Lesson 1 Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Write the words about the weather.
2. Phương pháp giải
Viết từ về thời tiết.
3. Lời giải chi tiết
b. sun: nắng
c. ice: đóng băng
d. cloud: mây
e. rain: mưa
f. snow: tuyết
g. sky: bầu trời
Lesson 1 Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read and match.
2. Phương pháp giải
Đọc và nối.
a. The boy is walking in the rain.
(Cậu bé đang đi dưới mưa.)
b. Look! The kite is flying in the wind.
(Nhìn! Con diều đang bay trong gió.)
c. The kids enjoy ice skating. They are having fun on the ice.
(Bọn trẻ thích thú trượt băng. Họ đang vui vẻ trên sân băng.)
d. There are a lot of clouds in the sky today.
(Bầu trời hôm nay có rất nhiều mây.)
e. The boy is drawing the sun. It is big.
(Cậu bé đang vẽ mặt trời. Nó to.)
f. We love playing with snow outside.
(Chúng tôi thích chơi với tuyết bên ngoài.)
3. Lời giải chi tiết
Lesson 1 Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Listen and complete. Draw.
2. Phương pháp giải
Nghe và hoàn thành. Vẽ.
3. Lời giải chi tiết
b. snow, ice
c. clouds, winds
Bài nghe:
a. It’s Thursday today. There is sun today. There was rain on Wednesday.
(Hôm nay là thứ Năm. Hôm nay có nắng. Có mưa vào thứ Tư.)
b. It’s Tuesday today. There is snow today. There was ice on Monday.
(Hôm nay là thứ Ba. Hôm nay có tuyết. Có băng vào thứ Hai.)
c. It’s Sunday today. There are a lot of clouds today. There were winds on Saturday.
(Hôm nay là chủ nhật. Hôm nay có rất nhiều mây. Có gió vào thứ bảy.)
Lesson 1 Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Look at the weather in a week. Circle T or F.
2. Phương pháp giải
Nhìn vào thời tiết trong một tuần. Khoanh tròn T hoặc F.
a. It’s Friday today. There is rain. (Hôm nay là thứ Sáu. Có mưa.)
b. There was snow on Thursday. (Có tuyết vào thứ Năm.)
c. There was sun on Wednesday. (Có nắng vào thứ Tư.)
d. There were winds on Tuesday. (Có gió vào thứ Ba.)
e. There was ice on Monday. (Có băng tuyết vào thứ Hai.)
3. Lời giải chi tiết
a. T | b. F | c. T | d. T | e. F |
Lesson 2 Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Find the opposite pairs.
2. Phương pháp giải
Tìm các cặp từ trái nghĩa.
3. Lời giải chi tiết
a. hot (nóng) - cold (lạnh)
b. sunny (nắng) - rainy (mưa)
c. wet (ướt) - dry (khô)
Lesson 2 Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and draw lines.
2. Phương pháp giải
Nghe và vẽ các đường.
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
a. I enjoy cold weather. I love jackets.
(Tôi thích thời tiết lạnh. Tôi yêu áo khoác.)
b. I like hot weather. I usually swim after school.
(Tôi thích thời tiết nóng. Tôi thường đi bơi sau giờ học.)
c. I don't like sunny weather. I like cloudy weather.
(Tôi không thích thời tiết nắng. Tôi thích thời tiết nhiều mây.)
d. I like rainy weather. I can stay at home and read comic books.
(Tôi thích trời mưa. Tôi có thể ở nhà và đọc truyện tranh.)
e. I love windy weather. My favorite hobby is flying kites.
(Tôi yêu thời tiết nhiều gió. Sở thích yêu thích của tôi là thả diều.)
f. I don't like rainy weather. I don't want to get wet. I like sunny weather.
(Tôi không thích trời mưa. Tôi không muốn bị ướt. Tôi thích thời tiết nắng.)
Lesson 2 Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Answer the questions.
2. Phương pháp giải
Trả lời câu hỏi.
