Tổng hợp 5 đề thi học kì 1 Tiếng Anh 2 phonics smart có đáp án

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Đề 1
Đề 2
Đề 3
Đề 4
Đề 5
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Đề 1
Đề 2
Đề 3
Đề 4
Đề 5

Đề 1

I. Look and match.  

II. Choose the correct answer.

1. What are you ______?

A. do

B. doing

C. is

2. I read books ______ Sunday.

A. in

B. at

C. on

3. I _______ like carrots.

A. don’t

B. not

C. am

4. ______ a cup.

A. There

B. Is

C. There is

5. The pencil _____ yellow.

A. am

B. like

C. is

III. Reorder the words to make correct sentences.

1. doing/ quiz/ I/ a/ am

______________________________.

2. oranges/ I/ like

______________________________.

3. see/ you/ do/ What

______________________________?

-------------------THE END-----------------

Đề 2

I. Look and complete the words.   

II. Choose the correct answer.

1. I _____ running.  

A. is

B. am  

C. are

2. What ______ is your ruler? – It’s red.

A. name

B. old

C. colour

3.  I ______ a train.

A. see

B. do  

C. read

4. _______ a sofa.

A. There

B. Is

C. There is

5. How ______ you?

A. am

B. are

C. is

III. Reorder the words to make correct sentences.

1. jumping/ I/ am

______________________________.

2. doing/ What/ you/ are  

______________________________?

3. like/ don’t/ I/ eggs

______________________________.

-------------------THE END-----------------

Đề 3

I. Look and match. 

II. Choose the correct answer.

1. How are you? – I’m ______.

A. old

B. seven

C. great

2. _____ do you see?  

A. What  

B. How

C. There

3. I am ______ an egg.  

A. eat

B. eating  

C. eats

4. I swim _____ Saturday. 

A. on

B. in

C. at

5. I ______ milk.

A. am

B. like

C. do

III. Reorder the words to make correct sentences.

1. colour/ What/ your rubber/ is

______________________________?

2. yellow/ is/ crayon/ The  

______________________________.

3. There/ lamp/ a/ is

______________________________.

-------------------THE END-----------------

 

Đề 4

I. Look and match. 

 

II. Read and complete sentences with available words.

Monday        There         What        red        see                   

1. The bike is ______.

2. ______ is a train.

3. What do you ______?

4. I read on ______.

5. _____ colour is your pen?

III. Look and complete sentences.  

-------------------THE END-----------------

Đề 5

I. Look and complete the words. 

II. Choose the correct answer.

1. How are you? – I’m good. ________.  

A. Hello

B. Thank you

C. Goodbye.

2. What ______ you doing?

A. are

B. am

C. is

3. I swim on _______.  

A. colour

B. plane

C. Sunday

4. The carrot is ______.  

A. black

B. orange

C. pink

5. I ______ two oranges.  

A. am

B. swim

C. see

III. Reorder the words to make correct sentences.

1. is/ it/ What

______________________________?

2. don’t/ I/ lemons/ like

______________________________.

3. ruler/ green/ The/ is  

______________________________.

-------------------THE END-----------------

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved