A. Phonics 1
1. Look at the words and stress marks. say the words aloud.
(Nhìn vào những từ sau và trọng âm của chúng. Đọc to những từ đó.)
1. 'ruler /ˈruːlə/
2. 'hungry/ˈhʌŋɡri/
3. 'jacket /ˈdʒakɪt/
4. 'trousers /ˈtraʊzəz/
5. in'vite/ɪnˈvʌɪt/
6. re'peat/rɪˈpiːt/
7. com'plete/kəmˈpliːt/
8. en'joy /ɪnˈdʒɔɪ/
A. Phonics 2
2. Complete with the words above. Use the correct forms of the words. Then say the sentences aloud.
(Hoàn thành với những từ trên. sử dụng những dạng đúng của từ. sau đó đọc to các câu.)
Lời giải chi tiết:
1. He enjoys playing football.
(Anh ấy thích chơi đá bóng.)
2. Can you repeat your phone number?
(Bạn có thể nhắc lại số điện thoại của bạn được không?)
3. Complete and say this sentence aloud.
(Hoàn thành và đọc to câu sau.)
4. Jenny wants to invite Ann to her birthday party.
(Jenny muốn mời Ann đến tiệc sinh nhật của mình.)
B. Vocabulary 1
1. Match the words with the pictures.
(Nối các từ với các bức tranh.)
Lời giải chi tiết:
1. b (đi bộ)
2. d (đi dã ngoại)
3. a (đi bơi)
4. e (đi câu)
5. c (đi trượt patanh)
B. Vocabulary 2
2. Read and tick.
(Đọc và đánh dấu.)
Lời giải chi tiết:
1. a
We go fishing at weekends.
(Họ đi câu cá vào cuối tuần.)
2. c
He goes skating on Sundays.
(Anh ấy đi trượt patanh vào Chủ nhật.)
3. a
They go for a walk in the afternoon.
(Họ đi bộ vào buổi chiều.)
C. Sentence 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. What's your phone number? 2. How much is this bag? 3. Would you like to go for a walk? 4. Would you like to go dancing? | a. I'd love to. b. It's 0985 097 099. c. Sorry, I can't. I can't dance. d. It's ninety thousand dong. |
Lời giải chi tiết:
1 - b: What's your phone number? - It's 0985 097 099.
(Số điện thoại của bạn là gì? - 0985 097 099.)
2 - d: How much is this bag? - It's ninety thousand dong.
(Cái cặp này bao nhiêu tiền? - Nó có giá 90 nghìn đồng.)
3 - a: Would you like to go for a walk? - I'd love to.
(Bạn có muốn đi bộ không? - Có.)
4 - c: Would you like to go dancing? - Sorry, I can't. I can't dance.
(Bạn có muốn đi nhảy không? - Xin lỗi, tớ không thể. Tớ không biết nhảy.)
C. Sentence 2
2. Write the questions.
(Viết câu hỏi.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: What's your phone number?
(Số điện thoại của bạn là gì?)
B: My phone number is 0912 144 655.
(Số điện thoại của mình là 0912 144 655.)
2.
A: What's his phone number?
(Số điện thoại của anh ấy là gì?)
B: His phone number is 0912 283 804.
(Số điện thoại của anh ấy là 0912 144 655.)
3.
A: How much is the mobile phone?
(Chiếc điện thoại này có giá bao nhiêu?)
B: It's two million dong.
(Nó có giá 2 triệu đồng.)
4.
A: Would you like to go for a picnic?
(Bạn có muốn đi dã ngoại không?)
B: I'd love to.
(Mình có.)
5.
A: Would you like to go skating?
(Bạn có muốn đi trượt patanh không?)
B: Sorry, I can't. I can't skate.
(Xin lỗi mình không thể. Mình không biết trượt patanh.)
D. Speaking 1
1. Read ad reply.
(Đọc và đáp.)
Lời giải chi tiết:
a. What's your phone number? - It's 0987 654 321.
(Số điện thoại của bạn là gì? - 0987 654 321.)
b. What's your father's phone number? - It's 0345 678 910.
(Số điện thoại của bố bạn là gì? - 0345 678 910.)
c. Would you like to go for a walk now? - Yes, I'd love to.
(Bạn có muốn đi bộ bây giờ không? - Vâng, mình có.)
d. Would you like to go fishing this weekend? - Yes, I'd love to.
(Bạn có muốn đi câu vào cuối tuần không? - Vâng, mình có.)
D. Speaking 2
2. Say your phone number.
(Nói về số điện thoại của bạn.)
Lời giải chi tiết:
My phone number is 0987 654 321.
(Số điện thoại của tôi là 0987 654 321.)
E. Reading 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
A. Would you like to
B. I'd love to
C. It's
D. Sorry, I can't
E. What's
F. Speaking
Peter: May I speak to Mary, please?
