Bài 1
Vocabulary
Jobs (Công việc)
1. Nội dung câu hỏi
Label the pictures with the words/ phrases in the list. Then listen and check.
secretary | flight attendant | surgeon | computer programmer |
scientist | plumber | politician | office manager |
2. Phương pháp giải
Dán nhãn các bức tranh bằng các từ/cụm từ trong danh sách. Sau đó nghe và kiểm tra.
3. Lời giải chi tiết
1. secretary: thư ký
2. surgeon: bác sĩ phẫu thuật
3. flight attendant: tiếp viên hàng không
4. plumber: thợ sửa ống nước
5. scientist: nhà khoa học
6. office manager: quản lý văn phòng
7. politician: chính trị gia
8. computer programmer: lập trình viên
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Use the adjectives in the list to talk about the jobs in Exercise 1 as in the example.
organised | inventive | caring |
careful | determined | healthy |
Secretaries need to be organised so that they can arrange office meetings effectively.
(Các thư ký cần biết cách sắp xếp để họ sắp xếp các cuộc họp văn phòng một cách hiệu quả.)
2. Phương pháp giải
organised (adj): biết sắp xếp/ tổ chức công việc
inventive (adj): có nhiều sáng kiến
caring (adj): biết quan tâm
careful (adj): cẩn thận
determined (adj): quyết tâm/ kiên định
healthy (adj): lành mạnh/ khỏe mạnh
3. Lời giải chi tiết
- Computer programmers need to be inventive so that they can overcome obstacles in unique ways.
(Các lập trình viên cần phải sáng tạo để họ có thể giải quyết những vấn đề theo những cách mới mẻ.)
- Flight attendants need to be caring so that they can serve the needs of passengers conscientiously.
(Các tiếp viên hàng không cần phải chu đáo để có thể phục vụ nhu cầu của hành khách một cách tận tâm.)
- Surgeons need to be careful so that they can cure illnesses and save people.
(Các bác sĩ phẫu thuật cần phải cẩn thận để họ có thể chữa bệnh cứu người.)
- Scientists need to be determined so that they can solve problems easily.
(Các nhà khoa học cần phải có quyết tâm để họ có thể giải quyết được vấn đề một cách dễ dàng.)
- Plumbers need to be healthy so that they can work in various potentially dangerous situations.
(Thợ sửa ống nước cần phải có sức khỏe để có thể làm việc trong nhiều tình huống nguy hiểm tiềm tàng.)
Bài 3
Environmental problems (Những vấn đề môi trường)
1. Nội dung câu hỏi
Match the headlines (1-6) to the environmental problems (A-F).
1. _______ FORESTS GETTING SMALLER AND ANIMALS LOSING THEIR HOMES
2. _______ ANIMALS BECOMING EXTINCT AT A FASTER RATE
3. _______ INCREASING FUMES IN THE ATMOSPHERE TRAPPING HEAT
4. _______ RUBBISH IN OCEANS DESTROYING CORAL REEFS
5. _______ FACTORIES RELEASING DANGEROUS GAS INTO AIR
6. _______ MORE EXTREME WEATHER EVENTS HAPPENING
A. climate change
B. deforestation
C. rise in endangered species
D. air pollution
E. emission of greenhouse gases
F. plastic pollution
2. Phương pháp giải
Nối các tiêu đề (1-6) với các vấn đề môi trường (A-F).
3. Lời giải chi tiết
1. B | 2. C | 3. E |
4. F | 5. D | 6. A |
1 - B. FORESTS GETTING SMALLER AND ANIMALS LOSING THEIR HOMES – deforestation
(Rừng ngày càng nhỏ và động vật mất nhà - sựu tàn phá rừng)
2 - C. ANIMALS BECOMING EXTINCT AT A FASTER RATE – rise in endangered species
(Động vật bị tuyệt chủng với tốc độ nhanh hơn - sự gia tăng ở các loài có nguy cơ tuyệt chủng)
3 - E. INCREASING FUMES IN THE ATMOSPHERE TRAPPING HEAT – emission of greenhouse gases
(Tăng khói trong bầu khí quyển giữ nhiệt - thải khí nhà kính)
4 - F. RUBBISH IN OCEANS DESTROYING CORAL REEFS – plastic pollution
(Rác thải trong các đại dương phá hủy các rạn san hô - ô nhiễm nhựa)
5 - D. FACTORIES RELEASING DANGEROUS GAS INTO AIR – air pollution
(Các nhà máy thải khí nguy hiểm vào bầu không khí - ô nhiễm không khí)
6 - A. MORE EXTREME WEATHER EVENTS HAPPENING – climate change
(Các hiện tượng thời tiết xảy ra nghiêm trọng hơn - biến đổi khí hậu)
Bài 4 a
Environmental protection activities (Hoạt động bảo vệ môi trường)
1. Nội dung câu hỏi
Put the environmental protection activities in the list under the appropriate categories.
recycle | put out campfires | use solar energy | have a compost bin |
use public transport | take part in clean-up days | be a member of a wildlife group | use energy-efficient lights |
2. Phương pháp giải
Đưa các hoạt động bảo vệ môi trường vào danh sách theo các hạng mục phù hợp.
