Bài 1
Vocabulary
1: * Circle the correct item
1. Stephen has/goes breakfast at 7:00 a.m.
2. Sara does/makes her homework before dinner
3. Marry and Sam chat/play games.
4. Lisa hangs/brushes out with her friends.
5. My parents go/ watch to the theatre.
Lời giải chi tiết:
1. Stephen has/goes breakfast at 7:00 a.m.
(Stephen ăn sáng lúc 7 giờ)
2. Sara does/makes her homework before dinner
(Sara làm bài tập về nhà trước bữa tối)
3. Marry and Sam chat/play games.
(Marry và Sam chơi trò chơi)
4. Lisa hangs/brushes out with her friends.
(Lisa đi chơi với bạn bè)
5. My parents go/ watch to the theatre.
(Bố mẹ tôi đi đến rạp hát)
Bài 2
2: ** Complete the crossword
(Hoàn thành ô chữ)
Lời giải chi tiết:
1. Geography(môn địa lý)
2. Science(môn khoa học)
3. English(môn tiếng anh)
4. History(môn lịch sử)
5. Art(môn mỹ thuật)
6.Maths(môn toán)
Bài 3
3: ** Write the times in words.
(Viết lại thời gian bằng chữ)
Lời giải chi tiết:
1. It’s nine o’clock. (9 giờ đúng)
2. It’s twenty past ten.(10 giờ 20 phút)
3. It’s half past four.(4 giờ rưỡi)
4. It’s (a) quarter to eight.(8 giờ kém 15 phút)
5. It’s (a) quarter past eight.(8 giờ 15 phút)
6. It’s twenty to one. (1 giờ kém 20 phút)
Bài 4
4: ** Fill in the letters to complete the food words.
(Điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ chỉ thực phẩm.)
Lời giải chi tiết:
1. Eggs (trứng)
2. Bread (bánh mì)
3. Butter (bơ)
4. Chicken (thịt gà)
5. Cheese (phô mát)
Bài 5
5: ** Unscramble the letters and write the correct word.
(Gỡ rối các từ cho sẵn và viết lại sao cho đúng)
Lời giải chi tiết:
1. Whisk (dụng cụ đánh trứng)
2. Bowl (cái bát)
3. Knife (con dao)
4. Grater (cái nạo)
5. Saucepan (cái xoong)
Bài 6
Grammar
6: * Put the verbs in brackets into the Present Simple.
(Chia động từ ở thì hiện tại đơn)
1. Becky_______________(not/eat) meat.
2. My brother and I_____________________(have) breakfast at school.
3. Jake___________(drink) a lot of sugary drinks.
4. My mother_____________(not/like) chopping onions
5. We_____________(not/put) mustard on our burgers.
Lời giải chi tiết:
1. Beckydoes not eat meat.
(Becky không ăn thịt)
2. My brother and Ihave breakfast at school.
(Anh trai tôi và tôi ăn sáng ở trường)
3. Jakedrinks a lot of sugary drinks.
(Jake uống nhiều đồ uống có cồn)
4. My mother does not like chopping onions.
(Mẹ tôi không thích hành tay thái nhỏ)
5. We_____________(not/put) mustard on our burgers.
(Chúng tôi phết mù tạt lên bánh mì của chúng tôi)
Bài 7
7: * Rewrite the sentences using the adverb of frequency in brackets.
(Viết lại các câu bằng cách sử dụng trạng từ tần suất trong dấu ngoặc.)
1. Betty takes a shower in the mornings. (usually)
__________________________________________
2. She goes to school with Susan (always)
__________________________________________
3. They are late for school (never)
___________________________________________
4. Betty and Susan play in the park in the afternoons (sometimes)
___________________________________________
5. In the evenings, she chats online with her friends (often)
___________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. Betty usually takes a shower in the mornings.
(Betty thường tắm vào buổi sáng.)
2. Shealways goes to school with Susan
(Cô ấy luôn đi học với Susan)
3. They are never late for school
(Họ không bao giờ trễ giờ học)
4. Betty and Susan sometimes play in the park in the afternoons
(Betty và Susan thỉnh thoảng chơi trong công viên vào buổi chiều)
5. In the evenings, she often chats online with her friends
(Vào buổi tối, cô thường trò chuyện trực tuyến với bạn bè)
Bài 8
8: * Fill in the gaps with on, in or at.
(Điền vào các khoảng trống với on, in hoặc at.)
1. I go to football practice_____Sundays
2. My school has a holiday________Easter.
3. My birthday is ___________3rd March.
4. Lan plays video games__________the evenings
5. Angela comes back home____________4:00 p.m every day
6. My friends and I hang out_________the afternoons
Lời giải chi tiết:
1. I go to football practiceonSundays
(Tôi đi tập bóng đá vào chủ nhật)
2. My school has a holidayat Easter.
(Trường tôi có một kỳ nghỉ vào lễ Phục sinh.)
3. My birthday ison3rd March.
(Sinh nhật của tôi là vào ngày 3 tháng 3.)
4. Lan plays video gameinthe evenings.
(Lan chơi trò chơi điện tử vào buổi tối.)
5. Angela comes back homeat4:00 p.m every day.
(Angela trở về nhà lúc 4 giờ chiều mỗi ngày.)
6. My friends and I hang out inthe afternoons.
(Tôi và bạn bè đi chơi vào buổi chiều.)
Bài 9
9: * Complete the exchanges with do,does,don’t or doesn’t
(Hoàn thành các hội thoại với do, don’t, không hoặc doesn’t)
1. A: ____you like eating pasta?
B: Yes, I____________.
2. A: ________your friends like chicken pies?
B: No, they________.
3. A: ____________your mother usually prepare dinner?
B: No, she__________.
4. A: _________your father know how to cook?
B: Yes, he____________.
5. A: ________we need any eggs?
B: No, we___________.
Lời giải chi tiết:
1. A: Do you like eating pasta?
B: Yes, Ido.
(A:Bạn có thích ăn mì ống không?
B: Có, tớ thích ăn mì ống)
2. A: Do your friends like chicken pies?
B: No, theydon’t.
(A: Bạn bè của bạn có thích bánh gà không?
B: Không, họ không.)
3. A: Does your mother usually prepare dinner?
B: No, shedoesn’t.
(A: Mẹ bạn có thường chuẩn bị bữa tối không?
B: Không, cô ấy không.)
4. A: Does your father know how to cook?
B: Yes, hedoes.
(A: Bố bạn có biết nấu ăn không?
B: Có, bố tôi biết)
5. A: Dowe need any eggs?
B: No, wedon’t.
(A: Chúng ta có cần trứng không?
B: Không, chúng ta không.)
Bài 10
10: * Underline the correct item.
(Gạch chân dưới câu trả lời đúng)
1. Is there any/some butter in the fridge?
2. There are some/any biscuits in the box.
3. Can you give me some/a cheese?
4. How much/ How many sugar is in my tea?
5. There are a lot of/a littlepotatoes.
6. There aren’t much/many eggs left.
7. There’s a little/a few milk in the fridge.
8. I need a little/ a few tomatoes for the salad.
Lời giải chi tiết:
1. Is there any/some butter in the fridge?
(Có còn ít bơ nào trong tủ lạnh không?)
2. There are some/any biscuits in the box.
(Còn vài chiếc bánh quy nào trong hộp.)
3. Can you give me some/a cheese?
(Bạn có thể cho tôi một ít pho mát?)
4. How much/ How many sugar is in my tea?
(Có bao nhiêu đường trong trà của tôi?)
5. There are a lot of/a little potatoes.
(Có rất nhiều khoai tây.)
6. There aren’t much/many eggs left.
(Không còn nhiều trứng.)
7. There’s a little/a few milk in the fridge.
(Có một chút sữa trong tủ lạnh.)
8. I need a little/ a few tomatoes for the salad.
(Tôi cần một vài quả cà chua cho món salad.)
Bài 11
11: * Put the adjectives in brackets into the comparative or superlative form.
(Chia các tính từ trong ngoặc vào dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất.)
1. Smith’s café is _______(old) than Rose’s café.
2. This is __________(small) restaurant in the city.
3. Tom is ____________(friendly) than Bob.
4. The Grand is (expensive)_____________ hotel of all
5. The fish pie is____________(good) dish on the menu
6. I usually eat_________( a lot of) food than you do.
7. I think the chicken dish is____________(bad) than the meat dish.
Lời giải chi tiết:
1. Smith’s café is older than Rose’s café.
(Quán cà phê của Smith lâu đời hơn quán cà phê của Rose.)
2. This is the smallest restaurant in the city.
(Đây là nhà hàng nhỏ nhất trong thành phố.)
3. Tom is friendlier/more friendly than Bob.
(Tom thân thiện hơn Bob.)
4. The Grand is the most expensivehotel of all
(Khách sạn Grand là khách sạn đắt nhất)
5. The fish pie isthe best dish on the menu
(Bánh cá là món ăn ngon nhất trong thực đơn)
6. I usually eatmore food than you do.
(Tôi thường ăn nhiều thức ăn hơn bạn.)
7. I think the chicken dish is worse than the meat dish.
(Tôi nghĩ rằng món gà còn tệ hơn món thịt.)
Bài 12
Everyday English
12: ** Circle the correct response.
(Khoanh tròn câu trả lời chính xác.)
1. A: What time is it?
B: a. It’s 7:30 b. 7 o’clock is fine.
2. A: Let’s go to the mall.
B: a. I’m OK b. Sure
3. A: How about 5:30?
B: a. I’m afraid I can’t b. I think so. Why?
4. A: How long do you bake it for?
B: a. For forty minutes b. 200 grammes.
5. A: Wow, it sounds simple
B: a. Thanks b. It really is.
Lời giải chi tiết:
1. A: What time is it?
B: It’s 7:30
(A: Mấy giờ rồi?
B: Bây giờ là 7:30)
2. A: Let’s go to the mall.
B: Sure
(A: Chúng ta đến trung tâm mua sắm nhé.
B: Chắc chắn rồi)
3. A: How about 5:30?
B: I’m afraid I can’t
(A: 5:30 thì sao?
B: Tôi e rằng tôi không thể)
4. A: How long do you bake it for?
B: For forty minutes
(A: Bạn nướng nó trong bao lâu?
B: Trong 40 phút)
5. A: Wow, it sounds simple
B: It really is.
(A: Wow, nghe có vẻ đơn giản
B: Thực sự là như vậy mà)
Revision (Units 4 - 5)
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Địa lí lớp 6
Unit 1. Towns and cities
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Ngữ văn lớp 6
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Khoa học tự nhiên lớp 6
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!