Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Write sentences that are true for you using the present perfect tense.
I /write / a story
I've written a story. OR (Tôi đã viết một câu chuyện. HOẶC)
I haven't written a story. (Tôi chưa viết truyện.)
1 My dad /go / to Russia
……………………………………………………
2 I / touch / a snake
……………………………………………………
3 My friends /study / English this year
……………………………………………………
4 I / watch / a film today
……………………………………………………
5 My best friend /read / a Harry Potter book
……………………………………………………
6 My mum / fly / in a helicopter
……………………………………………………
2. Phương pháp giải
Viết câu đúng với bạn sử dụng thì hiện tại hoàn thành.
3. Lời giải chi tiết
1 My dad has gone to Russia.
(Bố tôi đã đến Nga.)
My dad hasn’t gone to Russia.
(Bố tôi chưa đến Nga.)
2 I have touched a snake.
(Tôi đã chạm vào một con rắn.)
I haven’t touched a snake.
(Tôi chưa chạm vào một con rắn.)
3 My friends have studied English this year.
(Bạn bè của tôi đã học tiếng Anh trong năm nay.)
My friends haven’t studied English this year.
(Bạn bè của tôi đã không học tiếng Anh trong năm nay.)
4 I have watched a film today.
(Hôm nay tôi đã xem một bộ phim.)
I haven’t watched a film today.
(Hôm nay tôi chưa xem phim.)
5 My best friend has read a Harry Potter book.
(Người bạn thân nhất của tôi đã đọc cuốn sách Harry Potter.)
My best friend hasn’t read a Harry Potter book.
(Bạn thân nhất của tôi chưa đọc cuốn sách Harry Potter nào.)
6 My mum has flown in a helicopter.
(Mẹ tôi đã đi máy bay trực thăng.)
My mum hasn’t flown in a helicopter.
(Mẹ tôi chưa từng đi trực thăng.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct words.
I've been here since four days / Tuesday
(Tôi đã ở đây từ bốn ngày / Thứ Ba)
1 Paco has known Javier for / since ages.
2 They've felt ill since a week / last week.
3 I've loved dancing for / since I was a child.
4 Lisa's had a pet cat for / since three years.
5 We've been friends since six months/June.
6 I've played volleyball for / since 2013.
2. Phương pháp giải
Chọn từ đúng.
3. Lời giải chi tiết
1 Paco has known Javier for ages.
(Paco đã biết Javier từ lâu.)
2 They've felt ill since last week.
(Họ cảm thấy ốm từ tuần trước.)
3 I've loved dancing since I was a child.
(Tôi thích khiêu vũ từ khi còn nhỏ.)
4 Lisa's had a pet cat for three years.
(Lisa đã nuôi một con mèo cưng được ba năm.)
5 We've been friends since June.
(Chúng tôi đã là bạn từ tháng Sáu.)
6 I've played volleyball since 2013.
(Tôi đã chơi bóng chuyền từ năm 2013.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Correct the mistakes in bold.
Have Abdul seen this film?
Has Abdul seen this film?
(Abdul đã xem bộ phim này chưa?)
1 Has ever Natalie eaten sushi?
(Natalie đã bao giờ ăn sushi chưa?)
2 Have they went to the USA before?
(Họ đã từng đến Mỹ chưa?)
3 Janine has gone out?
(Janine đã đi ra ngoài?)
4 'Has he bought it?" "Yes, he's."
('Anh ấy đã mua nó chưa?" "Có, anh ấy đã mua nó.")
5 Have you lived ever abroad?
(Bạn đã từng sống ở nước ngoài chưa?)
6 How long your uncle has been a doctor?
(Chú của bạn đã làm bác sĩ được bao lâu rồi?)
2. Phương pháp giải
Hãy sửa lỗi in đậm.
3. Lời giải chi tiết
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Complete the dialogue using the present perfect or past simple form of the verbs in brackets.
Ana: Have you ever been (you/ever/go) to a food festival?
