New words a
a. Complete the words. Match them with the objects in the picture below.
(Hoàn thành các từ. Ghép chúng với các đối tượng trong hình dưới đây.)
1. sleeping bag
2. _l__h__g_t
3. b ______d ___e_
4. b___e__
5. _il___
6. ___t
7. t_w__
Lời giải chi tiết:
1 - E. sleeping bag (túi ngủ)
2 - C. flashlight (đèn pin)
3 - D. bottled water (nước đóng chai)
4 - B. battery (pin)
5 - F. pillow (cái gối)
6 - A. tent (cái lều)
7 - G. towel (khăn tắm)
New words b
b. Fill in the blanks using the words in Task a.
(Điền vào chỗ trống các từ ở câu a.)
1. You should bring a towel. You'll be wet after going rafting.
(Bạn nên mang theo khăn tắm. Bạn sẽ bị ướt sau khi đi bè.)
2. We need to bring a so we have somewhere to stay.
3. I will sleep in a so I don't get cold at night.
4. I have a really soft and blanket on my bed.
5. We should bring so we have something to drink.
6. My camera doesn't have a big . I will bring an extra so we can take lots of photos.
7. We need a so we can see when it's dark.
Lời giải chi tiết:
2. tent | 3. sleeping bag | 4. pillow |
5. bottled water | 6. battery | 7. flashlight |
2. We need to bring a tent so we have somewhere to stay.
(Chúng tôi cần mang theo một cái lều để chúng tôi có một nơi nào đó để ở.)
3. I will sleep in a sleeping bag so I don't get cold at night.
(Tôi sẽ ngủ trong một chiếc túi ngủ để không bị lạnh vào ban đêm.)
4. I have a really soft pillow and blanket on my bed.
(Tôi có một chiếc gối và chăn rất mềm trên giường.)
5. We should bring bottled water so we have something to drink.
(Chúng ta nên mang theo nước đóng chai để chúng ta có thứ gì đó để uống.)
6. My camera doesn't have a big battery so we can take lots of photos.
(Máy ảnh của tôi không có pin lớn để chúng tôi có thể chụp nhiều ảnh.)
7. We need a flashlight so we can see when it's dark.
(Chúng ta cần một chiếc đèn pin để có thể nhìn thấy khi trời tối.)
Listening
Listen and tick (✔) the things the speakers say.
(Lắng nghe và đánh dấu ✔ vào những vật dụng mà người nói nhắc đến.)
sneakers | snacks | flashlights | bottled water | map | backpack | school | |
Teacher | |||||||
Boy | |||||||
Girl |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Teacher: Listen to you two. Welcome going hiking at the Green Hills Mountain next week. We need to plan the trip.
Boy: OK, what are 2 people bring?
Teacher: We need sneakers to protect your feet.
Boy: We also need something to eat so everyone should buy some snack.
Teacher: Great idea. Should we bring a flashlight so we can see the cave?
Girl: Yes yes and we should bring bottled water so we can have something to drink.
Boy: How do we know where to go?
Teacher: I bring the map for that. What should we bring to carry everything?
Girl: Oh everyone should bring a backpack.
Teacher: Thank you, alright. Let's make a list for everyone.
Tạm dịch:
Giáo viên: Hai em nghe đây. Chào mừng các em đi bộ đường dài tại Green Hills Mountain vào tuần tới. Chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi.
Bạn nam: Vâng ạ, 2 người thì mang gì ạ?
Giáo viên: Chúng ta cần giày thể thao để bảo vệ đôi chân của các em.
Bạn nam: Chúng ta cũng cần một thứ gì đó để ăn nên mọi người hãy mua một ít đồ ăn nhẹ.
Giáo viên: Ý kiến hay đó. Chúng ta có nên mang theo đèn pin để chúng ta có thể nhìn thấy trong hang động không nhỉ?
Bạn nữ: Vâng, và chúng ta nên mang theo nước đóng chai để chúng ta có thể uống gì đó.
Bạn nam: Bằng cách nào chúng ta biết nên đi đâu?
Giáo viên: Cô mang theo bản đồ. Chúng ta nên mang theo những gì để mang theo mọi thứ?
Bạn nữ: Ồ mọi người nên mang theo ba lô.
Giáo viên: Cám ơn em, đúng rồi. Hãy lập một danh sách cho tất cả mọi người.
Lời giải chi tiết:
sneakers (giày thể thao) | snacks (thức ăn nhanh) | flashlights (đèn pin) | bottled water (nước đóng chai) | map (bản đồ) | backpack (ba lô) | school (trường học) | |
Teacher (giáo viên) | ✔ | ✔ | ✔ | ||||
Boy (bạn nam) | ✔ | ||||||
Girl (bạn nữ) | ✔ | ✔ |
Grammar a
a. Match the questions with the answers.
(Nối câu hỏi và câu trả lời.)
1. What do we need for our camping trip? 2. Should we bring flashlights? 3. Should we bring batteries? 4. Should we bring sleeping bags? 5. What about a camera? | A. We can use our cell phones to take photos so we don't need a camera. B. Yes, sure. It'll be cold at night. C We need a tent because there isn't a hotel. D. Yes. We need them for our flashlights. E. Yes. We should bring flashlights so we can see at night. |
Lời giải chi tiết:
1 - C | 2 - E | 3 - D | 4 - B | 5 - A |
1. What do we need for our camping trip? - C. We need a tent because there isn't a hotel.
(Chúng ta cần những gì cho chuyến đi cắm trại của mình? - Chúng tôi cần một cái lều vì không có khách sạn.)
2. Should we bring flashlights? - E. Yes. We should bring flashlights so we can see at night.
(Chúng ta có nên mang theo đèn pin không? - Có. Chúng ta nên mang theo đèn pin để có thể nhìn thấy vào ban đêm.)
3. Should we bring batteries? - D. Yes. We need them for our flashlights.
(Chúng ta có nên mang theo pin không? - Có. Chúng tôi cần chúng cho đèn pin của chúng tôi.)
4. Should we bring sleeping bags? - B. Yes, sure. It'll be cold at night.
(Có nên mang theo túi ngủ không? - Vâng, chắc chắn. Trời sẽ lạnh vào ban đêm.)
5. What about a camera? - A. We can use our cell phones to take photos so we don't need a camera.
(Máy ảnh thì sao? - Chúng tôi có thể sử dụng điện thoại di động của mình để chụp ảnh nên chúng tôi không cần máy ảnh.)
Grammar b
b. Jim and John are going to go camping at a campsite. Look at their note. Write the answers. Fill in the blanks.
(Jim và John sẽ đi cắm trại tại một khu cắm trại. Nhìn vào ghi chú của họ. Viết những câu trả lời. Điền vào chỗ trống.)
Things we need: (Những thứ cần mang theo)
1. a tent-we have somewhere to stay
(một cái lều-chúng tôi có một nơi nào đó để ở)
2. sleeping bags-we don't get cold at night
(túi ngủ-chúng tôi không bị lạnh vào ban đêm)
3. flashlights- we can see in the dark
(đèn pin- chúng ta có thể nhìn thấy trong bóng tối)
4. comic books-we don't get bored
(truyện tranh-chúng ta không cảm thấy nhàm chán)
5. bottled water-we have something to drink
(nước đóng chai-chúng tôi có thứ gì đó để uống)
1. Do they need a tent? (Họ có cần lều không?)
Yes, they do. (Có, họ cần.)
2. Do they need batteries?
3. Do they need bottled water?
4. Do they need a camera?
5. Do they need comic books?
What do they need for their camping trip?
(Họ cần gì cho chuyến đi cắm trại?)
6. They need bottled water so they have something to drink.
(Họ cần nước vì vậy họ có gì đó để uống.)
7. sleeping bags so
8. flashlights so _______
Lời giải chi tiết:
2. Do they need batteries? - No, they don't.
(Họ có cần pin không? - Không, họ không.)
3. Do they need bottled water? - Yes, they do.
(Họ có cần nước đóng chai không? - Có, họ có.)
4. Do they need a camera? - No, they don't.
(Họ có cần máy ảnh không? - Không, họ không.)
5. Do they need comic books? - No, they don't.
(Họ có cần truyện tranh không? - Không, họ không.)
7. They need sleeping bags so they don’t get cold at night.
(Họ cần túi ngủ để không bị lạnh vào ban đêm.)
8. They need flashlights so they can see in the dark.
(Họ cần đèn pin để hey có thể nhìn thấy anh ấy trong bóng tối.)
Writing
Fill in the table. Give your own ideas.
(Điền vào bảng. Đưa ra ý tưởng của riêng bạn.)
You're going to go camping in the forest. What do you need to bring tor your camping trip?
(Bạn sẽ đi cắm trại trong rừng. Bạn cần mang theo những gì cho chuyến đi cắm trại của mình?)
Things I need to bring:
1. __________
2. __________
3. __________
1. I need to bring so
2. I need so
3. I need so ___________________
Lời giải chi tiết:
Things I need to bring: (Những thứ tôi cần mang theo)
1. a tent (một chiếc lều)
2. a camera (một máy ảnh)
3. comic books (truyện tranh)
1. I need to bring a tent so I have somewhere to sleep.
(Tôi cần mang theo lều để tôi có chỗ để ngủ.)
2. I need a camera so can take photos of the forest.
(Tôi cần một chiếc máy ảnh để có thể chụp ảnh khu rừng.)
3. I need comic books so I have something to read.
(Tôi cần những cuốn truyện tranh để tôi có cái gì đó để đọc.)
Chủ đề 7. TÌM HIỂU NGHỀ TRUYỀN THỐNG Ở VIỆT NAM
CHƯƠNG VII. ĐA DẠNG THẾ GIỚI SỐNG
Bài 10: CÔNG DÂN NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Đề thi giữa học kì 1
Chủ đề 2. Mạng máy tính và Internet
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!