1. Nội dung câu hỏi
Day | ASEAN Student Summer Camp Program | How/Why |
1 | • Fly to Ho Chi Minh City or Hanoi, Vietnam • Travel by bus to ______________ (hometown). Journey time: __________ hours |
|
2 | • Meet camp members • Visit two famous local places 1. ____________ 2. ____________ |
|
3 | • Cooking class: Learn how to make ____________: a famous dish • Vietnamese language class: Say hello/goodbye and ____________ |
|
4 | • Visit _____________ |
|
5 | • Camp-closing ceremony • Return home |
|
2. Phương pháp giải
Hoàn thành chương trình với ý tưởng của bạn và thêm chi tiết về những nơi bạn sẽ đến thăm.
3. Lời giải chi tiết
Day (Ngày) | ASEAN Student Summer Camp Program (Chương trình Trại hè Sinh viên ASEAN) | How/Why (Như thế nào/Tại sao) |
1 | • Fly to Ho Chi Minh City or Hanoi, Vietnam (Bay đến Thành phố Hồ Chí Minh hoặc Hà Nội, Việt Nam) • Travel by bus to sightseeing (hometown). (Xe đưa đoàn đi tham quan (quê hương).) Journey time: 8 hours (Thời gian hành trình: 8 giờ) | Ho Chi Minh City is a beautiful, developed city with both modern and ancient features, friendly and open people. (Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố xinh đẹp, phát triển, vừa mang nét hiện đại vừa cổ kính, con người thân thiện, cởi mở.) |
2 | • Meet camp members (Gặp gỡ các trại viên) • Visit two famous local places (Tham quan hai địa điểm nổi tiếng của địa phương) 1. Ben Thanh Market (Chợ Bến Thành) 2. Cu Chi Tunnels (Địa đạo Củ Chi) | + Meet summer camp members to exchange and make friends (Gặp gỡ các thành viên trại hè để giao lưu, kết bạn) + Visit Ben Thanh market to learn about local people's culture (Tham quan chợ Bến Thành tìm hiểu văn hóa người dân địa phương) + Visit Cu Chi tunnels to learn information about Vietnamese history (Tham quan địa đạo Củ Chi tìm hiểu thông tin về lịch sử Việt Nam) |
3 | • Cooking class: Learn how to make Saigon bread: a famous dish (Lớp học nấu ăn: Học làm bánh mì Sài Gòn: món ăn nổi tiếng) • Vietnamese language class: Say hello/goodbye and Vietnamese proverbs (Lớp học tiếng Việt: Chào/tạm biệt và tục ngữ Việt Nam) | + Learn about the history related to bread and learn how to make Saigon standard bread (Tìm hiểu về lịch sử liên quan đến bánh mì và học cách làm ra chiếc bánh mì chuẩn Sài Gòn) + Understanding more about Vietnamese language (Hiểu thêm về ngôn ngữ Việt Nam) |
4 | • Visit Independence Palace (Tham quan Dinh Độc Lập) | Learn Vietnamese history (Tìm hiểu lịch sử Việt Nam) |
5 | • Camp-closing ceremony (Lễ tổng kết trại) • Return home (Trở về nhà) | Summarize the knowledge you have gained from the trip through pictures, pictures, reports. (Tổng kết những kiến thức bản thân đã thu được từ chuyến đi thông qua các hình ảnh, bức tranh, bài báo cáo.) |
Phần một. Một số vấn đề về kinh tế - xã hội thế giới
Chủ đề 6: Hợp chất carbonyl - Carboxylic acid
SBT tiếng Anh 11 mới tập 2
Unit 2: Generation gap
CHƯƠNG 4. SINH SẢN
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11