Mary: (1) __________.
Peter: Would you like to go swimming on Sunday afternoon, Mary?
Mary: (2) __________. I can't swim.
Peter: (3) __________ go fishing?
Mary: (4) __________. But I have to ask my mother.
Peter: OK. Then can you call me back?
Mary: Sure. (5) __________ your phone number?
Peter: (6) __________ 0987 291 196.
Mary: OK. Thanks.
Lời giải chi tiết:
1. F | 2. D | 3. A |
4. B | 5. E | 6. C |
Peter: May I speak to Mary, please?
(Mình có thể nói chuyện với Mary được không?)
Mary: (1) Speaking.
(Mary đây.)
Peter: Would you like to go swimming on Sunday afternoon, Mary?
(Bạn có muốn đi bơi vào chiều Chủ nhật không, Mary?)
Mary: (2) Sorry, I can't. I can't swim.
(Xin lỗi, mình không thể. Mình không biết bơi.)
Peter: (3) Would you like to go fishing?
(Bạn có muốn đi câu cá không?)
Mary: (4) I'd love to. But I have to ask my mother.
(Mình rất muốn. Nhưng mình phải xin phép mẹ đã.)
Peter: OK. Then can you call me back?
(Ờ. Vậy, bạn gọi lại cho mình nhé?)
Mary: Sure. (5) What's your phone number?
(Chắc chắn rồi. Số điện thoại của bạn là gì?)
Peter: (6) It's 0987 291 196.
(0987 291 196.)
Mary: OK. Thanks.
(Ờ. Cảm ơn nha.)
E. Reading 2
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh chọn.)
At weekends, Mai goes to the mountains with her classmates. They want to relax and enjoy the fresh air. The girls like playing badminton and the boys enjoy swimming in the lake. Mai loves taking photographs with her mobile phone. She enjoys cooking a big lunch for her friends. They have a lot of fun.
1. At weekends, Mai goes to the mountains with her ___________.
a. family
b. classmates
c. relatives
2. The girls like playing ___________.
a. badminton
b. football
c. volleyball
3. The boys enjoy ___________.
a. fishing
b. swimming
c. cooking
4. Mai loves ___________.
a. swimming
b. taking photographs
c. listening to music
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Vào cuối tuần, Mai đi leo núi với bạn. Họ muốn thư giãn và tận hưởng không khí trong lành. các bạn gái thích chơi cầu lông và Các bạn trai thích bơi trong hồ. Mai thích chụp ảnh bằng điện thoại của mình. Cô ấy thích nấu 1 bữa trưa lớn cho các bạn. Họ đang rất vui vẻ.
Lời giải chi tiết:
1. b
Vào cuối tuần, Mai đi leo núi với _________.
a. gia đình
b. các bạn cùng lớp
c. họ hàng
2. a
Các bạn gái thích chơi ________.
a. cầu lông
b. bóng đá
c. bóng chuyền
3. b
Các bạn trai thích _______.
a. câu cá
b. bơi
c. nấu ăn
4. b
Mai thích _________.
a. bơi
b. chụp ảnh
c. nghe nhạc
F. Writing 1
1. Write the answers.
(Viết câu trả lời.)
1. What is your phone number?
(Số điện thoại của bạn là gi?)
___________________.
2. What is your mother's phone number?
(Số điện thoại của mẹ bạn là gi?)
___________________.
3. Would you like to go skating this Saturday?
(Bạn có muốn đi trượt patanh thứ 7 này không?)
___________________.
4. Would you like to go for a picnic this Sunday?
(Bạn có muốn đi picnic vào Chủ nhật này không?)
___________________.
Lời giải chi tiết:
1. It's 0987 654 321. (0987 654 321.)
2. It's 0345 678 910. (0345 678 910.)
3. I'm sorry, I'm busy that day.
(Xin lỗi, hôm đó mình bận.)
4. Yes, I'd love to.
(Vâng, mình có.)
F. Writing 2
2. Write about your close friend.
(Viết về bạn thân của bạn.)
My friend is called _________ (name).
At weekends, he/she __________.
He/She likes __________.
He/She enjoys ____________.
Lời giải chi tiết:
My friend is called Vy.
(Bạn tôi tên là Vy.)
At weekends, she goes to the park with her parents.
(Vào cuối tuần, bạn ấy đi công viên với bố mẹ.)
She likes coloring pictures.
(Bạn ấy thích những bức tranh tô màu.)
She enjoys playing chess with her brother.
(Cô thích chơi cờ vua với anh trai.)
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4
Chủ đề 3. Mái trường
Unit 1: Back to school
Chủ đề: Cảm thông, giúp đỡ người gặp khó khăn
Unit 7: What do you like doing?
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4