1. Nội dung câu hỏi
Compound nouns
1. rubbish | a. bed |
2. sofa | b. containers |
3. front | c. door |
4. dining | d. dump |
5. shipping | e. estate |
6. housing | f. flat |
7. studio | g. table |
2. Phương pháp giải
Nối a-g với 1-7 để tạo danh từ ghép. Tất cả đều có trong văn bản.
3. Lời giải chi tiết
1 - d. rubbish dump: bãi rác
2 - a. sofa bed: giường sofa
3 - c. front door: cửa trước
4 - g. dining table: bàn ăn
5 - b. shipping containers: container chở hàng
6 - e. housing estate: nhà ở
7 - f. studio flat: căn hộ studio
Chương 4. Chiến tranh bảo vệ tổ quốc và chiến tranh giải phóng dân tộc trong lịch sử Việt Nam (trước cách mạng tháng Tám năm 1945)
Unit 1: Health and Healthy lifestyle
ĐỀ THI HỌC KÌ 1 MỚI NHẤT CÓ LỜI GIẢI
Chuyên đề 3. Mở đầu về điện tử học
Review 1 (Units 1-3)
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11