Bài 10
10. Match. Then say.
(Nối. Sau đó nói.)
Lời giải chi tiết:
1. horse (con ngựa)
2. duck (con vịt)
3. bat (con dơi)
4. fox (con cáo)
5. cow (con bò)
6. owl (con cú)
Bài 11
11. Draw animals from Activity 10. Then listen and check.
(Vẽ các con vật từ hoạt đông 10. Sau đó nghe và kiểm tra lại.)
Học kì 1
Chủ đề. NHẬN LỖI VÀ SỬA LỖI
Chủ đề 4. Thiên nhiên tươi đẹp
Unit 3: Numbers
GIẢI TOÁN 2 TẬP 1 CÁNH DIỀU
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2