New words a
New Words
a. Unscramble the words.
(Viết lại các từ bị xáo trộn.)
1. rdaam
2. nitamead
3. mcodye
4. rorohr
5. tnacio
6. ciscene tonfcii
Lời giải chi tiết:
1. drama: kịch
2. animated: hoạt hình
3. comedy: phim hài
4. horror: phim kinh dị
5. action: phim hành động
6. science fiction: phim khoa học viễn tưởng
New words b
b. Fill in the blanks using the words in Task a.
(Điền vào chỗ trống các từ ở Bài a.)
1. It's very difficult to write a good drama. The movies are about people's lives.
(Rất khó để viết một bộ phim chính kịch hay. Những bộ phim nói về cuộc sống của con người.)
2. We went to see a . It was really funny.
3. I don't like movies. They're too scary.
4. An movie uses drawings and human voices instead of real people.
5. She likes movies. They're about space and the future.
6. movies often have a lot of car chases and fighting.
Lời giải chi tiết:
2. comedy | 3. horror | 4. animated | 5. science fiction | 6. Action |
2. We went to see a comedy. It was really funny.
(Chúng tôi đã đi xem một bộ phim hài. Nó thực sự rất hài hước.)
3. I don't like horror movies. They're too scary.
(Tôi không thích phim kinh dị. Chúng quá đáng sợ.)
4. An animated movie uses drawings and human voices instead of real people.
(Một bộ phim hoạt hình sử dụng hình vẽ và giọng nói của con người thay vì người thật.)
5. She likes science fiction movies. They're about space and the future.
(Cô ấy thích phim khoa học viễn tưởng. Họ nói về không gian và tương lai.)
6. Action movies often have a lot of car chases and fighting.
(Phim hành động thường có rất nhiều cảnh rượt đuổi ô tô và đánh nhau.)
Listening
Listen and circle.
(Lắng nghe và khoanh chọn.)
1. Who is taking the kids to go see a movie? | the boy's parents | the girl's parents |
2. What day are they going to see a movie? | Tuesday | Sunday |
3. What movie does the boy suggest watching? | Amazing Kitchen | Terrible Kitchen |
4. What does the girl think comedies don't have enough? | action | drama |
5. What kind of movie is The Man With Three Feet? | horror | drama |
6. What time are they going? | 9 a.m. | 7 p.m. |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Boy: My parents said that they take us to see a movie on Sunday.
Girl: OK, I am free on Sunday. What do you want to see?
Boy: Why don't we watch Terrible Kitchen?
Girl: What kind of movie is it?
Boy: It's a comedy.
Girl: Sorry, but I don't really like comedies. It doesn't have enough actions.
Boy: Hahaha, OK. And why don't we watch The Man With Three Feet?
Girl: What kind of movie is that?
Boy: It's a drama.
Girl: That's good. What time is it on?
Boy: It on at 9 o'clock in the morning and 7 o'clock in the evening.
Girl: I can go at 9 o'clock in the morning.
Boy: OK, let's go then.
Tạm dịch:
Bạn nam: Bố mẹ mình nói rằng họ đưa chúng mình đi xem phim vào Chủ nhật.
Bạn nữ: Ừm, mình rảnh vào Chủ nhật. Bạn muốn xem gì?
Bạn nam: Tại sao chúng ta không xem Terrible Kitchen nhỉ?
Bạn nữ: Đó là thể loại phim gì?
Bạn nam: Đó là một bộ phim hài.
Bạn nữ: Xin lỗi, nhưng mình không thực sự thích phim hài. Nó không đủ hành động.
Bạn nam: Hahaha, được thôi. Và tại sao chúng ta không xem The Man With Three Feet nhỉ?
Bạn nữ: Đó là thể loại phim gì?
Bạn nam: Đó là một bộ phim chính kịch.
Bạn nữ: Được đó. Mấy giờ phim chiếu?
Bạn nam: Vào lúc 9 giờ sáng và 7 giờ tối.
Bạn nữ: Mình có thể đi lúc 9 giờ sáng.
Bạn nam: Được rồi, đi thôi.
Lời giải chi tiết:
1. Who is taking the kids to go see a movie? => the boy's parents
(Ai sẽ dẫn các bạn nhỏ đi xem phim? - bố mẹ của bạn nam)
2. What day are they going to see a movie? => Sunday
(Họ sẽ đi xem phim vào ngày nào? => Chủ nhật)
3. What movie does the boy suggest watching? => Terrible Kitchen
(Cậu bé đề nghị xem bộ phim nào? => Nhà bếp kinh hoàng)
4. What does the girl think comedies don't have enough? => action
(Cô gái nghĩ phim hài không đủ chất? => hành động)
5. What kind of movie is The Man With Three Feet? => drama
(The Man With Three Feet là loại phim gì? => chính kịch)
6. What time are they going? => 9 a.m.
(Mấy giờ họ đi? => 9 giờ sáng)
Grammar a
a. Complete the conversation using the words in the box.
(Hoàn thành đoạn hội thoại sử dụng từ trong khung.)
meet animated movies time o'clock Sunday Hi Yes |
Jim: Hello, Jill.
