Task 5 (USE OF ENGLISH) - Complete the sentence with the adjective or adverb related to the noun in brackets. You may need to add a prefix - SHS Friends Global 11 page 41

1. Nội dung câu hỏi

1. He told me_________  (anger) not to be late again.

2. Liam is _________ (hope) that he'll pass all his exams.

3. I was _________ (surprise), but I tried not to show it.

4. We waited_________ (anxiety) for news of his arrival.

5. He looked for his wallet, but_________  (sadness) he couldn't find it.

6. That's a good mark for this exam-don't be _________ (shame) of it.

7. He stared ________ (envy) at his friend's new bike.

8. Her neighbour is always very bad-tempered, so she found his angry reaction _________  (surprise)

9. My sister was _________  (annoy) late.

10. He didn't try to hide his _________ (happy)- he just cried.

 

2. Phương pháp giải

(Hoàn thành câu với tính từ hoặc trạng từ liên quan đến danh từ trong ngoặc. Bạn có thể cần phải thêm một tiền tố.)

 

3. Lời giải chi tiết

1. angrily

2. hopeful

3. surprised

4. anxiously

5. sadly

6. ashamed

7. enviously

8. surprising

9. annoyingly

10. unhappiness

Giải thích

1. Sau động từ “told” (bảo) cần một trạng từ.

He told me angrily not to be late again.

(Anh ấy nói với tôi một cách giận dữ đừng đến muộn nữa.)

2. Sau động từ “is” cần một tính từ.

Liam is hopeful that he'll pass all his exams.

(Liam hy vọng rằng anh ấy sẽ vượt qua tất cả các kỳ thi của mình.)

3. Sau động từ “was” cần một tính từ.

I was surprised, but I tried not to show it.

(Tôi ngạc nhiên, nhưng tôi cố không để lộ ra.)

4. Sau động từ “waited” (chờ) cần một trạng từ.

We waited anxiously for news of his arrival.

(Chúng tôi hồi hộp chờ đợi tin tức về sự xuất hiện của anh ấy.)

5. Vị trí đầu câu trước chủ ngữ cần một trạng từ.

He looked for his wallet, but sadly he couldn't find it.

(Anh ấy đã tìm kiếm chiếc ví của mình, nhưng thật đáng buồn anh ấy không thể tìm thấy nó.)

6. Sau động từ “was” cần một tính từ.

That's a good mark for this exam-don't be ashamed of it.

(Đó là một điểm tốt cho kỳ thi này-đừng xấu hổ về nó.)

7. Sau động từ “stared” (nhìn chằm chằm) cần một trạng từ.

He stared enviously at his friend's new bike.

(Anh ta nhìn chằm chằm một cách ghen tị với chiếc xe đạp mới của bạn mình.)

8. Cấu trúc: find + O + tính từ.

Her neighbour is always very bad-tempered, so she found his angry reaction surprising.

(Người hàng xóm của cô ấy luôn rất nóng tính, vì vậy cô ấy thấy phản ứng tức giận của anh ấy thật đáng ngạc nhiên.)

9. Sau động từ “was” cần một tính từ.

My sister was annoyingly late.

(Em gái tôi đến trễ một cách khó chịu.)

10. Sau tính từ sở hữu “his” (của anh ấy) cần một danh từ.

He didn't try to hide his unhappiness - he just cried.

(Anh ấy không cố gắng che giấu sự không vui của mình - anh ấy chỉ khóc.)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved