Bài A 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. the USA: nước Mỹ, Hoa Kỳ
2. the UK: vương quốc Anh
3. Italy: nước Ý
4. India: nước Ấn Độ
5. Japan: nước Nhật
6. Alpha: sao Anpha (một trong những chòm sao)
Bài A 2
2. Play Guess.
(Trò chơi Đoán.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Cô sẽ dán thẻ có hình các nước bất kì lên bảng, các bạn dưới lớp nhìn và ghi nhớ tên từng nước ở mỗi vị trí có đánh số 1, 2, 3. Sau đó cô sẽ úp thẻ lại và đọc con số bất kì ở bất kì vị trí nào và các bạn dưới lớp sẽ đoán nhanh đó là nước nào.
Ví dụ: Cô sẽ chọn thẻ ở vị trí số 3: “Three?”, các bạn sẽ đoán đó là nước Nhật: “Japan”
Bài B 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Where are you from? - I’m from the USA.
(Bạn từ đâu đến? - Tôi đến từ nước Mỹ.)
Where’s she from? - She’s from Japan.
(Cô ấy từ đâu đến? - Cô ấy đến từ nước Nhật.)
Bài B 2
2. Fill in the blanks. Practice.
(Điền vào chỗ trống. Thực hành.)
Phương pháp giải:
Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
I’m from ___. (Tôi đến từ ___.)
Where’s (she / he) from? (Cô ấy / Anh ấy từ đâu đến?)
(She’s / He’s) from ___. (Cô ấy / Anh ấy đến từ ___.)
Lời giải chi tiết:
1. Where are you from? - I’m from India.
(Bạn từ đâu đến? - Tôi đến từ Ấn Độ.)
2. Where’s she from? - She’s from Italy.
(Cô ấy từ đâu đến? - Cô ấy đến từ nước Ý.)
3. Where are you from? - I’m from the USA.
(Bạn từ đâu đến? - Tôi đến từ nước Mỹ.)
4. Where’s he from? - He’s from Japan.
(Anh ấy từ đâu đến? - Anh ấy đến từ nước Nhật.)
Bài C 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
India (nước Ấn Độ)
Alpha (sao Anpha)
Bài C 2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
A a a
A a a
India (nước Ấn Độ)
Alpha (sao Anpha)
A a a
A a a
A a a
India (nước Ấn Độ)
Alpha (sao Anpha)
A a a
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài D 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Tom: Where are you from, Alfie? (Bạn đến từ đâu vậy, Alfie?)
Alfie: I'm from Alpha. (Mình đến từ chòm sao Anpha.)
Alfie: Where are you from, Tom? (Bạn đến từ đâu vậy, Tom?)
Tom: I'm from the USA. (Mình đến từ nước Mỹ.)
Alfie: U-S-A?
Tom: The United States of America. The USA. (Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ. Hay nước Mỹ.)
Alfie: And Nick? Where's he from? (Còn Nick? Cậu ấy đến từ đâu vậy?)
Tom: He's from the UK. (Cậu ấy đến từ Vương quốc Anh.)
Alfie: UK?
Tom: The United Kingdom. The UK. (Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland. Hay Vương quốc Anh.)
Alfie: Haha. They sound so funny. (Haha. Nghe hay thật đấy.)
Tom&Nick: Wow! (Uầy!)
Bài D 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Bài nghe:
Tom: Where are you from, Alfie? (Bạn đến từ đâu vậy, Alfie?)
Alfie: I'm from Alpha. (Mình đến từ chòm sao Anpha.)
Alfie: Where are you from, Tom? (Bạn đến từ đâu vậy, Tom?)
Tom: I'm from the USA. (Mình đến từ nước Mỹ.)
Alfie: U-S-A?
Tom: The United States of America. The USA. (Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ. Hay nước Mỹ.)
Alfie: And Nick? Where's he from? (Còn Nick? Cậu ấy đến từ đâu vậy?)
Tom: He's from the UK. (Cậu ấy đến từ Vương quốc Anh.)
Alfie: UK?
Tom: The United Kingdom. The UK. (Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland. Hay Vương quốc Anh.)
Alfie: Haha. They sound so funny. (Haha. Nghe hay thật đấy.)
Tom&Nick: Wow! (Uầy!)
Lời giải chi tiết:
2. The USA (nước Mỹ)
3. The UK (Vương Quốc Anh)
Bài D 3
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
Bài E
Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi, và trả lời.)
Phương pháp giải:
Where’s (she / he) from? (Cô ấy / Anh ấy từ đâu đến?)
(She’s / He’s) from ___. (Cô ấy / Anh ấy đến từ ___.)
Lời giải chi tiết:
1. Where’s he from? - He’s from the UK.
(Anh ấy từ đâu đến? - Anh ấy đến từ vương quốc Anh.)
2. Where’s she from? - She’s from the USA.
(Cô ấy từ đâu đến? - Cô ấy đến từ nước Mỹ.)
3. Where’s she from? - She’s from India.
(Cô ấy từ đâu đến? - Cô ấy đến từ Ấn Độ.)
4. Where’s he from? - He’s from Alpha.
(Anh ấy từ đâu đến? - Anh ấy đến từ ngôi sao Anpha.)
5. Where’s she from? - She’s from Japan.
(Cô ấy từ đâu đến? - Cô ấy đến từ nước Nhật.)
6. Where’s he from? - He’s from Italy.
(Anh ấy từ đâu đến? - Anh ấy đến từ nước Ý.)
Bài F
F. Play Guess the picture.
(Trò chơi Đoán hình.)
Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
I'm from Italy. (Mình đến từ Ý.)
No. (Không.)
I'm from the UK. (Mình đến từ Vương quốc Anh.)
Yes. (Đúng.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Một bạn sẽ đứng quay mặt về phía các bạn dưới lớp và cố gắng đoán bức tranh được treo trên bảng, các bạn phía dưới lớp sẽ đưa ra câu hỏi để gợi ý. Nếu đúng, các bạn dưới lớp sẽ nói “Yes.”, sai thì nói “No.”
Ví dụ: Các bạn dưới lớp sẽ đặt câu hỏi gợi ý là bạn từ đâu đến:“Where are you from?”, bạn chơi không được quay lại nhìn bảng và đoán “I’m from Italy.” hoặc “I’m from the UK.”…
Unit 6. Our school
Bài tập cuối tuần 14
Chủ đề 5: Năm mới và việc tiêu dùng thông minh
Unit 7: I'm wearing a blue skirt.
Bài tập cuối tuần 13
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3