Exercise 2. Rewrite the following sentences, using a past participial phrase.
(Viết lại câu, sử dụng cụm quá khứ phân từ.)
Pronunciation
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
/ʃr/ | /spl/ | /spr/ |
shred | splash | spring |
shrill | split | spray |
shrimp | spleen | spread |
shrine | splutter | sprightly |
Practise reading aloud these sentences.
(Thực hành đọc to những câu sau.)
1. They were all shrieking with laughter.
(Tất cả đều hò hét với tiếng cười.)
2. He shrugged (his shoulders), saying he didn’t know and didn’t care.
(Anh ta nhún vai (vai), nói rằng anh ta không biết và không quan tâm.)
3. My dad hates shrimp paste.
(Cha tôi ghét tôm lăn bột.)
4. What a splendid spring day!
(Thật là một ngày xuân tuyệt vời!)
5. The stream splits into three smaller streams at this point.
(Dòng suối này chia thành ba luồng nhỏ hơn tại điểm này.)
6. The house has a narrow front, but it splays out at the back.
(Ngôi nhà có mặt tiền hẹp, nhưng nó kéo dài ra phía sau.)
Grammar 1
Exercise 1. Rewrite the following sentences, using a present participial phrase.
(Viết lại câu, sử dụng cụm hiện tại phân từ.)
1. The boy who is playing the piano is Ben.
(Cậu bé đang chơi đàn dương cầm là Ben.)
2. Do you know the man who is coming towards us?
(Bạn có biết người đàn ông đang đi về phía chúng ta không?)
3. The people who are waiting for the bus in the rain are getting wet.
(Những người đang chờ xe buýt trong mưa đang bị ướt.)
4. The scientists who research the causes of cancer are making progress.
(Các nhà khoa học mà đang nghiên cứu về nguyên nhân gây ung thư đang có tiến triển.)
5. The fence which surrounds our house is made of wood.
(Hàng rào bao quanh nhà chúng tôi được làm bằng gỗ.)
6. We have an apartment which overlooks the park.
(Chúng tôi có một căn hộ nhìn ra phía công viên.)
Lời giải chi tiết:
1. The boy playing the piano is Ben.
2. Do you know the man coming towards us?
3. The people waiting for the bus in the rain are getting wet.
4. The scientists researching the causes of cancer are making progress.
5. The fence surrounding our house is made of wood.
6. We have an apartment overlooking the park.
Grammar 2
Exercise 2. Rewrite the following sentences, using a past participial phrase.
(Viết lại câu, sử dụng cụm quá khứ phân từ.)
1. The ideas which are presented in that book are interesting.
(Những ý tưởng được trình bày trong quyến sách đó rất thú vị.)
2. I come from a city that is located in the southern part of the country.
(Tôi đến từ một thành phố ở phía nam của đất nước.)
3. They live in a house that was built in 1890.
(Họ sống trong một căn nhà được xây vào năm 1890.)
4. The photographs which were published in the newspaper were extraordinary.
(Những bức ảnh được xuất bản trên tờ báo này rất đáng kinh ngạc.)
5. The experiment which was conducted at the University of Chicago was successful.
(Cuộc thí nghiệm được tiến hành tại trường Đại học Chicago đã thành công.)
6. They work in a hospital which was sponsored by the government.
(Họ làm việc ở bệnh viện được chính phủ tài trợ.)
Lời giải chi tiết:
1. The ideas presented in that book are interesting.
2. I come from a city located in the southern part of the country
3. They live in a house built in 1890.
4. The photographs published in the newspaper were extraordinary.
5. The experiment conducted at the University of Chicago was successful.
6. They work in a hospital sponsored by the government.
Grammar 3
Exercise 3. Rewrite the following sentences, using an infinitive phrase.
(Viết lại câu, sử dụng cụm nguyên thể.)
1. John was the last man who reached the top of the mountain.
(John là người cuối cùng lên đến đỉnh núi.)
2. The last person who leaves the room must turn oil the light.
(Người cuối cùng rời khỏi phòng phải tắt đèn.)
3. The first person that we must see is Mr. Smith.
(Người đầu tiên mà chúng ta gặp là ông Smith.)
4. This is the second person who was killed in that way.
(Đây là người thứ 2 bị giết cùng một kiểu như thế.)
5. The first person who catches the ball will be the winner.
(Người đầu tiên bắt được quả bóng là người chiến thắng.)
Lời giải chi tiết:
1. John was the last man to reach the top of the mountain.
2. The last person to leave the room must turn off the light.
3. The first person for us to see is Mr. Smith.
4. This is the second person to be killed in that way.
5. The first person to catch the ball will be the winner.
Chủ đề 3: Kĩ thuật đá bóng
Review 4 (Units 9-10)
Phần hai: Giáo dục pháp luật
PHẦN HAI: LỊCH SỬ THẾ GIỚI HIỆN ĐẠI
Chương II. Sóng
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới