1. Nội dung câu hỏi
CLASSROOM RULES | |
1. Keep the classroom clean. | |
2. Raise your hand to speak. | |
3. Don’t run in the classroom. | |
4. Wear a uniform. | |
5. Don’t make noise. |
2. Phương pháp giải
- Viết lại nội quy lớp học bằng cách sử dụng 'được (không) được phép' hoặc 'phải'.
3. Lời giải chi tiết
- Đáp án:
You have to keep the classroom clean. | CLASSROOM RULES |
1. Keep the classroom clean. | |
You have to raise your hand to speak | 2. Raise your hand to speak. |
You are not allowed to run in the classroom | 3. Don’t run in the classroom. |
You have to wear a uniform | 4. Wear a uniform. |
You are not allowed to make noise | 5. Don’t make noise. |
Chủ đề 2. Thể hiện trách nhiệm với bản thân và mọi người
CHƯƠNG 1. CHẤT - NGUYÊN TỬ - PHÂN TỬ
Vận động cơ bản
Bài 25. Lịch sử phát triển của tự nhiên Việt Nam
Bài 10. Quyền và nghĩa vụ lao động của công dân
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8