1. Nội dung câu hỏi
1. You tell your classmate about the new vending machine at your school.
2. You tell your classmate about a new laptop that your dad gave you on your birthday.
2. Phương pháp giải
Làm việc theo cặp. Đưa tin và trả lời tin trong các tình huống sau.
3. Lời giải chi tiết
1. You tell your classmate about the new vending machine at your school.
(Bạn nói với bạn cùng lớp về máy bán hàng tự động ở trường.)
A: Great news for us. Our school has the new vending machine.
(Tin tốt cho chúng ta đây. Trường chúng ta có máy bán hàng tự động mới.)
B: Great!
(Tuyệt!)
2. You tell your classmate about a new laptop that your dad gave you on your birthday.
(Bạn nói với bạn cùng lớp về máy tính xách tay mới mà bố bạn tặng bạn trong ngày sinh nhật.)
A: Hi, B. What's up? My dad just gave me a new laptop on my birthday.
(Chào B. Có chuyện gì thế? Bố mình mới tặng mình một cái máy tính xách tay mới.)
B: Great. Happy birthday to you, A.
(Tuyệt. Chúng mừng sinh nhật cậu, A.)
Skills Practice B
Unit 5: I'm Meeting Friends Later.
Chương I. CƠ HỌC
Bài 2. Tôn trọng sự đa dạng của các dân tộc
CHƯƠNG 7. BÀI TIẾT
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8