1. Nội dung câu hỏi
Starting a Conversation
1. How do you like this weather? Are you enjoying this class?
2. Did you hear about ___________________? (something in the news, for example)
3. How long have you been waiting? (for the elevator, the bus, the meeting to begin, etc.)
2. Phương pháp giải
Đọc hiểu câu hỏi và đưa ra các phản hồi phù hợp cho từng câu hỏi
1. Bạn thích thời tiết này như thế nào? Bạn có thích lớp học này không?
2. Bạn đã nghe về ___________________? (chẳng hạn như một cái gì đó trong tin tức)
3. Bạn đã chờ đợi bao lâu rồi? (khi thang máy, xe buýt, cuộc họp bắt đầu, v.v.)
3. Lời giải chi tiết
1. How do you like this weather? Are you enjoying this class?
* Weather:
It's lovely! I'm enjoying the sunshine.
I prefer cooler weather, but it's not too bad.
I'm not a fan of this heat. I prefer when it's cooler.
* Class:
Yeah, I'm really enjoying it. The professor is engaging.
It's alright. The material is interesting, but it can be challenging at times.
I'm not really enjoying it. The teaching style doesn't work for me.
2. Did you hear about ___________________? (something in the news, for example)
Yes, I did. It's pretty shocking, isn't it?
No, I haven't. Can you fill me in on the details?
Yeah, I saw that on the news. It's definitely a hot topic right now.
3. How long have you been waiting? (for the elevator, the bus, the meeting to begin, etc.)
* Elevator:
Just a couple of minutes. Hopefully, it arrives soon.
I've been waiting for what feels like forever. It's taking forever today.
I just got here, so not too long. Is it usually slow around this time?
* Bus:
About 10 minutes or so. It should be here soon, I hope.
It feels like ages. I'm starting to wonder if I missed it.
I literally just arrived, so not too long. Do you know the bus schedule well?
* Meeting:
I've been waiting for about 15 minutes. I hope it starts soon.
I arrived early, so I haven't been waiting too long.
I'm not sure. I just joined the group. Is the meeting usually punctual?
Chuyên đề 3. Mở đầu điện tử học
Bài 3: pH của dung dịch. Chuẩn độ acid - base
HÌNH HỌC- TOÁN 11 NÂNG CAO
Unit 1: Eat, drink and be healthy
CHƯƠNG I. CHUYỂN HÓA VẬT CHẤT VÀ NĂNG LƯỢNG
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11