3. Lời giải chi tiết
- To reduce rubbish: recycle, have a compost bin, take part in clean-up days
(Để giảm rác thải: tái chế, có thùng ủ phân, tham gia ngày dọn dẹp)
- To protect wildlife: be a member of a wildlife group
(Để bảo vệ động vật hoang dã: trở thành thành viên của một nhóm động vật hoang dã)
- To save ene.g: use solar energy, use energy-efficient lights
(Để tiết kiệm năng lượng: sử dụng năng lượng mặt trời, sử dụng đèn tiết kiệm năng lượng)
- To save forests: put out campfires
(Để cứu rừng: dập lửa trại)
- To reduce air pollution: use public transport
(Để giảm ô nhiễm không khí: sử dụng phương tiện giao thông công cộng)
Bài 4 b
1. Nội dung câu hỏi
Talk to your partner about environmental protection activities in Exercise 4a as in the example.
We can recycle to reduce rubbish.
(Chúng ta có thể tái chế để giảm rác thải.)
2. Phương pháp giải
Trao đổi với bạn cùng lớp về các hoạt động bảo vệ môi trường trong bài tập 4a như ví dụ.
3. Lời giải chi tiết
- We can be a member of a wildlife group to protect wildlife.
(Chúng ta có thể trở thành thành viên của một nhóm động vật hoang dã để bảo vệ động vật hoang dã.)
- We can use solar energy to save energy.
(Chúng ta có thể sử dụng năng lượng mặt trời để tiết kiệm năng lượng.)
- We can put out campfires to save forests.
(Chúng ta có thể dập lửa trại để cứu rừng.)
- We can use public transport to reduce air pollution.
(Chúng ta có thể sử dụng giao thông công cộng để giảm ô nhiễm không khí.)
Bài 5
The definite article the (Mạo từ xác định "the")
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct option.
1. Peter, who is a plumber, starts work early in the morning/morning.
2. James is a musician and he plays guitar/the guitar.
3. The environmental committee is meeting in the Paris/Paris.
4. Jane is learning the French/French for her job as a flight attendant.
5. I want to become an astronaut and travel to the moon/moon.
6. There is a great exhibition on climate change at the museum/museum.
7. The group of politicians stayed at the Ritz/Ritz hotel in London.
8. Mia is studying the science/science and wants to help the environment.
2. Phương pháp giải
Dùng “the” trong các trường hợp:
+ Nói về một vật hoặc người mà cả người nghe và người nói đều biết.
+ Nói về một vật thể hoặc địa điểm đặc biệt, duy nhất (the Earth, the sun, the sky,…).
+ Dùng trước những danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miền.
+ Tên các nhạc cụ sau động từ “play” (the piano, the trumpet).
+ “The” + tên họ (dạng số nhiều) chỉ gia tộc.
+ Tên của con tàu, tờ báo, rạp phim, bảo tàng, khách sạn…
+ Trước các từ morning, afternoon, evening.
3. Lời giải chi tiết
1. Peter, who is a plumber, starts work early in the morning.
(Peter, một thợ sửa ống nước, bắt đầu làm việc từ sáng sớm.)
Giải thích: có “morning” thì phải dùng mạo từ xác định “the”.
2. James is a musician and he plays the guitar.
(James là một nhạc sĩ và anh ấy chơi guitar.)
Giải thích: trước nhạc cụ “guitar” có động từ “play” => dùng mạo từ xác định “the”.
3. The environmental committee is meeting in Paris.
(Ủy ban môi trường đang họp ở Paris.)
Giải thích: “Paris” là tên thành phố => không dùng mạo từ xác định “the”.
4. Jane is learning French for her job as a flight attendant.
(Jane đang học tiếng Pháp cho công việc làm tiếp viên hàng không.)
Giải thích: “French” là tên ngôn ngữ => không dùng mạo từ xác định “the”.
5. I want to become an astronaut and travel to the moon.
(Tôi muốn trở thành phi hành gia và du hành lên mặt trăng.)
