Bài 1
Vocabulary
1. Fill in the gaps with go (x2), take, see, sample or pick.
(Điền vào khoảng trống bằng go (x2), take, see, sample hoặc pick.)
1. I think I will___________ street food in Japan. It looks delicious.
2. Tomorrow, we are going to ___________down the River Thames in a speedboat.
3. At 4:00 p.m., he is going to __________works of art at the Louvre Museum.
4. The best place in France to___________ horse-riding is the Loire Valley.
5. You can ___________up bargains at Camden Market.
6. Do you want to_______ a ride in a capsule on the London Eye?
Lời giải chi tiết:
1. I think I will sample street food in Japan. It looks delicious.
(Tôi nghĩ tôi sẽ nếm thử các món ăn đường phố ở Nhật Bản. Nó trông rất ngon.)
2. Tomorrow, we are going to go down the River Thames in a speedboat.
(Ngày mai, chúng ta sẽ đi xuống sông Thames bằng tàu cao tốc.)
3. At 4:00 p.m., he is going to see works of art at the Louvre Museum.
(Lúc 4 giờ chiều, anh ấy sẽ đi xem các tác phẩm nghệ thuật tại Bảo tàng Louvre.)
4. The best place in France to go horse-riding is the Loire Valley.
(Nơi tốt nhất ở Pháp để cưỡi ngựa là Thung lũng Loire.)
5. You can pick up bargains at Camden Market.
(Bạn có thể mua được những món hời ở Chợ Camden.)
6. Do you want to take a ride in a capsule on the London Eye?
(Bạn có muốn đi dạo trong một buồng du hành trên London Eye không?)
Bài 2
2. Write the types of TV programmes or films
(Viết tên chương trình TV hoặc phim ảnh)
Lời giải chi tiết:
1. Game show (trò chơi truyền hình)
2. Animation/cartoon (phim hoạt hình)
3. Action/adventure (phim hành động)
4. Documentary (phim tài liệu)
Bài 3
3. Fill in the gaps with exhibition centre, stadium, circus, amusement park, concert hall or theatre.
(Hãy điền vào những khoảng trống bằng trung tâm triển lãm, sân vận động, rạp xiếc, công viên giải trí, phòng hòa nhạc hoặc nhà hát.)
1. Yesterday, we went on a roller coaster at the______________
2. I want to see a robotics exhibition at the __________________
3. At a______________, you can see a sports event.
4. Dan likes listening to classical music so he often visits the__________
5. Joe attended a performance at the _____________________
6. Mark was at the___________ he saw clowns and acrobats.
Lời giải chi tiết:
1. Yesterday, we went on a roller coaster at the amusement park.
(Hôm qua, chúng tôi đã đi tàu lượn siêu tốc ở công viên giải trí.)
2. I want to see a robotics exhibition at the exhibition centre.
(Tôi muốn xem một buổi triển lãm về người máy tại trung tâm triển lãm.)
3. At a stadium, you can see a sports event.
(Tại một sân vận động, bạn có thể xem một sự kiện thể thao.)
4. Dan likes listening to classical music so he often visits the concert hall.
(Dan thích nghe nhạc cổ điển nên anh ấy thường xuyên đến phòng hòa nhạc.)
5. Joe attended a performance at the theatre.
(Joe tham dự một buổi biểu diễn tại nhà hát.)
6. Mark was at the circus and he saw clowns and acrobats.
(Mark đã ở rạp xiếc và anh ấy nhìn thấy những chú hề và người nhào lộn.)
Bài 4
4. Cirde the correct item.
(Khoanh tròn vào đáp án đúng)
1. Tom is_________ a snowman.
a. visiting b. picking c. making
2. It's very cold and it is_________today.
a. snowing b. sunny c. hot
3. We________sightseeing while we were in Ho Chi Minh City.
a. took b. went c. visited
4. I have milk and cereal for _________every morning.
a. breakfast b. lunch c. dinner
5. Do you take a _________ in the mornings?
a. Breakfast b. mall c. shower
6. We need a cake_______ to bake a cake.
a.Pan b. tin c. whisk
7. I want a ___________ of bread,please.
a. loaf b. bar c. can
8. She________ online in the evenings.
a. does b. chats c. hangs
9. My mum's sister is my_____________
a. Cousin b. grandma c. aunt
10. We often go to the _________to read books.
a. hospital b. gym c. library
11. There’s a________in the kitchen.
a. Cooker b. desk c. bath
12. We can see_________in the harbour.
a. Helicopters b. ships c. planes
13. I can see the park from the____________of my room
a. Balcony b. wall c. sofa
14. Lions have got_____________
a. Trunks b. fur c. neck
15. The________of the parrot is sharp.
a. Beak b. manes c. neck
16. It’s cold. Take your __________
a. T-shirt b. gloves c. socks
Lời giải chi tiết:
1. Tom is making a snowman.
(Tom đang làm người tuyết.)