3. Lời giải chi tiết
What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết thế nào?)
a. It was sunny. (Trời nắng.)
b. It was cloudy. (Trời nhiều mây.)
c. It was rainy and cold. (Trời mưa và lạnh.)
d. It was windy. (Trời có gió.)
What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)
a. It is rainy. (Trời đang mưa.)
b. It is hot and sunny. (Trời nóng và có nắng.)
c. It is cloudy. (Trời nhiều mây.)
d. It is cold and windy. (Trời lạnh và gió.)
Lesson 2 Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Read and match.
2. Phương pháp giải
Đọc và nối.
a. It was cold and there was snow yesterday. Today it is cold, too, but it is rainy.
(Hôm qua trời lạnh và có tuyết. Hôm nay trời cũng lạnh nhưng lại mưa.)
b. Today it is rainy. It was windy and dry yesterday.
(Hôm nay trời mưa. Hôm qua trời nhiều gió và khô ráo.)
c. It is cloudy but hot today. It was cold and windy yesterday.
(Hôm nay trời nhiều mây nhưng nóng bức. Hôm qua trời lạnh và nhiều gió.)
d. It was wet here yesterday, but today it is sunny.
(Hôm qua ở đây ẩm ướt nhưng hôm nay trời nắng.)
e. There is sun today. Yesterday it was windy and cloudy.
(Hôm nay có nắng. Hôm qua trời nhiều mây và nhiều gió.)
3. Lời giải chi tiết
Lesson 3 Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Unscramble the words.
2. Phương pháp giải
Sắp xếp lại các từ.
3. Lời giải chi tiết
a. meet: gặp
b. chat: trò chuyện
c. travel: đi
d. skate: trượt
e. practise: luyện tập
Lesson 3 Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read and circle Yes or No.
2. Phương pháp giải
Đọc và khoanh Yes hoặc No.
a. They are going skateboarding.
(Họ đang đi trượt ván.)
b. He is traveling to the countryside.
(Anh ấy đang đi du lịch về vùng nông thôn.)
c. He is meeting his friends.
(Anh ấy đang gặp gỡ bạn bè của mình.)
d. He is practising the piano.
(Anh ấy đang tập chơi piano.)
e. She is chatting with her friends.
(Cô ấy đang trò chuyện với bạn bè của mình.)
f. It is playing with the ball.
(Nó đang chơi với quả bóng.)
3. Lời giải chi tiết
a. No | b. No | c. No | d. Yes | e. Yes | f. Yes |
Lesson 3 Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Listen and match.
2. Phương pháp giải
Nghe và nối.
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
a. What do you like doing in your free time, Sue? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi, Sue?)
I like reading comics. (Tôi thích đọc truyện tranh.)
Do you want to read comics now? (Bạn có muốn đọc truyện tranh bây giờ không?)
Yes. Give me a comic. (Có. Cho tôi một cuốn truyện tranh.)
b. It's hot. I want to go fishing this weekend. And you, Jane? (Trời nóng. Tôi muốn đi câu cá vào cuối tuần này. Còn bạn thì sao, Jane?)
I want to skate with my friends. (Tôi muốn trượt băng với bạn bè của tôi.)
Can you skate? (Bạn có thể trượt băng sao?)
Yes, I can. (Vâng tôi có thể.)
c. Do your homework before dinner, Hugo? (Làm bài tập về nhà trước bữa tối nhé, Hugo?)
I want to practice the piano before dinner and I do my homework after dinner. (Con muốn tập piano trước bữa tối và làm bài tập về nhà sau bữa tối ạ.)
Okay. (Được rồi.)
d. What are you doing, Mark? (Bạn đang làm gì vậy, Mark?)
I'm writing an email to my teacher. I want to ask her some questions. (Tôi đang viết email cho giáo viên của tôi. Tôi muốn hỏi cô ấy vài câu hỏi.)
Are you asking her some questions about our trip to the village this week? (Bạn đang hỏi cô ấy vài câu hỏi về chuyến đi đến làng tuần này của chúng ta phải không?)