Giải thích: có “moon” là vật thể duy nhất => dùng mạo từ xác định “the”.
6. There is a great exhibition on climate change at the museum.
(Có một triển lãm tuyệt vời về biến đổi khí hậu tại bảo tàng.)
Giải thích: có “museum” là nơi mà cả người nghe và người nói đều biết => dùng mạo từ xác định “the”.
7. The group of politicians stayed at the Ritz hotel in London.
(Nhóm chính trị gia nghỉ tại khách sạn Ritz ở London.)
Giải thích: có “Ritz” là tên khách sạn => dùng mạo từ xác định “the”.
8. Mia is studying science and wants to help the environment.
(Mia đang nghiên cứu khoa học và muốn giúp ích cho môi trường.)
Giải thích: “science” là tên môn học => không dùng mạo từ xác định “the”.
Bài 6
1. Nội dung câu hỏi
Fill in each gap with the or - .
ENVIRONMENTAL ISSUES
- More than 20% of 1) the Amazon Rainforest is gone.
- 8 million tonnes of plastic is thrown into 2) _______ oceans each year.
- 25% of 3) _______ world’s coral reefs are gone.
- People in 4) _______ UK recycle 17% of their 5) _______ waste.
- Scientists predict 6) _______ Mediterranean Sea to rise more than 1 metre in the next 100 years.
2. Phương pháp giải
Điền vào mỗi chỗ trống với “the” hoặc không dùng mạo từ.
3. Lời giải chi tiết
1. the | 2. - | 3. the |
4. the | 5. - | 6. the |
ENVIRONMENTAL ISSUES
(Những vấn đề về môi trường)
- More than 20% of the Amazon Rainforest is gone.
(Hơn 20% rừng nhiệt đới Amazon đã biến mất.)
Giải thích: “Amazon” là tên rừng nhiệt đới => dùng mạo từ xác định “the”.
- 8 million tonnes of plastic is thrown into oceans each year.
(8 triệu tấn nhựa thải ra đại dương mỗi năm.)
Giải thích: “oceans” là danh từ số nhiều chỉ chung => không dùng mạo từ xác định “the”.
- 25% of the world’s coral reefs are gone.
(25% rạng san hô trên thế giới đã biến mất.)
Giải thích: “world” là danh từ chỉ sự duy nhất => dùng mạo từ xác định “the”.
- People in the UK recycle 17% of their waste.
(Người dân ở Vương quốc Anh tái chế 17% rác thải của họ.)
Giải thích: tên nước “UK” => dùng mạo từ xác định “the”.
Sau “their” (đại từ sở hữu) không dùng mạo từ xác định “the”.
- Scientists predict the Mediterranean Sea to rise more than 1 metre in the next 100 years.
(Các nhà khoa học dự đoán mực nước biển Địa Trung Hải sẽ dâng cao hơn 1 mét trong 100 năm tới.)
Giải thích: “Mediterranean Sea” là tên vùng biển => dùng mạo từ xác định “the”.
Bài 7
Compound sentences (Câu ghép)
1. Nội dung câu hỏi
Combine the sentences using the words in brackets. Write in your notebook.
1. I want to help reduce air pollution. I always use public transport. (so)
(Tôi muốn giúp giảm ô nhiễm không khí. Tôi luôn sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)
=> I want to help reduce air pollution, so I always use public transport.
(Tôi muốn giúp giảm ô nhiễm không khí, vì vậy tôi luôn sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)
2. We use energy-efficient lights in our house. We don’t have a compost bin. (but)
(Chúng tôi sử dụng đèn tiết kiệm năng lượng trong nhà. Chúng tôi không có thùng ủ phân xanh.)
3. The environmental groups help to protect wildlife. They also help to save our forests. (and)
(Các nhóm bảo vệ môi trường giúp bảo vệ động vật hoang dã. Họ cũng giúp bảo vệ rừng của chúng ta.)
4. The city has excellent public transport. Unfortunately, many people still use their cars. (but)
(Thành phố có phương tiện giao thông công cộng tuyệt vời. Thật không may, nhiều người vẫn sử dụng ô tô.)
5. They planted many trees yesterday. They were very happy. (so)
(Hôm qua họ đã trồng nhiều. Họ rất vui.)
6. Do you drive to work today? Do you still use public transport as usual? (or)
(Hôm nay bạn lái xe đi làm à? Bạn vẫn sử dụng phương tiện công cộng như bình thường à?)
