còn trẻ, hoặc chọn một thời kỳ trong quá khứ. Viết bốn hoặc năm câu về những gì mọi người thường mặc.
3. Lời giải chi tiết
My parents were young in the 1980s. The girls used to wear tights, long boots, T-shirts and short coats. People usually have colorful hair like red, orange and green. Guys usually have long hair and wide pants. The fashion at that time looked very beautiful and stylish.
(Cha mẹ tôi còn trẻ vào những năm 1980. Những cô gái thường mặc quần bó, đi bốt dài, áo phông và áo khoác ngắn. Mọi người thường có mái tóc sặc sỡ như đỏ, cam và xanh lục. Các chàng trai thường để tóc dài, quần rộng. Thời trang lúc đó trông rất đẹp và phong cách.)
Bài 8. Lập kế hoạch chi tiêu
Unit 8: Have You Ever Been to a Festival?
Chủ đề 7. Truyền thông phòng tránh thiên tai
Tải 30 đề thi học kì 1 của các trường Toán 8
Chủ đề 1. Giai điệu tuổi hồng
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8