Task 3 - Complete the tables with words from exercises 1 and 2 - SHS Friends Global 11 page 41

1. Nôi dung câu hỏi

NounAdjective
1________angry
anxiety2________
3________ashamed
4________envious
5________happy
pride6________
7________sad
8________surprised

 

 

2. Phương pháp giải

1. angry (adj): tức giận => anger (n): cơn tức giận

2. anxious (adj): lo lắng => anxiety (n): sự lo lắng

3. ahamed (adj): ngượng ngùng => shame (n): sự ngượng

4. envious (adj): ghen tị => envy (n): sự ghen tị

5. happy (adj): vui vẻ => happiness (n): sự vui vẻ

6. proud (adj): tự hào => pride (n): sự tự hào

7. sad (adj): buồn => sadness (n): nỗi buồn

8. surprised (adj): bất ngờ => surprise (n): sự bất ngờ

 

3. Lời giải chi tiết

NounAdjective
1 angerangry
anxiety2 anxious
3 shameashamed
4 envyenvious
5 happinesshappy
pride6 proud
7 sadnesssad
8 surprisesurprised
Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved