Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) Good evening and welcome to the weather forecast. Let's take a look at the weather today.
(Xin chào buổi tối và chào đón các bạn đến với chương trình dự báo thời tiết. Chúng ta hãy nhìn vào thời tiết hôm nay.)
b) It's cold and cloudy in Ha Noi. It's cool and windy in Hue. It's hot and sunny in Ho Chi Minh City.
(Trời lạnh và có nhiều mây ở Hà Nội. Trời mát và có gió ở Huế. Trời nóng và có nắng ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
c) What will the weather be like tomorrow?
(Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)
Well, it will be cold and rainny in Ha Noi.
(Ồ, trời sẽ lạnh và có mưa ở Hà Nội.)
d) It will be warm and foggy in Hue. In Ho Chi Minh City, it will be hot and sunny. That's the weather forecast for tomorrow.
(Trời sẽ ấm áp và có sương mù ở Huế. Ở Thành phố Hồ Chí Minh, trời sẽ nóng và có nắng. Đó là dự báo thời tiết vào ngày mai.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) What will the weather be like tomorrow? - It will be cold and snowy.
(Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai? - Trời sẽ lạnh và có tuyết.)
b) What will the weather be like tomorrow? - It will be hot and sunny.
(Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai? - Trời sẽ nóng và có nắng.)
c) What will the weather be like tomorrow? - It will be warm and stormy.
(Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai? - Trời sẽ ấm và có bão.)
d) What will the weather be like tomorrow? - It will be cool and cloudy.
(Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai? - Trời sẽ mát và có mây.)
Bài 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về thời tiết.
What's the weather like today?
(Hôm nay thời tiết như thế nào?)
It's... and...
(Trời... và...)
What will the weather be like tomorrow?
(Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)
It will be... and...
(Trời sẽ... và...)
Bài 4
4. Listen and circle a, b or c.
(Nghe và khoanh tròn a, b hoặc c.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Good evening and welcome to the weather forecast. What will the weather be like tomorrow? Well, it will snowy and very cold in Sa Pa. In Ha Noi, it will be foggy and windy. The weather will be fine tomorrow in Da Nang. It will be sunny, but it will also be very windy...
Tạm dịch:
Chào buổi tối và chào mừng đến với dự báo thời tiết. Thời tiết ngày mai như thế vào ngày mai? À, ở Sa Pa sẽ có tuyết và rất lạnh, ở Hà Nội sẽ có sương mù và gió. Thời tiết ở Đà Nẵng ngày mai sẽ ổn. Trời sẽ nắng, nhưng cũng sẽ rất gió ...
Lời giải chi tiết:
1. b
(Trời sẽ có tuyết và rất lạnh ở Sa Pa vào ngày mai.)
2. a
(Trời sẽ có sương mù và có gió ở Hà Nội vào ngày mai.)
3. c
(Trời sẽ có nắng và có gió ở Đà Nẵng vào ngày mai.)
Bài 5
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
(1) go | (2) weather | (3) stormy | (4) forecast | (5) watch |
Mai: Let's (1) go for a picnic tomorrow.
(Ngày mai chúng mình đi dã ngoại nhé.)
Tony: What will the (2) weather be like tomorrow?
(Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)
Linda: Well, it will be cold and (3) stormy.
(Ồ, trời sẽ lạnh và có bão.)
Mai: How do you know that?
(Làm sao bạn biết điều đó?)
Linda: I watched the weather (4) forecast on TV.
(Tôi đã xem dự báo thời tiết trên ti vi.)
Tony: We can't go for a picnic if it's stormy.
(Chúng ta sẽ có thể không đi dã ngoại nếu trời có bão.)
Mai: OK, let's stay home, eat popcorn and (5) watch cartoons.
(Được, chúng ta hãy ở nhà, ăn bắp rang bơ và xem những phim hoạt hình.)
Tony and Linda: Great idea!
(Ý kiến tuyệt vời!)
Bài 6
6. Let's play.
(Chúng ta cùng chơi.)
Making sentences.
(Tạo câu.)
Lời giải chi tiết:
What will the weather be like tomorrow?
(Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)
It will be cold.
(Trời sẽ lạnh.)
Đề thi giữa kì 1
TẢ LOÀI VẬT
PHẦN 2: HỌC KÌ 2
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 5
Unit 10. When will Sports Day be?