1. Nội dung câu hỏi
1. What are your parents' jobs?
2. Where do they work?
3. What do you want to be?
2. Phương pháp giải
Vận dụng mẫu câu Hỏi và đáp về nghề nghiệp và nơi làm việc
3. Lời giải chi tiết
1. What are your parents’ jobs?
(Bố mẹ bạn làm nghề gì?)
My mother is a teacher, and my father is a police officer.
(Mẹ tôi là một giáo viên và bố tôi là cảnh sát.)
2. Where do they work?
(Họ làm việc ở đâu?)
She works at a school and he works at a police station.
(Mẹ tôi làm việc ở trường học và bố tôi làm ở sở cảnh sát.)
3. What do you want to be?
(Bạn muốn làm nghề gì?)
I want to be a scientist and work at a lab in the future.
(Tôi muốn trở thành một nhà khoa học và làm việc trong phòng thí nghiệm trong tương lai.)
CHỦ ĐỀ 5. TÂY NGUYÊN
Bài tập phát triển năng lực Toán - Tập 2
Vùng Tây Nguyên
Bài 9: Kính trọng, biết ơn người lao động
Unit 9: What time is it?
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4