Yes. I like traveling to the village. (Đúng.Tôi thích đi du lịch đến làng.)
e. I want to chat with my friend. Can I borrow your phone, dad? (Tôi muốn trò chuyện với bạn tôi. Cho con mượn điện thoại của bố được không?)
Yes. Here's your phone, Alice. (Được. Điện thoại của con đây, Alice.)
Thank you, Dad. (Cảm ơn bố.)
Chat with your friends and then give it to me. I'm writing an email. (Trò chuyện với bạn bè của con và sau đó đưa nó cho bố. Tôi đang viết một email.)
Yes. (Vâng.)
f.
Do you want to visit our grandmother on Saturday, Jack? (Bạn có muốn đến thăm bà của chúng tôi vào thứ bảy không, Jack?)
Yes. But I have an art class outside on Saturday. (Đúng. Nhưng tôi có lớp học nghệ thuật bên ngoài vào thứ bảy.)
Right. You can meet your grandmother on Sunday. She wants to meet you here. (Phải. Bạn có thể gặp bà của bạn vào Chủ nhật. Cô ấy muốn gặp anh ở đây.)
That is great. (Thật tuyệt.)
Lesson 3 Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Write the sentences by using the given words.
2. Phương pháp giải
Viết câu bằng cách sử dụng các từ cho sẵn.
3. Lời giải chi tiết
b. I want to meet you on Friday.
(Tôi muốn gặp bạn vào thứ Sáu.)
c. Do you want to skate with me?
(Bạn có muốn trượt băng cùng tôi không?)
d. Does she want to chat with her friends in the evenings?
(Cô ấy có muốn trò chuyện với bạn bè vào buổi tối không?)
e. He doesn't want to practice the piano now.
(Bây giờ anh ấy không muốn tập piano.)
Phonics Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Listen and tick the picture with the same sound.
2. Phương pháp giải
Nghe và đánh dấu vào hình có âm thanh tương tự.
3. Lời giải chi tiết:=
Bài nghe:
a. /ð/ weather, three, this
b. /w/ wet, woman, thirsty
c. /w/ that, window, walk
d. /ð/ these, wall, grandfather
e. /w/ thirteen, windy, watch
Phonics Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Fill in the blanks with ‘th’ or ‘w’. Use the words to complete the sentences.
2. Phương pháp giải
Điền ‘th’ hoặc ‘w’ vào chỗ trống. Sử dụng các từ để hoàn thành câu.
3. Lời giải chi tiết
a. What was the weather like yesterday?
(Hôm qua thời tiết thế nào?)
b. I want to walk in the park on windy days.
(Tôi muốn đi dạo trong công viên vào những ngày lộng gió.)
c. Look at those flowers! They are beautiful.
(Hãy nhìn những bông hoa đó! Họ thật đẹp.)
d. Can You read this English words, please?
(Bạn có thể đọc được từ tiếng Anh này không?)
e. I don't like walking in the rain. I don't like wet weather.
(Tôi không thích đi dưới mưa. Tôi không thích thời tiết ẩm ướt.)
Learn more Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Match the pictures with the words.
2. Phương pháp giải
Nối các hình ảnh với các từ.
storm: bão
turn on the TV: bật ti vi
turn off the TV: tắt ti vi
unplug: tháo ổ cắm
plug: cắm ổ
3. Lời giải chi tiết
Learn more Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Unscramble the sentences. Match.
2. Phương pháp giải
Sắp xếp lại câu. Nối.
3. Lời giải chi tiết
a. Don't turn on the TV. Turn off the TV. (Đừng bật TV. Tắt TV đi.)
b. Find a safe place to stay during the storm. (Tìm nơi trú ẩn an toàn trong cơn bão.)
c. Unplug the mobile phone during the storm. (Rút phích cắm điện thoại di động trong cơn bão.)
d. Stay inside the house during the storm. (Hãy ở trong nhà khi có bão.)
Unit 10. Where were you yesterday?
Chủ đề 3. Thực vật và động vật
Chủ đề 6. Sinh vật và môi trường
Chủ đề 8: Biết ơn thầy cô
VNEN TIẾNG VIỆT 4 - TẬP 2
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4