2. It's very cold and it is snowing today.
(Trời rất lạnh và hôm nay tuyết đang rơi.)
3. We went sightseeing while we were in Ho Chi Minh City.
(Chúng tôi đã đi tham quan khi chúng tôi ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
4. I have milk and cereal for breakfast every morning.
(Tôi có sữa và ngũ cốc cho bữa sáng mỗi sáng.)
5. Do you take a shower in the mornings?
(Bạn có tắm vào buổi sáng không?)
6. We need a cake tin to bake a cake.
(Chúng tôi cần một hộp thiếc bánh để nướng một chiếc bánh.)
7. I want a loaf of bread,please.
(Làm ơn cho tôi một ổ bánh mì.)
8. She chats online in the evenings.
(Cô ấy trò chuyện trực tuyến vào các buổi tối.)
9. My mum's sister is my aunt
(Em gái của mẹ tôi là dì của tôi)
10. We often go to the library to read books.
(Chúng tôi thường đến thư viện để đọc sách.)
11. There’s a cooker in the kitchen.
(Có một cái bếp trong nhà bếp.)
12. We can see ships in the harbour.
(Chúng ta có thể nhìn thấy những con tàu trong bến cảng.)
13. I can see the park from the balcony of my room
(Tôi có thể nhìn thấy công viên từ ban công của phòng tôi)
14. Lions have got manes
(Sư tử có bờm)
15. The beak of the parrot is sharp.
(Cái mỏ của con vẹt nhọn hoắt.)
16. It’s cold. Take your gloves
(Trời lạnh. Mang găng tay của bạn)
Bài 5
5. Rewrite the sentences using should, shouldn’t or might.
(Viết lại câu sử dụng “should”, “shouldn’t” hoặc “might”)
1. It isn't a good idea to bring food into the museum.
________________________________________
2. It's a possibility that he will come to the stadium.
________________________________________
3. It isn't a good idea to take any photos here.
________________________________________
4. I advise you to save your documents before you shut down your PC.
________________________________________
5. It's a good idea to be on time.
________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. You shouldn't bring food into the museum.
(Bạn không nên mang đồ ăn vào bảo tàng.)
2. He might come to the stadium.
(Anh ấy có thể đến sân vận động.)
3. You shouldn't take any photos here.
(Bạn không nên chụp ảnh ở đây.)
4. You should save your documents before you shut down your PC.
(Bạn nên lưu tài liệu của mình trước khi tắt PC.)
5. You should be on time.
(Bạn nên đến đúng giờ.)
Bài 6
6. Put the verbs in brackets into the correct tense.
(Chia động từ trong ngoặc theo đúng thì của nó)
1. John ______________(go) to Paris yesterday.
2. I______________(hate) thrillers.
3. Jane _____________(look) for some cheap tickets online now.
4. _________________(you/take) any photos while you were in Vietnam?
5. Tom____________(buy) a tablet yesterday.
6. Where______________(he/be) last night?
7. ___________________(the kids/sleep) now?
8. I______________ (not/want) to go out.
9. Tom ___________(not/cook) now.
10. If he comes, we __________(go) to the theatre.
11. It _______(snow) yesterday.
12. She usually_________(go) to the cinema on Saturdays.
13. Peter________ (not/be) at home when I called.
14. A: I'm hungry.
B: I_________ (make) you some soup.
15. If I have the money, I_______ (buy) a laptop.
Lời giải chi tiết:
1. John went to Paris yesterday.
(John đã đến Paris ngày hôm qua)
2. I hate thrillers.
(Tôi ghét phim kinh dị.)
3. Jane is looking for some cheap tickets online now.
(Jane hiện đang tìm kiếm một số vé giá rẻ trực tuyến.)
4. Did you take any photos while you were in Vietnam?
(Bạn có chụp ảnh nào khi ở Việt Nam không?)
5. Tom bought a tablet yesterday.
(Tom đã mua một chiếc máy tính bảng vào ngày hôm qua.)
6. Where was he last night?
(Anh ấy đã ở đâu vào đêm qua?)