Tim: No, I 1 ……………….. (not). In fact, I 2 ………………. (never/hear) of a food festival!
Ana: Really? My town 3 ………………. (have) a cheese festival for years! I 4 …………… (go) to it three times.
Tim: Oh! When 5 ……………. (be) the last time?
Ana: Last summer.
Tim: So, 6 ……………… (you/eat) a lot of cheese there?
Ana: Yes, I 7 ……………. (do)! I don't think I 8 ………….. (ever/eat) so much cheese! I 9 ………………. (go) with my cousin. We 10 ………………. (have) a really good time.
Tim: Good! But don't invite me next time, OK?
Ana: Why not?
Tim: I really hate cheese!
2. Phương pháp giải
Hoàn thành đoạn hội thoại sử dụng dạng hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ đơn của động từ trong ngoặc.
3. Lời giải chi tiết
Đoạn văn hoàn chỉnh:
Ana: Have you ever been (you/ever/go) to a food festival?
Tim: No, I 1 haven’t. In fact, I 2 have never heard of a food festival!
Ana: Really? My town 3 has had a cheese festival for years! I 4 have gone to it three times.
Tim: Oh! When 5 was the last time?
Ana: Last summer.
Tim: So, 6 did you eat a lot of cheese there?
Ana: Yes, I 7 did! I don't think I 8 have ever eaten so much cheese! I 10 went with my cousin. We 10 had a really good time.
Tim: Good! But don't invite me next time, OK?
Ana: Why not?
Tim: I really hate cheese!
Tạm dịch:
Ana: Bạn đã bao giờ (bạn/từng/đi) tham dự một lễ hội ẩm thực chưa?
Tim: Không, tôi chưa. Thực tế là tôi chưa bao giờ nghe nói tới lễ hội ẩm thực!
Ana: Thật sao? Thị trấn 3 của tôi đã có lễ hội phô mai trong nhiều năm! Tôi 4 đã đi đến đó ba lần.
Tâm: Ồ! Lần cuối cùng là lúc 5 giờ?
Ana: Mùa hè năm ngoái.
Tim: Vậy, 6 cậu có ăn nhiều phô mai ở đó không?
Ana: Vâng, tôi đã làm vậy! Tôi không nghĩ mình đã từng ăn nhiều phô mai đến vậy! Tôi 10 đã đi với anh họ của tôi. 10 chúng tôi đã có khoảng thời gian thực sự vui vẻ.
Tâm: Tốt! Nhưng lần sau đừng mời tôi nhé, được không?
Ana: Tại sao không?
Tim: Tôi thực sự ghét phô mai!
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Choose the incorrect word.
We had an really / very / absolutely amazing time.
(Chúng tôi đã có một khoảng thời gian thực sự/rất/hoàn toàn tuyệt vời.)
1 The views from this window are absolutely wonderful / spectacular / nice.
2 We saw a very amazing / interesting / long programme on TV last night.
3 He was totally furious /sad / exhausted.
4 That was a completely bad /terrible / awful film.
2. Phương pháp giải
Chọn từ sai.
3. Lời giải chi tiết
1 The views from this window are absolutely wonderful / spectacular / nice.
(Quang cảnh nhìn từ cửa sổ này thực sự tuyệt vời/ngoạn mục/đẹp.)
2 We saw a very amazing / interesting / long programme on TV last night.
(Chúng tôi đã xem một chương trình rất hay/thú vị/dài trên TV tối qua.)
3 He was totally furious /sad / exhausted.
(Anh ấy hoàn toàn tức giận/buồn/kiệt sức.)
4 That was a completely bad /terrible / awful film.
(Đó là một bộ phim hoàn toàn tệ/khủng khiếp/tồi tệ.)
Chương I. CƠ HỌC
Bài 17: Nghĩa vụ tôn trọng, bảo vệ tài sản nhà nước và lợi ích công cộng
Bài 2. Tôn trọng sự đa dạng của các dân tộc
Unit 3: Teenagers
Unit 11: Buy One, Get One Free!
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8