Jill: (1) Hi, Jim
Jim: Do you like (2) ?
Jill: (3) , I do. Why?
Jim: There's an animated movie on at the movie theater on (4) night. Do you want to go?
Jill: What (5) is it on?
Jim: At six (6) .
Jill: That sounds great. Where should we meet?
Jim: Let's (7) at the movie theater at five-thirty.
Jill: OK.
Lời giải chi tiết:
(2) animated movies | (3) Yes | (4) Sunday |
(5) time | (6) o'clock | (7) meet |
Jim: Hello, Jill.
Jill: (1) Hi, Jim
Jim: Do you like (2) animated movies?
Jill: (3) Yes, I do. Why?
Jim: There's an animated movie on at the movie theater on (4) Sunday night. Do you want to go?
Jill: What (5) time is it on?
Jim: At six (6) o'clock.
Jill: That sounds great. Where should we meet?
Jim: Let's (7) meet at the movie theater at five-thirty.
Jill: OK.
Tạm dịch:
Jim: Chào, Jill.
Jill: Chào, Jim.
Jim: Bạn có thích phim hoạt hình không?
Jill: Mình có. Sao thế?
Jim: Có một bộ phim hoạt hình chiếu tại rạp chiếu phim vào tối Chủ nhật. Bạn muốn đi không?
Jill: Mấy giờ phim chiếu?
Jim: Lúc 6 giờ tối.
Jill: Nghe hay đấy. Chúng ta nên gặp nhau ở đâu?
Jim: Chúng ta hãy gặp nhau ở rạp chiếu phim lúc 5 giờ rưỡi.
Jill: Được thôi.
Grammar b
b. Fill in the blanks with the correct prepositions.
(Điền các giới từ đúng vào chỗ trống.)
Jim: Hi, Jill. Do you want to watch a movie (1) Saturday?
Jill: Hello, Jim. Sure. What do you want to watch?
Jim: The Polar Bears. It's a funny animated movie.
Jill: What time is it on?
Jim: (2) 3 p.m.
Jill: I'm sorry. I'm busy (3) Saturday afternoon. Why don't we watch it (4) the evening?
Jim: I'm going to the store with my brother that evening. How about on Sunday morning? (5) 10:30?
Jill: That sounds good!
Jim: Great!
Lời giải chi tiết:
1. on | 2. At | 3. on | 4. in | 5. at |
Jim: Hi, Jill. Do you want to watch a movie (1) on Saturday?
Jill: Hello, Jim. Sure. What do you want to watch?
Jim: The Polar Bears. It's a funny animated movie.
Jill: What time is it on?
Jim: (2) At 3 p.m.
Jill: I'm sorry. I'm busy (3) on Saturday afternoon. Why don't we watch it (4) in the evening?
Jim: I'm going to the store with my brother that evening. How about on Sunday morning? (5) at 10:30?
Jill: That sounds good!
Jim: Great!
Tạm dịch:
Jim: Chào, Jill. Bạn có muốn xem một bộ phim vào thứ Bảy không?
Jill: Chào, Jim. Chắc chắn rồi. Bạn muốn xem gì?
Jim: Gấu Bắc Cực. Đó là một bộ phim hoạt hình vui nhộn.
Jill: Mấy giờ phim chiếu?
Jim: Lúc 3 giờ chiều.
Jill: Mình xin lỗi. Mình bận vào chiều thứ Bảy. Tại sao chúng ta không xem nó vào buổi tối?
Jim: Mình định đến cửa hàng với anh trai mình vào buổi tối hôm đó rồi. Còn vào sáng Chủ nhật thì sao? Vào lúc 10:30?
Jill: Nghe hay đấy!
Jim: Tuyệt vời!
Writing
Answer the questions using your own ideas or the given information.
(Trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng ý tưởng của riêng bạn hoặc thông tin cho sẵn.)
DINNER PARTY (Tiệc tối)
horror/7 p.m. (kinh dị/ 7 giờ tối)
SPACE WARS (Chiến tranh không gian)
science fiction/3 p.m. (khoa học giả tưởng / 3 giờ chiều)
RUN FOR YOUR LIFE (Chạy để sống)
action/9:30 p.m. (hành động / 9:30 tối)
1. What movie do you want to watch?
(Bạn muốn xem phim gì?)
2. What kind of movie is it?
(Nó thuộc thể loại phim gì?)
3. What time is it on?
(Mấy giờ phim công chiếu?)
Lời giải chi tiết:
1. What movie do you want to watch? => I want to watch Dinner Party.
(Bạn muốn xem bộ phim nào? - Tôi muốn xem Bữa tiệc tối.)
2. What kind of movie is it? => It's a horror movie.
(Đó là thể loại phim gì? - Đó là một bộ phim kinh dị.)
3. What time is it on? => At 7p.m.
(Mấy giờ phim chiếu? - Vào lúc 7 giờ tối.)
Chủ đề II - BẢO QUẢN VÀ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM
Bài 1: Lắng nghe lịch sử nước mình
Chủ đề B. Mạng máy tính và Internet
BÀI 1
Unit 2: Days
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!