7. Are the kids sleeping now?
(Bây giờ bọn trẻ đã ngủ chưa?)
8. I don’t want to go out.
(Tôi không muốn đi chơi.)
9. Tom isn’t cooking now.
(Tom không nấu ăn bây giờ.)
10. If he comes, we will go to the theatre.
(Nếu anh ấy đến, chúng tôi sẽ đến rạp hát.)
11. It snowed yesterday.
(Hôm qua trời có tuyết.)
12. She usually goes to the cinema on Saturdays.
(Cô ấy thường đi xem phim vào các ngày thứ Bảy.)
13. Peter was not at home when I called.
(Peter không có ở nhà khi tôi gọi.)
14. A: I'm hungry.
B: I will make you some soup.
(A: Tôi đói.
B: Tôi sẽ làm cho bạn một ít súp.)
15. If I have the money, I will buy a laptop.
(Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua một chiếc máy tính xách tay.)
Bài 7
7. Underline the correct item.
(Gạch chân dưới từ đúng)
1. This is Bob and this is he/his sister, Sue.
2. Anns/Ann's brother is tall.
3. Whose/Who jacket is this?
4. We/Our Arts lesson is in Room 10C.
6. They aren't/isn't Italian.
7. They/There are two armchairs in the room.
8. Do/Does you walk to school?
9. Is/Are your name Sam?
10. How many foxs/foxes can you see?
11. The carpet is in/under the table.
12. He has/have got a goldfish.
13. Does he get up at 7:00? No, he don't/ doesn't.
14. Those/That are my boots.
15. He don't/doesn't have lunch at school.
16. There aren't some/any paintings on the walls.
17. How many/much sugar do you need?
18. He is taller/tallest than me.
19. She is the prettier/prettiest girl in class.
20. We don't/didn't go to school yesterday.
21. This hotel is more/most expensive than that one.
22. Are/ls the girls sleeping?
23. Apples are tastier than/of oranges.
24. Is/Are it going to rain tomorrow?
25. How was/were your holiday?
Lời giải chi tiết:
1. This is Bob and this is his sister, Sue.
(Đây là Bob và đây là em gái của anh ấy, Sue.)
2. Ann's brother is tall.
(Anh trai của An cao)
3. Whose jacket is this?
(Đây là áo khoác của ai?)
4. Our Arts lesson is in Room 10C.
(Tiết học Mĩ thuật của chúng ta ở Phòng 10C.)
5. They aren't Italian.
(Họ không phải là người Ý.)
6. There are two armchairs in the room.
(Có hai chiếc ghế bành trong phòng)
7. Do you walk to school?
(Bạn có đi bộ đến trường không?)
8. Is your name Sam?
(Có phải tên bạn là Sam?)
9. How many foxes can you see?
(Bạn có thể nhìn thấy bao nhiêu con cáo?)
10. The carpet is under the table.
(Tấm thảm dưới bàn.)
11. He has got a goldfish.
(Anh ấy có một con cá vàng.)
12. Does he get up at 7:00? No, he doesn't.
(Anh ấy có dậy lúc 7:00 không? Không, anh ấy không.)
13. Those are my boots.
(Đó là những đôi ủng của tôi.)
14. He doesn't have lunch at school.
(Anh ấy không ăn trưa ở trường.)
15. There aren't any paintings on the walls.
(Không có bất kỳ bức tranh nào trên tường.)
16. How much sugar do you need?
(Bạn cần bao nhiêu đường?)
17. He is taller than me.
(Anh ấy cao hơn tôi.)
18. She is the prettiest girl in class.
(Cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất trong lớp.)
19. We didn't go to school yesterday.
(Hôm qua chúng tôi không đi học.)
20. This hotel is more expensive than that one.
(Khách sạn này đắt hơn khách sạn kia.)
21. Are the girls sleeping?
(Các cô gái ngủ chưa?)
22. Apples are tastier than oranges.
(Táo ngon hơn cam.)
23. Is it going to rain tomorrow?
(Ngày mai trời có mưa không?)
24. How was your holiday?
(Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
CHỦ ĐỀ 6. TẾ BÀO - ĐƠN VỊ CƠ SỞ CỦA SỰ SỐNG
Chủ đề II - BẢO QUẢN VÀ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM
Chủ đề 5. KIỂM SOÁT CHI TIÊU
Đề kiểm tra giữa học kì 2
Chủ đề E. Ứng dụng tin học
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!