1. Nội dung câu hỏi
1 I haven't got much IT homework this weekend. (little)
2 Almost all of the students own a computer. (most)
3 Not many of my friends use Twitter. (few)
4 Sam loves Facebook and Ben loves Facebook. (both)
5 I will text you on Saturday or on Sunday. (either)
6 There aren't any documents in the folder. (no)
7 Marlon has got a gadget on his left wrist and his right wrist. (each)
8 I downloaded all the apps to my new phone. (every one)
9 I don't spend a lot of time using social media. (much)
10 I haven't got any gadgets that are expensive. (none)
2. Phương pháp giải
Viết lại các câu sao cho chúng có nghĩa tương tự. Sử dụng các từ trong ngoặc.
3. Lời giải chi tiết
1 I haven't got much IT homework this weekend. (little)
(Cuối tuần này tôi không có nhiều bài tập về CNTT.)
little + danh từ không đếm được: một ít
Đáp án: I have little IT homework this weekend.
(Tôi có ít bài tập về CNTT vào cuối tuần này.)
2 Almost all of the students own a computer. (most)
(Hầu như tất cả học sinh đều có máy tính.)
most of + danh từ đếm được số nhiều: hầu hết
Đáp án: Most of the students own a computer.
(Hầu hết học sinh đều có máy tính.)
3 Not many of my friends use Twitter. (few)
(Không nhiều bạn bè của tôi sử dụng Twitter.)
few + danh từ đếm được số nhiều: một vài
Đáp án: Few of my friends use Twitter.
(Rất ít bạn bè của tôi sử dụng Twitter.)
4 Sam loves Facebook and Ben loves Facebook. (both)
(Sam thích Facebook và Ben thích Facebook.)
both + danh từ đếm được số nhiều: cả hai
Đáp án: Both Sam and Ben love Facebook.
(Cả Sam và Ben đều thích Facebook.)
5 I will text you on Saturday or on Sunday. (either)
(Tôi sẽ nhắn tin cho bạn vào thứ bảy hoặc chủ nhật.)
either + danh từ đếm được số ít: hoặc
Đáp án: I will text you either on Saturday or Sunday.
(Tôi sẽ nhắn tin cho bạn vào thứ bảy hoặc chủ nhật.)
6 There aren't any documents in the folder. (no)
(Không có tài liệu nào trong thư mục.)
no + danh từ đếm được số nhiều: không
Đáp án: There are no documents in the folder.
(Không có tài liệu nào trong thư mục.)
7 Marlon has got a gadget on his left wrist and his right wrist. (each)
(Marlon có một thiết bị trên cổ tay trái và cổ tay phải của anh ấy.)
each + danh từ đếm được số ít: mỗi
Đáp án: Marlon has a gadget on each wrist.
(Marlon có một thiết bị trên mỗi cổ tay.)
8 I downloaded all the apps to my new phone. (every one)
(Tôi đã tải tất cả các ứng dụng về điện thoại mới của mình.)
every one + of + danh từ đếm được số nhiều: tất cả
Đáp án: I downloaded every one of the apps to my new phone.
(Tôi đã tải mọi ứng dụng về điện thoại mới của mình.)
9 I don't spend a lot of time using social media. (much)
(Tôi không dành nhiều thời gian sử dụng mạng xã hội.)
much + danh từ không đếm được: nhiều
Đáp án: I don't use social media much.
(Tôi không sử dụng mạng xã hội nhiều.)
10 I haven't got any gadgets that are expensive. (none)
(Tôi không có bất kỳ tiện ích nào đắt tiền.)
none + of + danh từ đếm được số nhiều: không
Đáp án: None of my gadgets are expensive.
(Không có thiết bị nào của tôi đắt tiền.)
CHƯƠNG VI. KHÚC XẠ ÁNH SÁNG
HÌNH HỌC SBT - TOÁN 11
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Sinh học lớp 11
Unit 4: Global Warming
SBT Toán 11 - Chân trời sáng tạo tập 1
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11