Language Focus: Comparative adjectives Unit 1 SBT Tiếng Anh 6

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4

Bài 1

1. Write the comparative forms of the given adjectives. 

(Viết các dạng so sánh của các tính từ đã cho.)

bad            big                comfortable             dirty                exciting             far

good          interesting            nice                  old                    tall                    ugly

 

Short adjectives (Tính từ ngắn)

taller .......................    .......................  

.......................  .......................  .......................

Long adjectives (Tính từ dài)

.......................    .......................  .......................

Irregular (Bất quy tắc)

.......................    .......................   .......................

Phương pháp giải:

- bad: tệ

- big: to

- comfortable: thoải mái

- dirty: dơ bẩn

- exciting: hấp dẫn

- far: xa

- good: tốt

- interesting: thú vị

- nice: đẹp

- old: cũ, già

- tall: cao

- ugly: xấu

Lời giải chi tiết:

Short adjectives: taller, bigger, dirtier, nicer, older, uglier 

Long adjectives: more comfortable, more exciting, more interesting

Irregular: worse, further, better

Bài 2

2. Complete each sentence so that it means the same as the first sentence. Use the comparative form of the adjectives.

(Hoàn thành mỗi câu để nó có nghĩa giống như câu đầu tiên. Sử dụng hình thức so sánh của các tính từ.)

That train is faster than this bus. (slow)

(Tàu lửa kia thì nhanh hơn xe buýt này.) ( chậm)

-> This bus is slower than that train.

(Xe buýt này thì chậm hơn tàu lửa kia.)

1. Markets are cheaper than shops. (expensive)

(Chợ rẻ hơn cửa hàng.)

-> Shops ___________

2. The library is quieter than the shopping centre. (noisy)

(Thư viện yên tĩnh hơn trung tâm mua sắm.)

The shopping centre ___________

3. This square is smaller than that park. (big)

(Quảng trường này nhỏ hơn công viên đó.)

That park _____________

4. The cinema is nearer to my house than the train station. (far)

(Rạp chiếu phim gần nhà tôi hơn ga xe lửa.)

The train station _____________

5. These flats are better than those houses. (bad)

(Những căn hộ này tốt hơn những căn nhà đó.)

Those houses ______________

6. The swimming pool is dirtier than the sports centre. (clean)

(Hồ bơi bẩn hơn trung tâm thể thao.)

The sports centre _____________

7. Britain is colder than Turkey. (hot)

(Nước Anh lạnh hơn Thổ Nhĩ Kỳ.)

Turkey ______________

Phương pháp giải:

- expensive: đắt

- noisy: ồn ào

- big: to lớn

- far: xa

- bad: xấu

- clean: sạch sẽ

- hot: nóng

Lời giải chi tiết:

1. Shops are more expensive than markets. 

(Cửa hàng đắt hơn chợ.)

2. The shopping centre is noisier than the library. 

(Trung tâm mua sắm ồn ào hơn thư viện.)

3. That park is bigger than this square. 

(Công viên đó lớn hơn quảng trường này.)

4. The train station is further from my house than the cinema. 

(Ga xe lửa cách nhà tôi xa hơn rạp chiếu phim.)

5. Those houses are worse than these flats.

(Những ngôi nhà kia tệ hơn những căn hộ này.)

6. The sports centre is cleaner than the swimming pool. 

(Trung tâm thể thao sạch sẽ hơn hồ bơi.)

7. Turkey is hotter than Britain.

(Thổ Nhĩ Kỳ nóng hơn Anh.)

Bài 3

3. Look at the pictures of two towns, Burley and Darlton. Then write sentences about them using the comparative form of the adjectives.

(Nhìn vào hình ảnh của hai thị trấn, Burley và Darlton. Sau đó, viết các câu về chúng bằng cách sử dụng hình thức so sánh của các tính từ.)

(noisy) Burley is noisier than Darlton.

(Burley ồn ào hơn Darlton.)

1. (quiet) ...

2. (clean) ...

3. (dangerous) ...

4. (safe) ...

5. (ugly) ...

6. (cheap) ...

7. (expensive) ...

8. (friendly) ...

Lời giải chi tiết:

1. Darlton is quieter than Burley.

(Darlton yên tĩnh hơn Burley.)

2. Darlton is cleaner than Burley.

(Darlton sạch hơn Burley.)

3. Burley is more dangerous than Darlton.

(Burley nguy hiểm hơn Darlton.)

4. Darlton is safer than Burley.

(Darlton an toàn hơn Burley.)

5. Burley is uglier than Darlton.

(Burley xấu hơn Darlton.)

6. Burley is cheaper than Darlton.

(Burley rẻ hơn Darlton.)

7. Darlton is more expensive than Burley.

(Darlton đắt hơn Burley).

8. Darlton is friendlier than Burley.

(Darlton thân thiện hơn Burley.)

Bài 4

4. Write comparative sentences that are true for you.

(Viết những câu so sánh đúng với bạn.)

the new supermarket in our area / the local shop

-> The new supermarket in our area is better than the local shop.

(Siêu thị mới trong khu vực của chúng tôi tốt hơn so với cửa hàng địa phương.)

1. our town / London

2. my school / the other schools in my town

3. my parents’ bedroom / my bedroom

4. the library at my school / the town library

5. our class / the other classes at school

6. climbing walls / swimming pools 

Lời giải chi tiết:

1. Our town is smaller than London.

(Thị trấn của chúng tôi nhỏ hơn London.)

2. My school is bigger than the other schools in my town.

(Trường của tôi lớn hơn các trường khác trong thị trấn của tôi.)

3. My parent's bedroom is larger than my bedroom.

(Phòng ngủ của bố mẹ tôi lớn hơn phòng ngủ của tôi.)

4. The library at my school is smaller than the town library.

(Thư viện ở trường tôi nhỏ hơn thư viện thị trấn.)

5. Our class is better than the other classes at school.

(Lớp chúng tôi học giỏi hơn các lớp khác ở trường.)

6. Climbing walls is more dangerous than swimming pools. 

(Tường leo núi nguy hiểm hơn bể bơi.)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?

Chương bài liên quan

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved