Bài 1
Bài 2
Bài 3
| meet | dancing | online | watch |
listen to | a picture |
| do | sport |
go | TV | write | go | paint |
cakes | friends | music | bake | stories |
Bài 4
never (không bao giờ ) almost never (hầu như không bao giờ ) sometimes (thỉnh thoảng) often (thường xuyên) usually (thường) always (luôn luôn) twice a week (hai lần một tuần) every day (mỗi ngày) once a month (một lần một tháng) |
Bài 5
1. What | 2. How often | 3. Where | 4. When | 5. Who |
Chương IX. Sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
Bài 7. Thơ
Chủ đề 3. Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số
Unit 1: My time
Chủ đề 2. Phân tử
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World