New Words a
a. Unscramble the words.
(Sắp xếp các từ.)
Lời giải chi tiết:
New Words b
b. Do the crossword puzzle.
(Giải ô chữ.)
Lời giải chi tiết:
Reading a
a. Read the blog and choose the best summary
(Đọc blog và chọn tóm tắt thích hợp nhất)
1. Our favorite kinds of music
(Thể loại nhạc yêu thích của chúng tôi)
2. Our favorite singers
(Ca sĩ yêu thích của chúng tôi)
February 4
My family and I love listening to music. We like different types of music. I like hip hop and rock. I think they're exciting. I usually listen to my favorite songs when I'm doing my homework. My sister loves music, too. Her favorite kind of music is pop. She really likes to listen to boy bands. She loves singing and dancing to pop music. She thinks it's really fun. My mom likes listening to classical music and jazz. She often plays
jazz and classical music on the piano. I don't like classical music and jazz. They're boring. My dad really loves country music. His favorite singer is Blake Shelton. He often plays the guitar and sings country sonas in his free time.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ngày 4 tháng 2
Tôi và gia đình thích nghe nhạc. Chúng tôi thích các thể loại âm nhạc khác nhau. Tôi thích hip hop và rock. Tôi nghĩ chúng rất thú vị. Tôi thường nghe những bài hát yêu thích của mình khi làm bài tập. Em gái tôi cũng thích âm nhạc. Loại nhạc yêu thích của cô ấy là nhạc pop. Cô ấy thực sự thích nghe các nhóm nhạc nam. Cô ấy thích hát và nhảy theo nhạc pop. Cô ấy nghĩ rằng nó thực sự rất vui. Mẹ tôi thích nghe nhạc cổ điển và nhạc jazz. Bà ấy thường chơi nhạc jazz và nhạc cổ điển trên piano. Tôi không thích nhạc cổ điển và nhạc jazz. Chúng rất nhàm chán. Bố tôi rất thích nhạc đồng quê. Ca sĩ yêu thích của ông ấy là Blake Shelton. Ông ấy thường chơi guitar và hát các bản nhạc đồng quê vào thời gian rảnh.
Lời giải chi tiết:
The best summary is 1. Our favorite kinds of music
(Tóm tắt tốt nhất là 1. Thể loại âm nhạc yêu thích của chúng tôi)
Thông tin: “I like hip hop and rock/ My sister loves music, too. Her favorite kind of music is pop./ My mom likes listening to classical music and jazz/. My dad really loves country music)
(Tôi thích hip hop và rock / Em gái tôi cũng yêu âm nhạc. Loại nhạc yêu thích của cô ấy là nhạc pop. Mẹ tôi thích nghe nhạc cổ điển và nhạc jazz /. Bố tôi rất thích nhạc đồng quê)
Reading b
b. Now, read and answer the questions
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi)
1. What kind of music does Will like listening to? __________________________
(Will thích nghe loại nhạc nào?)
2. When does he usually listen to his favorite songs? __________________________
(Anh ấy thường nghe những bài hát yêu thích của mình khi nào?)
3. What's his sister's favorite kind of music? __________________________
(Loại nhạc yêu thích của em gái anh ấy là gì?)
4. What kind of music does Will's mother like listening to? __________________________
( Mẹ của Will thích nghe loại nhạc nào?)
5. Who's his father's favorite singer? __________________________
(Ai là ca sĩ yêu thích nhất của bố anh ấy?)
Lời giải chi tiết:
1. He likes Hip hop and rock.
(Anh ta thích nhạc Hip hop và Rock.)
2. When he’s doing his homework.
(Khi anh ta làm bài tập về nhà.)
3. She likes pop.
(Cô ấy thích nhạc pop.)
4. His mother likes Classical music and jazz.
(Mẹ anh ta thích nhạc cổ điển và jazz.)
5. His father's favorite singer Blake Shelton.
(Ca sĩ yêu thích của bố anh ta là Blake Shelton.)
Grammar
Underlined the mistakes. Write the correct answers on the lines
(Gạch chân các lỗi sai. Viết các câu trả lời đúng vào các dòng)
1. I am not like listening to rock music. => don't
(Tôi không thích nghe nhạc rock.)
2. I loves listening to pop music.
3. Are you like listening to jazz? - No, I don't.
4. I likes playing classical music on the piano.
5. She like singing country music.
6. Is he like listening to country music? - Yes, he does.
7. Does you like listening to classical music? - Yes, I am.
8. My dad don't like rock. He think it's noisy.
Phương pháp giải:
Thì hiện tại đơn chỉ sự thật
Chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại đơn để nói về những điều mà chúng ta coi là sự thật (chẳng hạn như thích và không thích), hoặc là sự thật trong một thời gian dài.
Khẳng định: I/we/you/they + V(nguyên thể) + O
He/she/it + V(s,es) + O
Phủ định: I/we/you/they + don’t + V(nguyên thể) + O
He/she/it + doesn’t + V(nguyên thể) + O
Câu hỏi: Do + I/we/you/they + V(nguyên thể) + O?
Does + He/she/it + V(nguyên thể) + O?
Lời giải chi tiết:
2. I loves listening to pop music. => love
(Tôi thích nghe nhạc pop.)
3. Are you like listening to jazz? - No, I don't. => Do
(Bạn có thích nghe nhạc jazz không? - Không, tôi không.)
4. I likes playing classical music on the piano. => like
(Tôi thích chơi nhạc cổ điển trên piano.)
5. She like singing country music. => likes
(Cô ấy thích hát nhạc đồng quê.)
6. Is he like listening to country music? - Yes, he does. => Does
(Anh ấy có thích nghe nhạc đồng quê không? - Vâng, anh ấy thích.)
7. Does you like listening to classical music? - Yes, I am. => Do - do
(Bạn có thích nghe nhạc cổ điển không? - Vâng, tôi thích.)
8. My dad don't like rock. He think it's noisy. => doesn't - thinks
(Bố tôi không thích nhạc rock. Bố nghĩ nó ồn ào.)
Writing
Write your own answers in full sentences.
(Viết câu trả lời của bạn theo dạng đầy đủ.)
1. What kind of music do you like?
(Bạn thích thể loại nhạc gì?)
2. Do you like listening to _____? Why (not)?
(Bạn có thích nghe _____? Tại sao (không)?)
Lời giải chi tiết:
1. I like pop and country music.
(Tôi thích nghe nhạc pop và nhạc đồng quê.)
2. - Do you like listening to rap? - Yes, I do.
(Bạn có thích nghe rap không? - Vâng, tôi thích.)
- Why? - Because the beat and lyrics of rap are very amazing.
(Tại sao? - Vì nhịp và lời bài hát rất tuyệt vời.))
CHƯƠNG III. THỐNG KÊ
Bài 3: Tự trọng
Soạn Văn 7 Kết nối tri thức tập 1 - siêu ngắn
Unit 1: Hobbies
Unit 0: Welcome
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World