1. Nội dung câu hỏi
a. cheerful
b. trustworthy
c. impatient
d. nervous
e. pessimistic
f. optimistic
POSITIVE TRAITS | NEGATIVE TRAITS |
|
2. Phương pháp giải
Xếp các từ vào cột phù hợp
3. Lời giải chi tiết
POSITIVE TRAITS | NEGATIVE TRAITS |
a. cheerful b. trustworthy f. optimistic | c. impatient d. nervous e. pessimistic |
Tải 10 đề kiểm tra 15 phút - Học kì 2
Bài 14: Phòng, chống nhiễm HIV/AIDS
Unit 3. Leisure activities
Đề thi học kì 2 mới nhất có lời giải
Bài 11: Lao động tự giác và sáng tạo
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8