1. Nội dung câu hỏi
verb + infinitive | verb + ing form | infinitive or -ing (same meaning) | infinitive or -ing (different meaning) |
2. Phương pháp giải
*Các động từ trong văn bản và dạng động từ theo sau:
stop + V-ing: ngừng hẳn
stop + to V: ngừng lại để
decide + to V: quyết định
expect + to V: dự đoán
continue + to V / V-ing: tiếp tục
fancy + V-ing: thích
keep + V-ing: vẫn
ended up + V-ing: kết thúc
enjoy + V-ing: thích
remember + to V: nhớ việc phải làm
remember + V-ing: nhớ việc đã làm
offer + to V: cung cấp
manage + to V: xoay xở
afford + to V: có khả năng
agree + to V: đồng ý
3. Lời giải chi tiết
verb + infinitive | verb + ing form | infinitive or -ing (same meaning) | infinitive or -ing (different meaning) |
choose decide expect offer manage aford agree | not mind fancy keep ended up
| like enjoy continue | remember stop |
CHƯƠNG VI: HIĐROCABON KHÔNG NO
Review 3 (Units 6-8)
Review (Units 5 - 6)
Chương VI. Động cơ đốt trong
Tập làm văn lớp 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11