2. Phương pháp giải
Câu ghép được tạo nên bằng cách ghép hai mệnh đề độc lập lại với nhau bằng cách sử dụng liên từ kết hợp (and, or, but, so…).
so: vì vậy
and: và
but: nhưng
or: hoặc là
3. Lời giải chi tiết
2. We use energy-efficient lights in our house, but we don’t have a compost bin.
(Chúng tôi sử dụng đèn tiết kiệm năng lượng trong nhà, nhưng chúng tôi không có thùng ủ phân xanh.)
3. The environmental groups help to protect wildlife and they also help to save our forests.
(Các nhóm bảo vệ môi trường giúp bảo vệ động vật hoang dã và họ cũng giúp bảo vệ rừng của chúng ta.)
4. The city has excellent public transport, but unfortunately, many people still use their cars.
(Thành phố có phương tiện giao thông công cộng tuyệt vời, nhưng thật không may, nhiều người vẫn sử dụng ô tô.)
5. They planted many trees yesterday, so they were very happy.
(Hôm qua họ đã trồng nhiều cây nên họ rất vui.)
6. Do you drive to work today or still use public transport as usual?
(Hôm nay bạn lái xe đi làm hay vẫn sử dụng phương tiện công cộng như bình thường?)
Bài 8
1. Nội dung câu hỏi
Use the following ideas to make compound sentences with and, or, but, or so. Write in your notebook.
1. Tom was running late for work. He didn’t eat breakfast.
(Tom đi làm muộn. Anh ấy không ăn sáng.)
=> Tom was running late for work, so he didn’t eat breakfast.
(Tom đi làm muộn nên anh ấy không ăn sáng.)
2. He didn’t want to take the bus. He didn’t want to take the underground either.
(Anh ấy không muốn đi xe buýt. Anh ấy cũng không muốn đi tàu điện ngầm.)
3. He decided to take a taxi. He couldn’t find one in the street.
(Anh ấy quyết định đi taxi. Anh ấy không thể tìm thấy một chiếc nào trên đường.)
4. He ran back to his house. He took his bike.
(Anh ấy chạy về nhà. ANh ấy lấy chiếc xe đạp của mình.)
5. It started to rain while he was cycling. He got very wet.
(Trời bắt đầu mưa khi anh ấy đang đạp xe. Anh ấy bị ướt.)
6. He finally arrived at the office building. He couldn’t remember in which room the meeting was taking place.
(Cuối cùng thì anh ấy cũng đến tòa nhà văn phòng. Anh ấy không thể nhớ cuộc họp đang diễn ra ở phòng nào.)
7. He called his secretary. She told him where the meeting room was.
(Anh ấy đã gọi cho thư ký của mình. Cô ấy nói cho anh ấy biết phòng họp ở đâu.)
8. Tom arrived late. He felt embarrassed.
(Tom đến muộn. Anh ấy cảm thấy xấu hổ.)
2. Phương pháp giải
and: và
or: hoặc là
but: nhưng
so: vì vậy
3. Lời giải chi tiết
1.Tom was running late for work, so he didn’t eat breakfast.
(Tom đi làm muộn nên anh ấy không ăn sáng.)
2. He didn’t want to take the bus, or he didn’t want to take the underground either.
(Anh ấy không muốn đi xe buýt, hoặc anh ấy cũng không muốn đi tàu điện ngầm.)
3. He decided to take a taxi, but he couldn’t find one in the street.
(Anh ấy quyết định đi taxi, nhưng anh ấy không thể tìm thấy một chiếc nào trên đường.)
4. He ran back to his house, and he took his bike.
(Anh ấy chạy về nhà và lấy chiếc xe đạp của mình.)
5. It started to rain while he was cycling, so he got very wet.
(Trời bắt đầu mưa khi anh ấy đang đạp xe nên anh ấy bị ướt.)
6. He finally arrived at the office building, but he couldn’t remember in which room the meeting was taking place.
(Cuối cùng thì anh ấy cũng đến tòa nhà văn phòng, nhưng anh ấy không thể nhớ cuộc họp đang diễn ra ở phòng nào.)
7. He called his secretary, and she told him where the meeting room was.
(Anh ấy đã gọi cho thư ký của mình, và cô ấy nói cho anh ấy biết phòng họp ở đâu.)
8. Tom arrived late, so he felt embarrassed.
(Tom đến muộn nên anh ấy cảm thấy xấu hổ.)
Unit 8: Health and Life expectancy
Tổng hợp từ vựng lớp 11 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 11
Chủ đề: Sử dụng các yếu tố tự nhiên, dinh dưỡng để rèn luyện sức khỏe và phát triển thể chất
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Vật lí lớp 11
ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH - TOÁN 11 NÂNG CAO
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11